pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 4 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - Bài 3 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "medium", "juice", "order", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
ready

physically prepared with everything we might need for a particular task or situation

sẵn sàng, chuẩn bị

sẵn sàng, chuẩn bị

Google Translate
[Tính từ]
to order

to ask for something, especially food, drinks, services, etc. in a restaurant, bar, or shop

đặt hàng, yêu cầu

đặt hàng, yêu cầu

Google Translate
[Động từ]
cheese

a soft or hard food made from milk that is usually yellow or white in color

phô mai

phô mai

Google Translate
[Danh từ]
chicken salad

a cold dish made with chopped cooked chicken, mayonnaise, and various other ingredients such as celery, onions, and seasonings, often served on a bed of lettuce or between slices of bread

salad gà, gà trộn salad

salad gà, gà trộn salad

Google Translate
[Danh từ]
egg

an oval or round thing that is produced by a chicken and can be used for food

trứng

trứng

Google Translate
[Danh từ]
fries

thin slices of potato that have been cooked in hot oil until they are crispy and golden brown

khoai tây chiên, khoai tây chiên giòn

khoai tây chiên, khoai tây chiên giòn

Google Translate
[Danh từ]
medium

having a size that is not too big or too small, but rather in the middle

vừa, cỡ trung bình

vừa, cỡ trung bình

Google Translate
[Tính từ]
large

above average in amount or size

lớn, khổng lồ

lớn, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
coffee

a drink made by mixing hot water with crushed coffee beans, which is usually brown

cà phê

cà phê

Google Translate
[Danh từ]
juice

the liquid inside fruits and vegetables or the drink that we make from them

nước ép

nước ép

Google Translate
[Danh từ]
cola

a brown and sweet drink with gas and no alcohol in it

cola, coca

cola, coca

Google Translate
[Danh từ]
mineral water

water from underground that contains minerals and gasses, usually bottled and sold

nước khoáng, nước ngầm

nước khoáng, nước ngầm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek