Ngôn Ngữ Học - Sign Language
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến ngôn ngữ ký hiệu như "iconicity", "fingerspelling" và "emblem".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
body language
[Danh từ]
the nonverbal communication of thoughts, feelings, or intentions through physical gestures, posture, facial expressions, and movements

ngôn ngữ cơ thể, thái độ cơ thể
Ngôn Ngữ Học | |||
---|---|---|---|
Neurolinguistics | Sign Language | Học và thành thạo ngôn ngữ | Những từ liên quan đến ngôn ngữ học |

Tải ứng dụng LanGeek