pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 12 - 12C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 12 - 12C trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "thẻ lên máy bay", "đúng giờ", "đóng gói", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
passport

an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one

hộ chiếu

hộ chiếu

Google Translate
[Danh từ]
boarding pass

a ticket or card that passengers must show to be allowed on a ship or plane

thẻ lên máy bay, vé lên máy bay

thẻ lên máy bay, vé lên máy bay

Google Translate
[Danh từ]
hand luggage

bags and suitcases with a size and weight that is allowed to be carried onto an airplane

hành lý xách tay, vali xách tay

hành lý xách tay, vali xách tay

Google Translate
[Danh từ]
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé, thẻ

vé, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
to pack

to put clothes and other things needed for travel into a bag, suitcase, etc.

đóng gói, xếp hành lý

đóng gói, xếp hành lý

Google Translate
[Động từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, balo

túi, balo

Google Translate
[Danh từ]
passenger

someone traveling in a vehicle, aircraft, ship, etc. who is not the pilot, driver, or a crew member

hành khách, hành khách nữ

hành khách, hành khách nữ

Google Translate
[Danh từ]
flight

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay

chuyến bay

Google Translate
[Danh từ]
number

a word, sign, or symbol that represents a specific quantity or amount

số, chữ số

số, chữ số

Google Translate
[Danh từ]
gate

the part of a fence or wall outside a building that we can open and close to enter or leave a place

cổng, cửa

cổng, cửa

Google Translate
[Danh từ]
check-in

the process of arriving at a location such as an airport, a hotel, etc., and reporting one's presence

check-in, đăng ký

check-in, đăng ký

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
bag drop

the area where one leaves one's suitcases, bags, etc. to be loaded onto a plane

khu vực gửi hành lý, điểm gửi túi xách

khu vực gửi hành lý, điểm gửi túi xách

Google Translate
[Danh từ]
window seat

a seat on a train, plane, bus, etc. that is placed next to a window

ghế bên cửa sổ, chỗ ngồi gần cửa sổ

ghế bên cửa sổ, chỗ ngồi gần cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
middle

having an equal number of members or objects on each side

giữa, trung bình

giữa, trung bình

Google Translate
[Tính từ]
aisle

a narrow passage in a theater, train, aircraft, etc. that separates rows of seats

lối đi, hành lang

lối đi, hành lang

Google Translate
[Danh từ]
on time

exactly at the specified time, neither late nor early

đúng giờ, vào thời gian

đúng giờ, vào thời gian

Google Translate
[Trạng từ]
delayed

happening later than the intended or expected time

trễ, hoãn

trễ, hoãn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek