pattern

Sách Top Notch 3B - Đơn vị 8 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - Bài 1 trong giáo trình Top Notch 3B, chẳng hạn như "sản xuất", "cách mạng", "đỉnh cao", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3B
manufactured

made or produced in a factory rather than being natural or handmade

sản xuất, chế tạo

sản xuất, chế tạo

Google Translate
[Tính từ]
product

something that is created or grown for sale

sản phẩm, hàng hóa

sản phẩm, hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
new

recently invented, made, etc.

mới, gần đây

mới, gần đây

Google Translate
[Tính từ]
technology

scientific knowledge put into practice in a particular area, especially in industry

công nghệ

công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
high-tech

having or using the most advanced technology, methods, or material

công nghệ cao, high-tech

công nghệ cao, high-tech

Google Translate
[Tính từ]
state-of-the-art

using or containing the most recent and developed methods, technology, materials, or ideas

hiện đại nhất, thế hệ mới nhất

hiện đại nhất, thế hệ mới nhất

Google Translate
[Tính từ]
cutting-edge

having the latest and most advanced features or design

tân tiến, hiện đại

tân tiến, hiện đại

Google Translate
[Tính từ]
high-quality

possessing a superior level of excellence or value compared to similar items, often indicating exceptional standards in materials, craftsmanship, or performance

chất lượng cao, cao cấp

chất lượng cao, cao cấp

Google Translate
[Tính từ]
high-end

having a much higher quality and price than the rest of their kind

cao cấp, sang trọng

cao cấp, sang trọng

Google Translate
[Tính từ]
top of the line

(of a thing) having the greatest quality, most advanced technology, or the highest price compared to the rest of its kind

hạng nhất, đẳng cấp nhất

hạng nhất, đẳng cấp nhất

Google Translate
[Tính từ]
first-rate

having the greatest quality

hạng nhất, chất lượng cao

hạng nhất, chất lượng cao

Google Translate
[Tính từ]
idea

a suggestion or thought about something that we could do

ý tưởng, đề xuất

ý tưởng, đề xuất

Google Translate
[Danh từ]
innovative

(of ideas, products, etc.) creative, original, and unlike anything else that exists

đổi mới, sáng tạo

đổi mới, sáng tạo

Google Translate
[Tính từ]
revolutionary

causing or involving a grand or fundamental change, particularly leading to major improvements

cách mạng, đổi mới

cách mạng, đổi mới

Google Translate
[Tính từ]
novel

new and unlike anything else

mới, độc đáo

mới, độc đáo

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek