Sách Top Notch 3B - Bài 8 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 3B, chẳng hạn như "được sản xuất", "cách mạng", "hàng đầu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 3B
manufactured [Tính từ]
اجرا کردن

được sản xuất

Ex: The manufactured goods were shipped to retailers around the world .

Hàng hóa sản xuất đã được vận chuyển đến các nhà bán lẻ trên khắp thế giới.

product [Danh từ]
اجرا کردن

sản phẩm

Ex: The company introduced a new product line of organic skincare products .

Công ty đã giới thiệu một dòng sản phẩm chăm sóc da hữu cơ mới.

new [Tính từ]
اجرا کردن

mới

Ex: The new software update includes several innovative features not seen before .

Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm một số tính năng sáng tạo chưa từng thấy trước đây.

technology [Danh từ]
اجرا کردن

công nghệ

Ex: Advances in medical technology have improved patient care .

Những tiến bộ trong công nghệ y tế đã cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.

high-tech [Tính từ]
اجرا کردن

công nghệ cao

Ex: His new car has high-tech features , including an AI-powered navigation system .

Chiếc xe mới của anh ấy có những tính năng high-tech, bao gồm hệ thống định vị chạy bằng AI.

state-of-the-art [Tính từ]
اجرا کردن

hiện đại nhất

Ex: His presentation showcased a state-of-the-art design for eco - friendly transportation systems .

Bài thuyết trình của anh ấy đã giới thiệu một thiết kế hiện đại nhất cho các hệ thống giao thông thân thiện với môi trường.

cutting-edge [Tính từ]
اجرا کردن

tiên tiến

Ex: Their cutting-edge research in renewable energy aims to develop more efficient solar panels and energy storage solutions .

Nghiên cứu tiên tiến của họ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo nhằm phát triển các tấm pin mặt trời và giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả hơn.

high-quality [Tính từ]
اجرا کردن

chất lượng cao

Ex: She always buys high-quality ingredients for her cooking .

Cô ấy luôn mua nguyên liệu chất lượng cao cho việc nấu ăn của mình.

high-end [Tính từ]
اجرا کردن

cao cấp

Ex: The hotel offers high-end amenities such as a spa , gourmet dining , and personalized service .

Khách sạn cung cấp các tiện nghi cao cấp như spa, ẩm thực gourmet và dịch vụ cá nhân hóa.

top of the line [Tính từ]
اجرا کردن

cao cấp

Ex:

Anh ấy lái một chiếc xe cao cấp, có tất cả các tính năng mới nhất.

first-rate [Tính từ]
اجرا کردن

hạng nhất

Ex:

Cô ấy đã có một màn trình diễn đẳng cấp nhất tại buổi hòa nhạc.

idea [Danh từ]
اجرا کردن

ý tưởng

Ex: Do you have any ideas on how to improve our team 's productivity ?

Bạn có ý tưởng nào về cách cải thiện năng suất của nhóm chúng ta không?

innovative [Tính từ]
اجرا کردن

sáng tạo

Ex: Her innovative design for the product won several awards for its originality and practicality .

Thiết kế đổi mới của cô cho sản phẩm đã giành được một số giải thưởng vì tính độc đáo và tính thực tiễn.

revolutionary [Tính từ]
اجرا کردن

cách mạng

Ex: The groundbreaking medical discovery was hailed as revolutionary for its potential to cure diseases .

Khám phá y học đột phá được ca ngợi là cách mạng vì tiềm năng chữa bệnh của nó.

novel [Tính từ]
اجرا کردن

mới

Ex: The scientist 's research findings presented a novel perspective on the origins of the universe .

Những phát hiện nghiên cứu của nhà khoa học đã trình bày một góc nhìn mới lạ về nguồn gốc của vũ trụ.