Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 8 - Từ Vựng
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Unit 8 - Từ vựng trong giáo trình Total English Upper-Intermediate, chẳng hạn như "put in", "cut down", "keep up", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to wait with satisfaction for something to happen

mong chờ, háo hức chờ đợi

to do something in order to replace something lost or fix something damaged

bù đắp cho, đền bù cho

to tolerate something or someone unpleasant, often without complaining

chịu đựng, tha thứ

to reach the same level or status as someone or something else, especially after falling behind

bắt kịp, theo kịp

to escape punishment for one's wrong actions

thoát khỏi hình phạt, được miễn trách nhiệm

to create something, usually an idea, a solution, or a plan, through one's own efforts or thinking

nảy ra, đưa ra

to have a great deal of respect, admiration, or esteem for someone

ngưỡng mộ, tôn trọng

Sách Total English - Trung cấp cao | |||
---|---|---|---|
Bài 8 - Từ Vựng | Bài 8 - Tài liệu tham khảo | Đơn vị 9 - Bài 1 | Bài 9 - Bài 2 |
Bài 9 - Từ Vựng | Bài 9 - Tài liệu tham khảo | Đơn vị 10 - Bài 2 | Đơn vị 10 - Bài 3 |
Bài 10 - Từ Vựng | Bài 10 - Tài liệu tham khảo |
