causing or capable of provoking a sensation of disgust or nausea
buồn nôn
Những cảnh buồn nôn của bạo lực đồ họa trong phim là quá sức đối với một số khán giả.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Tham khảo - Phần 2 trong sách giáo trình Total English Intermediate, như "không thực tế", "đình công", "phạm phải", vv.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
causing or capable of provoking a sensation of disgust or nausea
buồn nôn
Những cảnh buồn nôn của bạo lực đồ họa trong phim là quá sức đối với một số khán giả.
lacking in logic, coherence, meaning, or rationality
vô lý
Lập luận vô nghĩa của anh ấy khiến mọi người bối rối.
not in any way accurate or true to life
không thực tế
Khả năng của nhân vật chính đánh bại một trăm kẻ thù một mình là không thực tế, ngay cả đối với một bộ phim siêu anh hùng.
difficult, unpleasant, or unbearable to watch
không thể xem được
Bộ phim chán đến mức gần như không thể xem được.
the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.
nghệ thuật
Ba lê là một nghệ thuật kết hợp chuyển động và âm nhạc một cách tuyệt đẹp.
the activity of providing services or products in exchange for money
kinh doanh
Niềm đam mê nhiếp ảnh của cô đã dẫn dắt cô bắt đầu một doanh nghiệp.
each of the parts into which a place or object is divided
phần
Thư viện được tổ chức thành nhiều phần, bao gồm tiểu thuyết, phi hư cấu và tài liệu tham khảo.
important social or political events that are happening and are covered in the news
thời sự
Chương trình tin tức tập trung vào các sự kiện hiện tại từ khắp nơi trên thế giới.
informal or idle talk about others, especially their personal lives, typically involving details that may not be confirmed or verified
tin đồn
Văn phòng đầy những lời đồn đoán sau khi quản lý mới đến.
the aspect of a story in the media that the audience can relate to because it describes people's lived experiences, feelings, etc.
sự quan tâm của con người
Tờ báo đã đăng một câu chuyện về mối quan tâm của con người về một giáo viên đã dành cả sự nghiệp của mình để giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession
thể thao
Bóng rổ là một môn thể thao năng động đòi hỏi tư duy nhanh nhạy và sự nhanh nhẹn.
a collective refusal to work by employees to protest conditions, pay, or policies
a collective refusal to work by employees to protest conditions, pay, or policies
a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys
kỳ nghỉ
Đi nghỉ mát ở vùng núi là một cách tuyệt vời để thoát khỏi thành phố và thư giãn.
the act of finding something for the first time and before others
khám phá
Việc phát hiện ra penicillin đã cách mạng hóa y học bằng cách giới thiệu loại kháng sinh đầu tiên.
the sum of money that is gained after all expenses and taxes are paid
lợi nhuận
Công ty báo cáo lợi nhuận đáng kể cho năm tài chính, phản ánh hoạt động hiệu quả và doanh số mạnh mẽ.
the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place
thời trang
Xu hướng thời trang có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào khu vực và văn hóa.
to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.
thắng
Đội của chúng tôi đã thắng giải vô địch sau một mùa giải đầy khó khăn.
a competition between people, vehicles, animals, etc. to find out which one is the fastest and finishes first
cuộc đua
Anh trai tôi đã giành được huy chương trong cuộc đua xe đạp.
an event or contest in which individuals or teams compete against each other
cuộc thi
Giải cờ vua hàng năm thu hút người chơi từ khắp nơi trên thế giới.
to do a particular thing that is unlawful or wrong
phạm phải
an unlawful act that is punishable by the legal system
tội phạm
Cảnh sát đang điều tra tội phạm xảy ra đêm qua.
the act of intentionally taking one's own life
tự tử
Cô ấy đã suy sụp vì tin tức về vụ tự tử của bạn mình.
to change and become stronger or more advanced
phát triển
Startup nhỏ có tiềm năng phát triển thành một công ty công nghệ hàng đầu.
an obligatory task that must be done as one's job
nhiệm vụ
Đó là nhiệm vụ của cô ấy để đảm bảo an toàn cho tất cả nhân viên.
a medical operation performed on a part of the body in order to improve its appearance or repair skin injury
phẫu thuật thẩm mỹ
Cô ấy đã trải qua phẫu thuật thẩm mỹ để sửa chữa một khuyết tật bẩm sinh.
to make something happen, usually something bad
gây ra
Làm ơn đừng gây ra thêm vấn đề nào trong lớp nữa.
a difficult or problematic situation that can cause stress, anxiety or harm
rắc rối
Anh ấy thấy mình gặp rắc rối sau khi bỏ lỡ một số thời hạn quan trọng trong công việc.
a situation where vehicles hit each other or a person is hit by a vehicle
tai nạn
Giao thông bị tắc nghẽn hàng dặm do một vụ tai nạn lớn trên đường cao tốc.
to give a performance of something such as a play or a piece of music for entertainment
biểu diễn
a written story that is meant to be performed on a stage, radio, or television
vở kịch
Vở kịch mới của nhà soạn kịch sẽ ra mắt tại nhà hát địa phương vào tháng tới.
the best performance or result, or the highest or lowest level that has ever been reached, especially in sport
kỷ lục
Vận động viên thể dục đạt điểm số hoàn hảo, thiết lập một kỷ lục mới trong nội dung bài tập sàn.
an assurance or declaration indicating the possible success or occurrence of something in the future
lời hứa
Ý tưởng đổi mới của doanh nhân trẻ cho thấy triển vọng lớn trong việc chuyển đổi ngành công nghiệp.