pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 9 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Upper-Intermediate, như "khó tin", "gói quà", "chống cháy", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
middle-aged
[Tính từ]

(of a person) approximately between 45 to 65 years old, typically indicating a stage of life between young adulthood and old age

trung niên

trung niên

Ex: A middle-aged woman was running for office in the upcoming election .Một phụ nữ **trung niên** đang tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới.
well-dressed
[Tính từ]

wearing clothes that are stylish or expensive

ăn mặc đẹp, thanh lịch

ăn mặc đẹp, thanh lịch

Ex: The magazine featured articles on how to look well-dressed for any occasion .Tạp chí có các bài viết về cách ăn mặc **đẹp** cho mọi dịp.
far-fetched
[Tính từ]

not probable and difficult to believe

khó tin, bịa đặt

khó tin, bịa đặt

Ex: The idea of time travel still seems far-fetched to most scientists .Ý tưởng du hành thời gian vẫn còn có vẻ **xa vời** đối với hầu hết các nhà khoa học.
tongue-tied
[Tính từ]

unable to speak clearly or express oneself due to nervousness, shyness, or confusion

lúng túng, bối rối

lúng túng, bối rối

Ex: He always gets tongue-tied when talking to his crush .Anh ấy luôn **lúng túng** khi nói chuyện với người mình thích.
pig-headedly
[Trạng từ]

in a stubborn, unyielding, and inflexible manner

một cách ngoan cố, một cách bướng bỉnh

một cách ngoan cố, một cách bướng bỉnh

Ex: No matter how much evidence was presented , she pig-headedly held onto her belief .Bất kể có bao nhiêu bằng chứng được trình bày, cô ấy vẫn **ngoan cố** bám lấy niềm tin của mình.
to gift-wrap
[Động từ]

to wrap something, usually a present, in decorative paper or packaging

gói quà, bọc quà tặng

gói quà, bọc quà tặng

Ex: She asked the cashier to gift-wrap the package before delivery.Cô ấy yêu cầu nhân viên thu ngân **gói quà** gói hàng trước khi giao.
fireproof
[Tính từ]

resistant to melting under high temperatures, catching fire, or burning

chống cháy, không bắt lửa

chống cháy, không bắt lửa

Ex: He installed fireproof doors in his house for extra safety .Anh ấy đã lắp đặt cửa **chống cháy** trong nhà để tăng thêm sự an toàn.
color code
[Danh từ]

a system of using different colors to represent or indicate different categories, values, or information

mã màu, hệ thống mã hóa màu sắc

mã màu, hệ thống mã hóa màu sắc

Ex: The teacher created a color code to organize classroom materials .Giáo viên đã tạo ra một **mã màu** để sắp xếp các tài liệu trong lớp học.

to arrest or see someone the moment they are doing something that is illegal or dishonest

Ex: The police caught the burglar red-handed as he was attempting to pick the lock of the house.
Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek