pattern

Thực Phẩm và Đồ Uống - Đồ uống nóng

Ở đây bạn sẽ học tên của một số đồ uống nóng bằng tiếng Anh như "espresso", "oolong" và "cà phê hòa tan".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Foods and Drinks
coffee

a drink made by mixing hot water with crushed coffee beans, which is usually brown

cà phê

cà phê

Google Translate
[Danh từ]
espresso

a kind of strong black drink made by forcing hot water or steam through coffee

espresso, cà phê espresso

espresso, cà phê espresso

Google Translate
[Danh từ]
cappuccino

a type of coffee made from espresso mixed with hot milk or cream

cà phê cappuccino

cà phê cappuccino

Google Translate
[Danh từ]
black tea

a type of tea made from the leaves of the Camellia sinensis plant that has been fully oxidized

trà đen

trà đen

Google Translate
[Danh từ]
matcha

a type of powdered green tea that is traditionally used in Japanese tea ceremonies

matcha, trà matcha

matcha, trà matcha

Google Translate
[Danh từ]
green tea

a type of tea made from the leaves and buds of the tea plant, and it has a green color and a slightly bitter taste

trà xanh, trà xanh Trung Quốc

trà xanh, trà xanh Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
cortado

a type of coffee beverage that consists of equal parts espresso and steamed milk

cortado, cà phê cortado

cortado, cà phê cortado

Google Translate
[Danh từ]
Earl Grey

a type of black tea that is flavored with oil extracted from the rind of bergamot oranges

trà Earl Grey, Earl Grey (trà)

trà Earl Grey, Earl Grey (trà)

Google Translate
[Danh từ]
ristretto

a short and concentrated shot of espresso that is brewed with a smaller amount of water

ristretto, espresso ngắn

ristretto, espresso ngắn

Google Translate
[Danh từ]
oolong

a type of tea made from the leaves of the Camellia sinensis plant that has been partially oxidized

oolong

oolong

Google Translate
[Danh từ]
Turkish coffee

a type of coffee drink made from finely ground coffee beans and water

cà phê Thổ Nhĩ Kỳ, cà phê kiểu Thổ Nhĩ Kỳ

cà phê Thổ Nhĩ Kỳ, cà phê kiểu Thổ Nhĩ Kỳ

Google Translate
[Danh từ]
mint tea

a type of tea made from fresh or dried mint leaves steeped in hot water

trà bạc hà, trà từ lá bạc hà

trà bạc hà, trà từ lá bạc hà

Google Translate
[Danh từ]
flat white

a coffee-based beverage consisting of a shot of espresso with steamed milk and a thin layer of microfoam on top

flat white, cà phê với sữa

flat white, cà phê với sữa

Google Translate
[Danh từ]
Caffe Americano

a coffee-based beverage made by diluting a shot of espresso with hot water

Cà phê Americano, Americano

Cà phê Americano, Americano

Google Translate
[Danh từ]
rooibos

a type of herbal tea made from the leaves of the Aspalathus linearis plant

trà rooibos

trà rooibos

Google Translate
[Danh từ]
white tea

a type of tea made from the youngest leaves and buds of the tea plant, which are minimally processed to preserve their delicate flavors and natural appearance

trà trắng, trà từ lá non

trà trắng, trà từ lá non

Google Translate
[Danh từ]
salep

a traditional Middle Eastern beverage made from a starchy powder extracted from the roots of certain species of orchids

salep, thức uống truyền thống salep

salep, thức uống truyền thống salep

Google Translate
[Danh từ]
mate

a traditional South American beverage made from steeping dried leaves of the yerba maté plant in hot water

mate, trà mate

mate, trà mate

Google Translate
[Danh từ]
macchiato

a drink consisting of espresso coffee and a small amount of milk on top

macchiato, cà phê macchiato

macchiato, cà phê macchiato

Google Translate
[Danh từ]
long black

a coffee beverage made by pouring a double shot of espresso over hot water, creating a strong, black coffee with a layer of crema on top

cà phê đen dài, cà phê dài màu đen

cà phê đen dài, cà phê dài màu đen

Google Translate
[Danh từ]
white coffee

a type of coffee made from coffee beans that are lightly roasted

cà phê trắng

cà phê trắng

Google Translate
[Danh từ]
Darjeeling

a type of black tea made from the leaves of the Camellia sinensis plant that is grown in the Darjeeling region of India

Darjeeling (trà đen)

Darjeeling (trà đen)

Google Translate
[Danh từ]
English Breakfast tea

a type of black tea made from the leaves of the Camellia sinensis plant that is blended with other black teas for a strong, full-bodied flavor

trà sáng Anh, trà đen

trà sáng Anh, trà đen

Google Translate
[Danh từ]
milk tea

a type of tea-based beverage that typically includes black tea, milk, and sweeteners

trà sữa, trà với sữa

trà sữa, trà với sữa

Google Translate
[Danh từ]
French press

a manual coffee brewing device that uses steeping and pressing to extract the flavors from coffee grounds

phin Pháp, máy pha cà phê Pháp

phin Pháp, máy pha cà phê Pháp

Google Translate
[Danh từ]
masala chai

a traditional Indian tea beverage made with black tea, milk, and a blend of spices

masala chai

masala chai

Google Translate
[Danh từ]
tea

a drink we make by soaking dried tea leaves in hot water

trà

trà

Google Translate
[Danh từ]
Irish coffee

a type of coffee drink made from espresso, Irish whiskey, and sugar, topped with cream

cà phê Irish, cà phê với whiskey Ireland

cà phê Irish, cà phê với whiskey Ireland

Google Translate
[Danh từ]
hot toddy

a type of hot drink made from whiskey, honey, lemon, and hot water

hot toddy

hot toddy

Google Translate
[Danh từ]
hot chocolate

a hot drink, made by mixing cocoa powder with water or milk

socola nóng, cacao nóng

socola nóng, cacao nóng

Google Translate
[Danh từ]
herbal tea

a hot drink that is made by soaking different fruits, leaves, flowers, etc. in hot water

trà thảo mộc, trà thảo dược

trà thảo mộc, trà thảo dược

Google Translate
[Danh từ]
beef tea

a drink made by leaving beef in boiling water, served hot and given to patients

trà thịt bò, súp thịt bò

trà thịt bò, súp thịt bò

Google Translate
[Danh từ]
chai

a type of tea beverage that originated in India and typically consists of black tea, milk, and a blend of spices

chai, trà chai

chai, trà chai

Google Translate
[Danh từ]
chocolate

a type of hot drink made from cocoa powder, milk, and sugar

sô cô la nóng, nước uống sô cô la

sô cô la nóng, nước uống sô cô la

Google Translate
[Danh từ]
decaffeinated coffee

a type of coffee that has had most of its caffeine content removed

cà phê decaf, cà phê không có caffeine

cà phê decaf, cà phê không có caffeine

Google Translate
[Danh từ]
double-double

a term often used in Canada to refer to a coffee order with two creams and two sugars added to it

double-double, cà phê với hai kem và hai đường

double-double, cà phê với hai kem và hai đường

Google Translate
[Danh từ]
drinking chocolate

a beverage made from melted chocolate or cocoa powder, often sweetened and mixed with milk or water, and served hot or cold

sô cô la uống, sô cô la nóng

sô cô la uống, sô cô la nóng

Google Translate
[Danh từ]
Joe

a slang term for coffee, commonly used in North America

cà phê

cà phê

Google Translate
[Danh từ]
mocha

a type of drink made with mocha coffee, chocolate, and milk

mocha

mocha

Google Translate
[Danh từ]
cafe au lait

a coffee beverage that consists of brewed coffee and steamed milk in equal parts

café au lait, cà phê sữa

café au lait, cà phê sữa

Google Translate
[Danh từ]
drip coffee

a simple and popular brewing method in which hot water is poured over ground coffee beans contained in a filter, allowing the water to slowly drip through and extract the coffee flavor

cà phê nhỏ giọt, cà phê lọc

cà phê nhỏ giọt, cà phê lọc

Google Translate
[Danh từ]
instant coffee

a type of coffee that has been processed, brewed, and dried into a concentrated form, allowing for quick and easy preparation

cà phê hòa tan, cà phê lập tức

cà phê hòa tan, cà phê lập tức

Google Translate
[Danh từ]
Arabica

a species of coffee plant, known for its mild and nuanced flavor profile

Arabica, cà phê Arabica

Arabica, cà phê Arabica

Google Translate
[Danh từ]
robusta coffee

a type of coffee plant known for its hardiness and high caffeine content

cà phê robusta, loại cà phê robusta

cà phê robusta, loại cà phê robusta

Google Translate
[Danh từ]
affogato

a classic Italian dessert made by pouring a shot of hot espresso over a scoop of vanilla ice cream or gelato

affogato

affogato

Google Translate
[Danh từ]
filter coffee

a method of brewing coffee in which hot water passes through coffee grounds

cà phê lọc, cà phê bằng bộ lọc

cà phê lọc, cà phê bằng bộ lọc

Google Translate
[Danh từ]
milk coffee

any type of coffee that is made with the addition of milk, either steamed or frothed

cà phê sữa, cà phê với sữa

cà phê sữa, cà phê với sữa

Google Translate
[Danh từ]
Americano

a type of coffee drink made by adding hot water to a shot or two of espresso, creating a milder and larger coffee beverage

cà phê americano, Americano

cà phê americano, Americano

Google Translate
[Danh từ]
cafe noir

a French term that refers to a simple cup of black coffee without any added milk or cream, typically made with a dark roast coffee bean

cà phê đen

cà phê đen

Google Translate
[Danh từ]
latte

a drink made from espresso with steamed milk on top

latte, cà phê sữa

latte, cà phê sữa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek