pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 12 bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 12 Bài A trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như “của riêng”, “khỏe mạnh”, “dụng cụ”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
time

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian, khoảng thời gian

thời gian, khoảng thời gian

Google Translate
[Danh từ]
change

a process or result of becoming different

thay đổi, biến đổi

thay đổi, biến đổi

Google Translate
[Danh từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
credit card

a plastic card, usually given to us by a bank, that we use to pay for goods and services

thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng

thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
to join

to become a member of a group, club, organization, etc.

tham gia, gia nhập

tham gia, gia nhập

Google Translate
[Động từ]
gym

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập, trung tâm thể dục

phòng tập, trung tâm thể dục

Google Translate
[Danh từ]
to learn

to become knowledgeable or skilled in something by doing it, studying, or being taught

học, tiếp thu kiến thức

học, tiếp thu kiến thức

Google Translate
[Động từ]
instrument

an object or device used for producing music, such as a violin or a piano

nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc

nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
to lose

to escape from or get rid of someone or something

trốn thoát khỏi, từ bỏ

trốn thoát khỏi, từ bỏ

Google Translate
[Động từ]
weight

the heaviness of something or someone, which can be measured

trọng lượng

trọng lượng

Google Translate
[Danh từ]
to make

(dummy verb) to perform an action that is specified by a noun

đưa ra quyết định, thực hiện lựa chọn

đưa ra quyết định, thực hiện lựa chọn

Google Translate
[Động từ]
friend

someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn, bạn bè

bạn, bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
to pass

to get the necessary grades in an exam, test, course, etc.

đỗ, qua

đỗ, qua

Google Translate
[Động từ]
test

an examination that consists of a set of questions, exercises, or activities to measure someone’s knowledge, skill, or ability

bài kiểm tra, kiểm tra

bài kiểm tra, kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
to save

to keep money to spend later

tiết kiệm, cất giữ

tiết kiệm, cất giữ

Google Translate
[Động từ]
money

something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills

tiền, tiền tệ

tiền, tiền tệ

Google Translate
[Danh từ]
to start

to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.

bắt đầu, khởi động

bắt đầu, khởi động

Google Translate
[Động từ]
new

recently invented, made, etc.

mới, gần đây

mới, gần đây

Google Translate
[Tính từ]
hobby

an activity that we enjoy doing in our free time

sở thích, hobby

sở thích, hobby

Google Translate
[Danh từ]
to work

to do certain physical or mental activities in order to achieve a result or as a part of our job

làm việc, hoạt động

làm việc, hoạt động

Google Translate
[Động từ]
hard

with a lot of difficulty or effort

khó khăn, một cách khó khăn

khó khăn, một cách khó khăn

Google Translate
[Trạng từ]
to study

to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.

học, nghiên cứu

học, nghiên cứu

Google Translate
[Động từ]
own

used for showing that someone or something belongs to or is connected with a particular person or thing

của riêng, cá nhân

của riêng, cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
band

a group of people who come together for a particular purpose, often because they share common interests or beliefs

nhóm, ban

nhóm, ban

Google Translate
[Danh từ]
couple

a pair of things or people

cặp

cặp

Google Translate
[Danh từ]
bike

a vehicle that has two wheels and moves when we push its pedals with our feet

xe đạp, bike

xe đạp, bike

Google Translate
[Danh từ]
healthy

not having physical or mental problems

khỏe mạnh, tinh thần tốt

khỏe mạnh, tinh thần tốt

Google Translate
[Tính từ]
happy

emotionally feeling good

hạnh phúc, vui vẻ

hạnh phúc, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek