Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 11 - 11C
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 - 11C trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "quay", "qua", "cầu", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north
phải
located or directed toward the side of a human body where the heart is
bên trái
a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other
cầu
a place where alcoholic and non-alcoholic drinks, and often food, are served
pub, quán bia
moving forward in a particular direction on or beside a road, path, or other route
dọc theo, bên cạnh
a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides
phố, đường
on the other side of an area when seen from a particular vantage point
đối diện, đối ngược