Sách Face2face - Cơ bản - Tổ 3 - 3A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3A trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "hàng ngày", "thức dậy", "bữa trưa", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
routine
a set of actions or behaviors that someone does regularly or habitually, often in a particular order
thói quen, lịch trình
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpbreakfast
the first meal we have in the early hours of the day
bữa sáng, bữa ăn đầu tiên
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpdinner
the main meal of the day that we usually eat in the evening
bữa tối, bữa ăn chính
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto start
to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.
bắt đầu, khởi động
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto study
to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.
học, nghiên cứu
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto sleep
to rest our mind and body, with our eyes closed
ngủ, hòa mình vào giấc ngủ
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek