used when naming, or giving description or information about people, things, or situations
là
Hôm nay là sinh nhật của cô ấy.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 12 - 12B trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như "gặp", "học", "thăm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used when naming, or giving description or information about people, things, or situations
là
Hôm nay là sinh nhật của cô ấy.
to make food with heat
nấu ăn
Tôi thích nấu trứng bác với phô mai cho bữa sáng.
to travel or move from one location to another
đi
Anh ấy đi vào bếp để chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
to hold or own something
có
Tôi có một bộ sưu tập tiền cổ mà tôi được thừa kế từ ông nội.
to be deprived of or stop having someone or something
mất
Cô ấy đã mất thính lực do vụ nổ lớn.
to come together as previously scheduled for social interaction or a prearranged purpose
gặp gỡ
Chúng tôi sẽ gặp nhau tại quán cà phê để trò chuyện vào ngày mai.
to notice a thing or person with our eyes
nhìn thấy
Bạn có thấy ngôi sao băng vừa rồi không?
to remain in a particular place
ở lại
Thời tiết quá khó đoán, vì vậy tốt hơn là ở trong nhà.
to spend time to learn about certain subjects by reading books, going to school, etc.
học
Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để học cho các kỳ thi sắp tới.
to go somewhere because we want to spend time with someone
thăm
Tôi thích thăm chú của mình vì chú ấy kể những câu chuyện tuyệt vời.
to do certain physical or mental activities in order to achieve a result or as a part of our job
làm việc
Anh ấy đã làm việc trên bài thuyết trình của mình trong nhiều giờ.
to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil
viết
Bạn có thể viết địa chỉ của bạn vào mẫu này không?