Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 12 - 12B
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 12 - 12B trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như “gặp gỡ”, “học tập”, “thăm quan”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to be
[Động từ]
used when naming, or giving description or information about people, things, or situations

là, được
to meet
[Động từ]
to come together as previously scheduled for social interaction or a prearranged purpose

gặp, gặp gỡ
to study
[Động từ]
to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.

học, nghiên cứu
to work
[Động từ]
to do certain physical or mental activities in order to achieve a result or as a part of our job

làm việc, hành động
Sách Face2face - Cơ bản | |||
---|---|---|---|
Đơn vị 11 - 11A | Đơn vị 11 - 11B | Đơn vị 11 - 11C | Đơn vị 11 - 11D |
Đơn vị 12 - 12A | Đơn vị 12 - 12B | Đơn vị 12 - 12C |

Tải ứng dụng LanGeek