pattern

Sách Top Notch 3B - Bài 8 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 3B, chẳng hạn như "được sản xuất", "cách mạng", "hàng đầu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3B
manufactured
[Tính từ]

made or produced in a factory rather than being natural or handmade

được sản xuất, được chế tạo

được sản xuất, được chế tạo

Ex: The manufactured electronics were tested rigorously for quality control .Các thiết bị điện tử **được sản xuất** đã được kiểm tra nghiêm ngặt để kiểm soát chất lượng.
product
[Danh từ]

something that is created or grown for sale

sản phẩm, mặt hàng

sản phẩm, mặt hàng

Ex: The tech startup launched its flagship product at the trade show last month .Công ty khởi nghiệp công nghệ đã ra mắt **sản phẩm** hàng đầu của mình tại triển lãm thương mại tháng trước.
new
[Tính từ]

recently invented, made, etc.

mới, mới mẻ

mới, mới mẻ

Ex: A new energy-efficient washing machine was introduced to reduce household energy consumption .Một máy giặt **mới** tiết kiệm năng lượng đã được giới thiệu để giảm tiêu thụ năng lượng hộ gia đình.
technology
[Danh từ]

the application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry

công nghệ, kỹ thuật

công nghệ, kỹ thuật

Ex: The company is focused on developing new technology to improve healthcare .Công ty tập trung vào việc phát triển **công nghệ** mới để cải thiện chăm sóc sức khỏe.
high-tech
[Tính từ]

having or using the most advanced technology, methods, or material

công nghệ cao, high-tech

công nghệ cao, high-tech

Ex: The high-tech company specializes in developing artificial intelligence software .Công ty **high-tech** chuyên phát triển phần mềm trí tuệ nhân tạo.
state-of-the-art
[Tính từ]

using or containing the most recent and developed methods, technology, materials, or ideas

hiện đại nhất, tiên tiến nhất

hiện đại nhất, tiên tiến nhất

Ex: The university is proud to have state-of-the-art research facilities .Trường đại học tự hào có cơ sở nghiên cứu **hiện đại nhất**.
cutting-edge
[Tính từ]

having the latest and most advanced features or design

tiên tiến, đột phá

tiên tiến, đột phá

Ex: The cutting-edge laboratory equipment enables scientists to conduct groundbreaking experiments and analyze data with unparalleled accuracy .Thiết bị phòng thí nghiệm **hiện đại nhất** cho phép các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm đột phá và phân tích dữ liệu với độ chính xác vô song.
high-quality
[Tính từ]

possessing a superior level of excellence or value compared to similar items

chất lượng cao, cao cấp

chất lượng cao, cao cấp

Ex: The company 's commitment to producing high-quality products sets it apart from competitors .Cam kết của công ty trong việc sản xuất các sản phẩm **chất lượng cao** giúp nó nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
high-end
[Tính từ]

having a much higher quality and price than the rest of their kind

cao cấp, sang trọng

cao cấp, sang trọng

Ex: The luxury car dealership sells high-end vehicles with top-of-the-line technology and craftsmanship .Đại lý xe hơi sang trọng bán các phương tiện **cao cấp** với công nghệ và tay nghề hàng đầu.
top of the line
[Tính từ]

(of a thing) having the greatest quality, most advanced technology, or the highest price compared to the rest of its kind

cao cấp, hàng đầu

cao cấp, hàng đầu

Ex: The restaurant serves top-of-the-line gourmet dishes.Nhà hàng phục vụ các món ăn gourmet **cao cấp**.
first-rate
[Tính từ]

having the greatest quality

hạng nhất, xuất sắc

hạng nhất, xuất sắc

Ex: The school provides first-rate education to its students .Trường học cung cấp nền giáo dục **hàng đầu** cho học sinh của mình.
idea
[Danh từ]

a suggestion or thought about something that we could do

ý tưởng, đề xuất

ý tưởng, đề xuất

Ex: The manager welcomed any ideas from the employees to enhance workplace morale .Người quản lý hoan nghênh mọi **ý tưởng** từ nhân viên để nâng cao tinh thần làm việc.
innovative
[Tính từ]

(of ideas, products, etc.) creative and unlike anything else that exists

sáng tạo, đổi mới

sáng tạo, đổi mới

Ex: The architect presented an innovative building design that defied conventional structures .Kiến trúc sư đã trình bày một thiết kế tòa nhà **đổi mới** thách thức các cấu trúc thông thường.
revolutionary
[Tính từ]

causing or involving a grand or fundamental change, particularly leading to major improvements

cách mạng

cách mạng

Ex: The introduction of the smartphone revolutionized the way people interact and access information.Sự ra đời của điện thoại thông minh đã **cách mạng hóa** cách mọi người tương tác và tiếp cận thông tin.
novel
[Tính từ]

new and unlike anything else

mới, độc đáo

mới, độc đáo

Ex: He came up with a novel strategy to improve sales .Anh ấy đã nghĩ ra một **chiến lược mới lạ** để cải thiện doanh số.
Sách Top Notch 3B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek