pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 5 - Bài 2

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 5
paleontology

the branch of science that studies fossils

paleontologi

paleontologi

Google Translate
[Danh từ]
dendrology

the scientific study of all woody plants including trees, shrubs, lianas, etc.

dendrology

dendrology

Google Translate
[Danh từ]
ornithology

a branch of zoology concerning the scientific study of birds

điểu học

điểu học

Google Translate
[Danh từ]
morphology

a branch of biology concerning the scientific study of the form and structure of an organism including plants and animals

morphology, hình thái học

morphology, hình thái học

Google Translate
[Danh từ]
geology

a field of science that studies the structure of the earth and its history

địa chất học

địa chất học

Google Translate
[Danh từ]
dermatology

the scientific study of the skin, its structure, diseases, and functions

da liễu học

da liễu học

Google Translate
[Danh từ]
etymology

the study of the origins and historical developments of words and their meanings

ngữ nguyên

ngữ nguyên

Google Translate
[Danh từ]
entomology

a branch of zoology concerning the scientific study of insects

thuật côn trùng

thuật côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
topography

the arrangement of the natural and artificial physical features of an area, including elevation, slope, landforms, and bodies of water

địa hình

địa hình

Google Translate
[Danh từ]
biography

the story of someone's life that is written by another person

tiểu sử

tiểu sử

Google Translate
[Danh từ]
prosperity

the state of economical growth and wealth

thịnh vượng, phát triển

thịnh vượng, phát triển

Google Translate
[Danh từ]
acuity

the state of being keen and sharp on thinking

sự sắc bén, sự nhạy bén

sự sắc bén, sự nhạy bén

Google Translate
[Danh từ]
alacrity

readiness or willingness that is quick and enthusiastic

sự sẵn sàng, sự nhiệt tình

sự sẵn sàng, sự nhiệt tình

Google Translate
[Danh từ]
cupidity

the strong desire for attaining a lot of money or material goods

tham lam, ham muốn

tham lam, ham muốn

Google Translate
[Danh từ]
enmity

the feeling of hate and hostility toward someone

thù hận, thù hằn

thù hận, thù hằn

Google Translate
[Danh từ]
serendipity

the fact of accidentally experiencing or discovering something that is pleasant or valuable

tình cờ may mắn

tình cờ may mắn

Google Translate
[Danh từ]
elasticity

the ability to go back to the original form after being stretched

độ đàn hồi

độ đàn hồi

Google Translate
[Danh từ]
plasticity

the capability of being easily changed or molded into many different things

tính dẻo, khả năng biến hình

tính dẻo, khả năng biến hình

Google Translate
[Danh từ]
paucity

a lacking amount or number of something

thiếu thốn, thiếu hụt

thiếu thốn, thiếu hụt

Google Translate
[Danh từ]
sagacity

the quality of having a keen perception and making good judgments

sự khôn ngoan, khả năng phán đoán

sự khôn ngoan, khả năng phán đoán

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek