pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 10 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 10 - Reference trong giáo trình Total English Upper-Intermediate, chẳng hạn như “ý chí”, “trực giác”, “biết ơn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
willpower

the ability to control one's own behavior, actions, and decision-making through the exercise of conscious effort and self-discipline

sức mạnh tinh thần, năng lực ý chí

sức mạnh tinh thần, năng lực ý chí

Google Translate
[Danh từ]
mind over matter

the willpower to overcome one's problems or control one's physical condition

[Cụm từ]
persuasion

the process or act of persuading someone to do or believe something particular

thuyết phục

thuyết phục

Google Translate
[Danh từ]
premonition

a forewarning or prediction of a future event, often based on a supernatural or intuitive source

dự cảm, điềm báo

dự cảm, điềm báo

Google Translate
[Danh từ]
deja vu

a feeling of having experienced a current situation or event before, despite knowing that it is entirely new and unfamiliar

déjà vu

déjà vu

Google Translate
[Danh từ]
to trust

to believe that someone is sincere, reliable, or competent

tin tưởng, phụ thuộc vào

tin tưởng, phụ thuộc vào

Google Translate
[Động từ]
intuition

the ability to understand or perceive something immediately, without conscious reasoning or the need for evidence or justification

trực giác, cảm nhận

trực giác, cảm nhận

Google Translate
[Danh từ]
sixth sense

a general sense of intuition or perception that is not based on rational or empirical evidence

cảm giác thứ sáu

cảm giác thứ sáu

Google Translate
[Danh từ]
unconscious

the part of a person's mind where mental processes or activities occur beyond their conscious awareness, such as automatic bodily functions or hidden desires and fears

vô thức

vô thức

Google Translate
[Danh từ]
subconscious

the part of the mind that is not currently in focused awareness, but still influences thoughts, feelings, and behavior, often through automatic or involuntary processes

tiềm thức, vô thức

tiềm thức, vô thức

Google Translate
[Danh từ]
advertisement

any movie, picture, note, etc. designed to promote products or services to the public

quảng cáo, thông báo

quảng cáo, thông báo

Google Translate
[Danh từ]
trailer

a selection from different parts of a movie, TV series, games, etc. shown before they become available to the public

trailer, giới thiệu

trailer, giới thiệu

Google Translate
[Danh từ]
advertising

the activity or profession of making commercial announcements to promote a product or service

quảng cáo, quảng bá

quảng cáo, quảng bá

Google Translate
[Danh từ]
marketing

the act or process of selling or advertising a product or service, usually including market research

tiếp thị, quảng cáo

tiếp thị, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
intelligence

the ability to correctly utilize thought and reason, learn from experience, or to successfully adapt to the environment

trí tuệ, sự thông minh

trí tuệ, sự thông minh

Google Translate
[Danh từ]
interesting

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
necessary

needed to be done for a particular reason or purpose

cần thiết, bắt buộc

cần thiết, bắt buộc

Google Translate
[Tính từ]
occasionally

not on a regular basis

thỉnh thoảng, đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Google Translate
[Trạng từ]
psychologist

a professional who studies behavior and mental processes to understand and treat psychological disorders and improve overall mental health

nhà tâm lý học

nhà tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
responsibility

the obligation to perform a particular duty or task that is assigned to one

trách nhiệm, nhiệm vụ

trách nhiệm, nhiệm vụ

Google Translate
[Danh từ]
separate

not connected to anything, and forming a unit by itself

tách biệt, độc lập

tách biệt, độc lập

Google Translate
[Tính từ]
weird

very strange, unusual, and not natural, in a way that is difficult to understand

kỳ quái, lạ thường

kỳ quái, lạ thường

Google Translate
[Tính từ]
commercial break

a pause in a television or radio program during which advertisements or commercials are shown

giải lao thương mại, quảng cáo ngắt quãng

giải lao thương mại, quảng cáo ngắt quãng

Google Translate
[Danh từ]
target market

a specific group of consumers or customers that a business or organization aims to reach and serve with its products or services

thị trường mục tiêu, khách hàng mục tiêu

thị trường mục tiêu, khách hàng mục tiêu

Google Translate
[Danh từ]
brand

the name that a particular product or service is identified with

thương hiệu, nhãn hiệu

thương hiệu, nhãn hiệu

Google Translate
[Danh từ]
hype

the excessive or exaggerated promotion or publicity of a product, event, or idea, often with the goal of generating excitement or anticipation among consumers or the public

quảng cáo thái quá, hype

quảng cáo thái quá, hype

Google Translate
[Danh từ]
slogan

a short memorable phrase that is used in advertising to draw people's attention toward something

slogan, khẩu hiệu

slogan, khẩu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
logo

a symbol or design used to represent a company or organization

logo, biểu tượng

logo, biểu tượng

Google Translate
[Danh từ]
to make up one's mind

to come to a final decision or conclusion after considering different options or possibilities

[Cụm từ]
to slip one's mind

to be forgotten or disregarded

[Cụm từ]
to change one's mind

to change one's opinion or decision regarding something

[Cụm từ]
to cross one's mind

to come into one's thoughts or mind momentarily

[Cụm từ]
to come to mind

(of an idea or thought) to suddenly be remembered or thought of

[Cụm từ]
to speak one's mind

to express one's opinions in an honest or fearless way

[Cụm từ]
to keep something in mind

to remember or consider a particular piece of information or advice

[Cụm từ]
accommodation

a place where people live, stay, or work in

chỗ ở, nơi ở

chỗ ở, nơi ở

Google Translate
[Danh từ]
beginning

the point at which something, such as an event, a story, etc. begins

sự bắt đầu, khởi đầu

sự bắt đầu, khởi đầu

Google Translate
[Danh từ]
to believe

to accept something to be true even without proof

tin, cho rằng

tin, cho rằng

Google Translate
[Động từ]
changeable

characterized by frequent or unpredictable changes

thay đổi, biến động

thay đổi, biến động

Google Translate
[Tính từ]
definitely

in a certain way

chắc chắn, rõ ràng

chắc chắn, rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
doubt

a feeling of disbelief or uncertainty about something

nghi ngờ, không chắc chắn

nghi ngờ, không chắc chắn

Google Translate
[Danh từ]
existence

the fact or state of existing or being objectively real

sự tồn tại, trạng thái tồn tại

sự tồn tại, trạng thái tồn tại

Google Translate
[Danh từ]
friend

someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn, bạn bè

bạn, bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
foreigner

a person who lives in a country where they are not a citizen or permanent resident

người nước ngoài, phụ nữ nước ngoài

người nước ngoài, phụ nữ nước ngoài

Google Translate
[Danh từ]
great

exceptionally large in degree or amount

lớn, đáng kể

lớn, đáng kể

Google Translate
[Tính từ]
grate

a metal framework of bars or wires used to cover or partition openings or enclosures, such as a fireplace, drain, vent, or window

lưới, tấm đậy

lưới, tấm đậy

Google Translate
[Danh từ]
generous

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng, rộng rãi

hào phóng, rộng rãi

Google Translate
[Tính từ]
to get one's mind off something

to distract someone's attention or thoughts away from something, typically something stressful, worrisome, or unpleasant

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek