pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 9 - Từ Vựng

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ trong Bài 9 - Từ vựng trong giáo trình Tiếng Anh tổng hợp trên trung cấp, chẳng hạn như "plea", "blaze", "drama", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
to quit
[Động từ]

to stop engaging in an activity permanently

ngừng, thôi

ngừng, thôi

to back
[Động từ]

to support someone or something

ủng hộ, hỗ trợ

ủng hộ, hỗ trợ

to bid
[Động từ]

to try to achieve something

cố gắng, đấu thầu

cố gắng, đấu thầu

to ax
[Động từ]

to chop or cut with an axe or similar tool

chặt, đốn

chặt, đốn

clash
[Danh từ]

a serious argument between two sides caused by their different views and beliefs

cuộc xung đột, cuộc tranh cãi

cuộc xung đột, cuộc tranh cãi

to aid
[Động từ]

to help or support others in doing something

hỗ trợ, giúp đỡ

hỗ trợ, giúp đỡ

Ex: aided his friend in preparing for the exam .
to hit
[Động từ]

to affect someone or something, especially in a bad way

đánh, ảnh hưởng

đánh, ảnh hưởng

key
[Tính từ]

essential and highly important to a particular process, situation, or outcome

chủ chốt, quyết định

chủ chốt, quyết định

plea
[Danh từ]

(law) a formal statement made by someone confirming or denying their accusation

lời biện hộ, đơn xin giảm nhẹ hình phạt

lời biện hộ, đơn xin giảm nhẹ hình phạt

Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek