pattern

Sách Total English - Trung cấp - Bài 8 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - Bài 2 trong giáo trình Tiếng Anh trung cấp Total, chẳng hạn như "tái chế", "chuyên sâu", "cơ bản", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
climate change

a permanent change in global or regional climate patterns, including temperature, wind, and rainfall

biến đổi khí hậu

biến đổi khí hậu

Google Translate
[Danh từ]
conflict

a state of frustration or anxiety caused by opposing desires or feelings at the same time

xung đột

xung đột

Google Translate
[Danh từ]
to cure

to make someone regain their health

chữa

chữa

Google Translate
[Động từ]
debt

an amount of money or a favor that is owed

nợ

nợ

Google Translate
[Danh từ]
disease

an illness in a human, animal, or plant that affects health

bệnh

bệnh

Google Translate
[Danh từ]
fair trade

trading practices that do not put consumers at a disadvantage

thương mại công bằng

thương mại công bằng

Google Translate
[Danh từ]
global warming

the increase in the average temperature of the Earth as a result of the greenhouse effect

sự nóng lên toàn cầu

sự nóng lên toàn cầu

Google Translate
[Danh từ]
intensive

involving a lot of effort, attention, and activity in a short period of time

cường độ cao

cường độ cao

Google Translate
[Tính từ]
farming

the activity of working on a farm and growing crops or producing animal products by raising them

nông nghiệp

nông nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
mortality rate

the number of deaths in a particular population over a specific period of time, usually expressed as a ratio or percentage

tỷ lệ tử vong

tỷ lệ tử vong

Google Translate
[Danh từ]
organic

(of food or farming techniques) produced or done without any artificial or chemical substances

hữu cơ

hữu cơ

Google Translate
[Tính từ]
peace

a period or state where there is no war or violence

hòa bình

hòa bình

Google Translate
[Danh từ]
pollution

a change in water, air, etc. that makes it harmful or dangerous

ô nhiễm

ô nhiễm

Google Translate
[Danh từ]
poverty

the condition of lacking enough money or income to afford basic needs like food, clothing, etc.

nghèo khó

nghèo khó

Google Translate
[Danh từ]
recycling

the process of making waste products usable again

tái chế

tái chế

Google Translate
[Danh từ]
solar power

energy that is generated from the sun's radiation using solar panels, which convert sunlight into electricity

năng lượng mặt trời

năng lượng mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
standard of living

the level of wealth, welfare, comfort, and necessities available to an individual, group, country, etc.

[Cụm từ]
war

a state of armed fighting between two or more groups, nations, or states

chiến tranh

chiến tranh

Google Translate
[Danh từ]
wealth

abundance of money, property or valuable possessions

của cải

của cải

Google Translate
[Danh từ]
basically

used to state one's opinion while emphasizing or summarizing its most important aspects

Về cơ bản

Về cơ bản

Google Translate
[Trạng từ]
fortunately

used to express that something positive or favorable has happened or is happening by chance

thật may mắn

thật may mắn

Google Translate
[Trạng từ]
hopefully

used for expressing that one hopes something will happen

hy vọng rằng

hy vọng rằng

Google Translate
[Trạng từ]
obviously

in a way that is easily understandable or noticeable

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
personally

used to show that the opinion someone is giving comes from their own viewpoint

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Trạng từ]
surprisingly

in a way that is unexpected and causes amazement

đáng ngạc nhiên

đáng ngạc nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek