pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 12 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 12 Bài C trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như “cột mốc”, “tiền thuê nhà”, “sự nghiệp”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
to buy

to get something in exchange for paying money

mua, đặt hàng

mua, đặt hàng

Google Translate
[Động từ]
house

a building where people live, especially as a family

nhà, chỗ ở

nhà, chỗ ở

Google Translate
[Danh từ]
to promote

to move to a higher position or rank

thăng chức, nâng cao

thăng chức, nâng cao

Google Translate
[Động từ]
college

a university in which students can study up to a bachelor's degree after graduation from school

trường cao đẳng, đại học

trường cao đẳng, đại học

Google Translate
[Danh từ]
to graduate

to finish a university, college, etc. study course successfully and receive a diploma or degree

tốt nghiệp, hoàn thành khóa học

tốt nghiệp, hoàn thành khóa học

Google Translate
[Động từ]
high school

a secondary school typically including grades 9 through 12

trường trung học, trường phổ thông

trường trung học, trường phổ thông

Google Translate
[Danh từ]
to rent

to let someone use one's property, car, etc. for a particular time in exchange for payment

cho thuê

cho thuê

Google Translate
[Động từ]
apartment

a place that has a few rooms for people to live in, normally part of a building that has other such places on each floor

căn hộ, chung cư

căn hộ, chung cư

Google Translate
[Danh từ]
to retire

to leave your job and stop working, usually on reaching a certain age

nghỉ hưu, rút lui

nghỉ hưu, rút lui

Google Translate
[Động từ]
to start

to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.

bắt đầu, khởi động

bắt đầu, khởi động

Google Translate
[Động từ]
career

a profession or a series of professions that one can do for a long period of one's life

sự nghiệp, nghề nghiệp

sự nghiệp, nghề nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
married

having a wife or husband

đã kết hôn, có chồng/vợ

đã kết hôn, có chồng/vợ

Google Translate
[Tính từ]
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
related

connected logically, causally, or by shared characteristics

liên quan, kết nối

liên quan, kết nối

Google Translate
[Tính từ]
milestone

an event or stage that has a very important impact on the progress of something

cột mốc, sự kiện quan trọng

cột mốc, sự kiện quan trọng

Google Translate
[Danh từ]
educational

intended to provide knowledge or facilitate learning

giáo dục, học thuật

giáo dục, học thuật

Google Translate
[Tính từ]
personal

only relating or belonging to one person

cá nhân, riêng tư

cá nhân, riêng tư

Google Translate
[Tính từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
will

used for forming future tenses

sẽ, thì

sẽ, thì

Google Translate
[Động từ]
may

used to show the possibility of something happening or being the case

có thể, sẽ có thể

có thể, sẽ có thể

Google Translate
[Động từ]
might

used to express a possibility

có thể, ngày có thể

có thể, ngày có thể

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek