pattern

Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 12 - 12A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 12 - 12A trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như “trăm”, “điểm”, “nghìn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Elementary
thousand

the number 1 followed by 3 zeros

nghìn, 1000

nghìn, 1000

Google Translate
[Số từ]
hundred

the number 100

một trăm

một trăm

Google Translate
[Số từ]
nought

the number 0; the number that when we add it to any other number, the answer is the same number

số không, không có gì

số không, không có gì

Google Translate
[Danh từ]
point

a little dot that separates the whole number from the smaller parts of the number

điểm, dấu thập phân

điểm, dấu thập phân

Google Translate
[Danh từ]
million

the number 1 followed by 6 zeros

một triệu, triệu

một triệu, triệu

Google Translate
[Số từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek