pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 12 Bài học C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 12 Bài học C trong sách giáo khoa Four Corners 2, chẳng hạn như "cột mốc", "thuê", "nghề nghiệp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
to buy
[Động từ]

to get something in exchange for paying money

mua

mua

Ex: Did you remember to buy tickets for the concert this weekend ?Bạn có nhớ **mua** vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
house
[Danh từ]

a building where people live, especially as a family

nhà, ngôi nhà

nhà, ngôi nhà

Ex: The modern house featured large windows , allowing ample natural light to fill every room .Ngôi **nhà** hiện đại có những cửa sổ lớn, cho phép ánh sáng tự nhiên dồi dào tràn ngập mọi phòng.
to promote
[Động từ]

to move to a higher position or rank

thăng chức, thăng tiến

thăng chức, thăng tiến

Ex: After the successful project , he was promoted to vice president .Sau dự án thành công, anh ấy đã được **thăng chức** lên phó chủ tịch.
college
[Danh từ]

a university in which students can study up to a bachelor's degree after graduation from school

đại học, khoa

đại học, khoa

Ex: The college campus is known for its vibrant student life , with numerous clubs and activities to participate in .**Khuôn viên trường đại học** được biết đến với đời sống sinh viên sôi động, với nhiều câu lạc bộ và hoạt động để tham gia.
to graduate
[Động từ]

to finish a university, college, etc. study course successfully and receive a diploma or degree

tốt nghiệp,  nhận bằng

tốt nghiệp, nhận bằng

Ex: He graduated at the top of his class in law school .Anh ấy **tốt nghiệp** đứng đầu lớp ở trường luật.
high school
[Danh từ]

a secondary school typically including grades 9 through 12

trường trung học phổ thông, trường cấp ba

trường trung học phổ thông, trường cấp ba

Ex: Guidance counselors in high schools provide essential support to students , helping them navigate academic challenges , college applications , and career planning .Các cố vấn hướng dẫn ở **trường trung học** cung cấp hỗ trợ thiết yếu cho học sinh, giúp họ vượt qua các thách thức học thuật, đơn xin vào đại học và kế hoạch nghề nghiệp.
to rent
[Động từ]

to let someone use one's property, car, etc. for a particular time in exchange for payment

cho thuê

cho thuê

Ex: They rent their garage to a local band for practice .Họ **thuê** nhà xe của họ cho một ban nhạc địa phương để tập luyện.
apartment
[Danh từ]

a place that has a few rooms for people to live in, normally part of a building that has other such places on each floor

căn hộ, chung cư

căn hộ, chung cư

Ex: The apartment has a secure entry system .**Căn hộ** có hệ thống cửa vào an toàn.
to retire
[Động từ]

to leave your job and stop working, usually on reaching a certain age

nghỉ hưu, về hưu

nghỉ hưu, về hưu

Ex: Many people look forward to the day they can retire.Nhiều người mong chờ ngày họ có thể **nghỉ hưu**.
to start
[Động từ]

to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.

bắt đầu, khởi động

bắt đầu, khởi động

Ex: The restaurant started offering a new menu item that became popular .Nhà hàng đã **bắt đầu** cung cấp một món mới trong thực đơn và nó trở nên phổ biến.
career
[Danh từ]

a profession or a series of professions that one can do for a long period of one's life

sự nghiệp, nghề nghiệp

sự nghiệp, nghề nghiệp

Ex: He 's had a diverse career, including stints as a musician and a graphic designer .Anh ấy đã có một **sự nghiệp** đa dạng, bao gồm cả vai trò nhạc sĩ và nhà thiết kế đồ họa.
married
[Tính từ]

having a wife or husband

đã kết hôn, hôn nhân

đã kết hôn, hôn nhân

Ex: The club is exclusively for married couples.Câu lạc bộ chỉ dành cho các cặp **đã kết hôn**.
school
[Danh từ]

a place where children learn things from teachers

trường học, trường

trường học, trường

Ex: We study different subjects like math , science , and English at school.Chúng tôi học các môn học khác nhau như toán, khoa học và tiếng Anh ở **trường**.
related
[Tính từ]

connected logically, causally, or by shared characteristics

liên quan, có liên hệ

liên quan, có liên hệ

Ex: The articles were all related to environmental conservation.Tất cả các bài viết đều **liên quan** đến bảo tồn môi trường.
milestone
[Danh từ]

an event or stage that has a very important impact on the progress of something

cột mốc, bước ngoặt

cột mốc, bước ngoặt

Ex: The new law marks a milestone in environmental protection efforts .Luật mới đánh dấu một **cột mốc** trong nỗ lực bảo vệ môi trường.
educational
[Tính từ]

intended to provide knowledge or facilitate learning

giáo dục, sư phạm

giáo dục, sư phạm

Ex: Online educational platforms offer courses on a wide range of subjects , from photography to computer programming .Các nền tảng **giáo dục** trực tuyến cung cấp các khóa học về nhiều chủ đề, từ nhiếp ảnh đến lập trình máy tính.
personal
[Tính từ]

only relating or belonging to one person

cá nhân, riêng tư

cá nhân, riêng tư

Ex: The artist 's studio was filled with personal artwork and creative projects .Xưởng nghệ thuật của nghệ sĩ chứa đầy các tác phẩm nghệ thuật **cá nhân** và dự án sáng tạo.
to get
[Động từ]

to receive or come to have something

nhận được, có được

nhận được, có được

Ex: The children got toys from their grandparents .Những đứa trẻ đã **nhận được** đồ chơi từ ông bà của chúng.
will
[Động từ]

used for forming future tenses

sẽ, sắp

sẽ, sắp

Ex: The company will launch its new product next year .Công ty **sẽ** ra mắt sản phẩm mới vào năm tới.
may
[Động từ]

used to show the possibility of something happening or being the case

có thể, có lẽ

có thể, có lẽ

Ex: The concert tickets may sell out quickly , so it 's best to buy them in advance .Vé buổi hòa nhạc **có thể** bán hết nhanh chóng, vì vậy tốt nhất nên mua trước.
might
[Động từ]

used to express a possibility

có thể, có lẽ

có thể, có lẽ

Ex: They might offer discounts during the holiday season .Họ **có thể** giảm giá trong mùa lễ.
Sách Four Corners 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek