pattern

Tiếng Anh tổng quát - Trên trung cấp - Bài 8 - Từ Vựng

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Unit 8 - Từ vựng trong giáo trình Total English Upper-Intermediate, chẳng hạn như "put in", "cut down", "keep up", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
to look forward to

to wait with satisfaction for something to happen

mong chờ với sự hào hứng

mong chờ với sự hào hứng

Google Translate
[Động từ]
to put in

to submit a formal application or request for something

nộp

nộp

Google Translate
[Động từ]
to cut down

to reduce the amount, size, or number of something

cắt giảm

cắt giảm

Google Translate
[Động từ]
to make up for

to do something in order to replace something lost or fix something damaged

bù đắp

bù đắp

Google Translate
[Động từ]
to put up with

to tolerate something or someone unpleasant, often without complaining

chịu đựng

chịu đựng

Google Translate
[Động từ]
to catch up

to reach the same level or status as someone or something else, especially after falling behind

bắt kịp

bắt kịp

Google Translate
[Động từ]
to get away with

to escape punishment for one's wrong actions

thoát khỏi hình phạt

thoát khỏi hình phạt

Google Translate
[Động từ]
to come up with

to create something, usually an idea, a solution, or a plan, through one's own efforts or thinking

nghĩ ra

nghĩ ra

Google Translate
[Động từ]
to look up to

to have a great deal of respect, admiration, or esteem for someone

tôn trọng

tôn trọng

Google Translate
[Động từ]
to keep up

to move or progress at the same rate as someone or something else

theo kịp

theo kịp

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek