pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 11 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 Bài D trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như “công nghiệp”, “xé bỏ”, “đại lý”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
track

a road or path that is rough and usually made by animals or people repeatedly walking there

đường mòn

đường mòn

Google Translate
[Danh từ]
law

a country's rules that all of its citizens are required to obey

luật

luật

Google Translate
[Danh từ]
injury

any physical damage to a part of the body caused by an accident or attack

chấn thương

chấn thương

Google Translate
[Danh từ]
to repair

to fix something that is damaged, broken, or not working properly

sửa chữa

sửa chữa

Google Translate
[Động từ]
to tear down

to destroy something completely

phá hủy

phá hủy

Google Translate
[Động từ]
to rip up

tear into shreds

xé

Google Translate
[Động từ]
industrial

related to the manufacturing or production of goods on a large scale

công nghiệp

công nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
factory

a building or set of buildings in which products are made, particularly using machines

nhà máy

nhà máy

Google Translate
[Danh từ]
planet

a huge round object that moves in an orbit, around the sun or any other star

hành tinh

hành tinh

Google Translate
[Danh từ]
century

a period of one hundred years

thế kỷ

thế kỷ

Google Translate
[Danh từ]
to sew

to join two or more pieces of fabric or other materials together, often by using a needle and thread

khâu

khâu

Google Translate
[Động từ]
to handle

to deal with a situation or problem successfully

xử lý

xử lý

Google Translate
[Động từ]
task

a piece of work for someone to do, especially as an assignment

nhiệm vụ

nhiệm vụ

Google Translate
[Danh từ]
programmer

a person who writes computer programs

lập trình viên

lập trình viên

Google Translate
[Danh từ]
technician

an expert who is employed to check or work with technical equipment or machines

kỹ thuật viên

kỹ thuật viên

Google Translate
[Danh từ]
mechanical

(of an object) powered by machinery or an engine

cơ khí

cơ khí

Google Translate
[Tính từ]
certainly

in an assured manner, leaving no room for doubt

chắc chắn

chắc chắn

Google Translate
[Trạng từ]
affordable

having a price that a person can pay without experiencing financial difficulties

có thể chi trả

có thể chi trả

Google Translate
[Tính từ]
organ

any vital part of the body which has a particular function

cơ quan

cơ quan

Google Translate
[Danh từ]
heart

the body part that pushes the blood to go to all parts of our body

tim

tim

Google Translate
[Danh từ]
lung

each of the two organs in the chest that helps one breathe

phổi

phổi

Google Translate
[Danh từ]
liver

a vital organ in the body that cleans the blood of harmful substances

gan

gan

Google Translate
[Danh từ]
to manufacture

to produce products in large quantities by using machinery

sản xuất

sản xuất

Google Translate
[Động từ]
laboratory

a place where people do scientific experiments, manufacture drugs, etc.

phòng thí nghiệm

phòng thí nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
combination

a unified whole created by joining or mixing two or more distinct elements or parts together

sự kết hợp

sự kết hợp

Google Translate
[Danh từ]
individual

a single person, particularly when considered as separate from a group, etc.

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Danh từ]
career

a profession or a series of professions that one can do for a long period of one's life

sự nghiệp

sự nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
cashier

a person in charge of paying and receiving money in a hotel, shop, bank, etc.

thu ngân

thu ngân

Google Translate
[Danh từ]
doctor

someone who has studied medicine and treats sick or injured people

bác sĩ

bác sĩ

Google Translate
[Danh từ]
farmer

someone who has a farm or manages a farm

nông dân

nông dân

Google Translate
[Danh từ]
pilot

someone whose job is to operate an aircraft

phi công

phi công

Google Translate
[Danh từ]
reporter

a person who gathers and reports news or does interviews for a newspaper, TV, radio station, etc.

phóng viên

phóng viên

Google Translate
[Danh từ]
soldier

someone who serves in an army, particularly a person who is not an officer

người lính

người lính

Google Translate
[Danh từ]
teacher

someone who teaches things to people, particularly in a school

giáo viên

giáo viên

Google Translate
[Danh từ]
travel agent

someone who buys tickets, arranges tours, books hotels, etc. for travelers as their job

đại lý du lịch

đại lý du lịch

Google Translate
[Danh từ]
current

happening, done, or existing in the present time

hiện tại

hiện tại

Google Translate
[Tính từ]
government

the group of politicians in control of a country or state

chính phủ

chính phủ

Google Translate
[Danh từ]
agency

a business or organization that provides services to other parties, especially by representing them in transactions

đại lý

đại lý

Google Translate
[Danh từ]
drone

a flying vehicle such as an aircraft that is controlled from afar and has no pilot

drone

drone

Google Translate
[Danh từ]
to deliver

to bring and give a letter, package, etc. to a specific person or place

giao hàng

giao hàng

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek