pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Tổ 3 - 3A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3A trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "hàng ngày", "thức dậy", "bữa trưa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
daily

in a way that happens every day or once a day

hằng ngày

hằng ngày

Google Translate
[Trạng từ]
routine

a set of actions or behaviors that someone does regularly or habitually, often in a particular order

công việc thường

công việc thường

Google Translate
[Danh từ]
to get up

to get on our feet and stand up

leo lên

leo lên

Google Translate
[Động từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi từ nơi này đến nơi khác

đi từ nơi này đến nơi khác

Google Translate
[Động từ]
bed

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường

giường

Google Translate
[Danh từ]
to leave

to go away from somewhere

rời khỏi một nơi

rời khỏi một nơi

Google Translate
[Động từ]
home

the place that we live in, usually with our family

quê hương

quê hương

Google Translate
[Danh từ]
to get

to reach a specific place

bắt được

bắt được

Google Translate
[Động từ]
to have

to eat or drink something

ăn hoặc uống

ăn hoặc uống

Google Translate
[Động từ]
breakfast

the first meal we have in the early hours of the day

bữa ăn sáng

bữa ăn sáng

Google Translate
[Danh từ]
lunch

a meal we eat in the middle of the day

bữa ăn qua loa

bữa ăn qua loa

Google Translate
[Danh từ]
dinner

the main meal of the day that we usually eat in the evening

bửa cơm chánh

bửa cơm chánh

Google Translate
[Danh từ]
to start

to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.

bắt đầu làm điều gì đó

bắt đầu làm điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
work

something that we do regularly to earn money

công việc

công việc

Google Translate
[Danh từ]
class

students as a whole that are taught together

cấp

cấp

Google Translate
[Danh từ]
to finish

to make something end

hoàn thiện cái gì đó

hoàn thiện cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to study

to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.

học cái gì đó

học cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to sleep

to rest our mind and body, with our eyes closed

đang ngủ

đang ngủ

Google Translate
[Động từ]
to live

to continue to exist or be alive

ăn tiêu xa xí

ăn tiêu xa xí

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek