pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 32

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
to repeal

to officially cancel a law, regulation, or policy, making it no longer valid or in effect

hủy bỏ, bãi bỏ

hủy bỏ, bãi bỏ

Google Translate
[Động từ]
to repel

to push away or cause something or someone to retreat or withdraw

đẩy lùi, đẩy ra

đẩy lùi, đẩy ra

Google Translate
[Động từ]
repentance

a feeling of remorse or regret for past wrongs

sám hối, hối hận

sám hối, hối hận

Google Translate
[Danh từ]
repentant

feeling regret or guilt for one's wrongdoing or sin

hối hận, hối lỗi

hối hận, hối lỗi

Google Translate
[Tính từ]
to arrange

to organize items in a specific order to make them more convenient, accessible, or understandable

sắp xếp, tổ chức

sắp xếp, tổ chức

Google Translate
[Động từ]
arrangement

a mutual understanding or agreement established between people

sự sắp xếp, thỏa thuận

sự sắp xếp, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
heterodox

not in agreement with generally approved principles, opinions, or beliefs

hợp lẽ, không chính thống

hợp lẽ, không chính thống

Google Translate
[Tính từ]
heterodoxy

the practice of holding and expressing beliefs that differ from established or conventional norms

hệ tư tưởng dị giáo

hệ tư tưởng dị giáo

Google Translate
[Danh từ]
heterogeneity

the quality of being varied or diverse in elements or parts

tính không đồng nhất, đa dạng

tính không đồng nhất, đa dạng

Google Translate
[Danh từ]
heterogeneous

composed of a wide range of different things or people

không đồng nhất

không đồng nhất

Google Translate
[Tính từ]
to suppress

to stop an activity such as a protest using force

đàn áp, suppress

đàn áp, suppress

Google Translate
[Động từ]
suppression

the act of preventing the publication or distribution of written material, often due to its content

đàn áp, kiểm duyệt

đàn áp, kiểm duyệt

Google Translate
[Danh từ]
to importune

to request something in an annoyingly persistent way

khẩn cầu, quấy rối

khẩn cầu, quấy rối

Google Translate
[Động từ]
importunate

characterized by persistent and pressing demands or pleas

khăng khăng, nài nỉ

khăng khăng, nài nỉ

Google Translate
[Tính từ]
obsolescence

the state or process of something becoming outdated or falling out of use over time

lỗi thời, sự lạc hậu

lỗi thời, sự lạc hậu

Google Translate
[Danh từ]
obsolete

outdated and gone out of style, often replaced by more current trends or advancements

lỗi thời, hết thời

lỗi thời, hết thời

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek