Sách Top Notch 3B - Bài 8 - Bài học 3

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 3 trong sách giáo khoa Top Notch 3B, chẳng hạn như "độc đáo", "kỳ quặc", "không hiệu quả", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 3B
low-tech [Tính từ]
اجرا کردن

ít công nghệ

Ex: They rely on low-tech tools like typewriters and calculators in the office .

Họ dựa vào các công cụ low-tech như máy đánh chữ và máy tính trong văn phòng.

high-tech [Tính từ]
اجرا کردن

công nghệ cao

Ex: His new car has high-tech features , including an AI-powered navigation system .

Chiếc xe mới của anh ấy có những tính năng high-tech, bao gồm hệ thống định vị chạy bằng AI.

wacky [Tính từ]
اجرا کردن

kỳ quặc

Ex: The comedian 's wacky jokes had the audience laughing uncontrollably .

Những câu đùa kỳ quặc của diễn viên hài khiến khán giả cười không kiểm soát được.

unique [Tính từ]
اجرا کردن

độc nhất

Ex: He has a unique habit of sketching people he meets for the first time .

Anh ấy có thói quen độc đáo là phác họa những người lần đầu tiên gặp.

efficient [Tính từ]
اجرا کردن

hiệu quả

Ex: Using public transportation is more efficient than driving a car , especially in congested areas .

Sử dụng phương tiện công cộng hiệu quả hơn so với lái xe ô tô, đặc biệt là ở những khu vực đông đúc.

inefficient [Tính từ]
اجرا کردن

không hiệu quả

Ex: His inefficient time management led to missed deadlines and unfinished tasks .

Quản lý thời gian không hiệu quả của anh ấy dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn và công việc chưa hoàn thành.