Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 12 - 12A
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 12 - 12A trong sách giáo trình Face2Face Elementary, như 'trăm', 'điểm', 'nghìn', v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
thousand
[Số từ]
the number 1 followed by 3 zeros

nghìn, ngàn
Ex: They embarked on a road trip , driving through picturesque landscapes for a journey of a thousand miles .Họ bắt đầu một chuyến đi đường bộ, lái xe qua những phong cảnh đẹp như tranh vẽ cho một hành trình **ngàn** dặm.
hundred
[Số từ]
the number 100

trăm
Ex: The teacher assigned a hundred math problems for homework to help students practice their skills .Giáo viên đã giao **một trăm** bài toán về nhà để giúp học sinh rèn luyện kỹ năng của họ.
nought
[Danh từ]
the number 0; the number that when we add it to any other number, the answer is the same number

số không, không
point
[Danh từ]
a little dot that separates the whole number from the smaller parts of the number

dấu chấm, dấu phẩy
million
[Số từ]
the number 1 followed by 6 zeros

triệu
Ex: The author 's best-selling novel sold over a million copies worldwide , captivating readers across cultures .Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của tác giả đã bán được hơn **một triệu** bản trên toàn thế giới, thu hút độc giả từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Sách Face2face - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek