Ngôn Ngữ Học - Sign Language
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến ngôn ngữ ký hiệu như "tính biểu tượng", "đánh vần bằng ngón tay" và "biểu tượng".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
body language
[Danh từ]
ngôn ngữ cơ thể
Ex:
The
teacher
’s
body language
suggested
she
was
frustrated
with
the
noisy
class
.
Ngôn ngữ cơ thể của giáo viên cho thấy cô ấy bực bội với lớp học ồn ào.
gesture
[Danh từ]
cử chỉ
Ex:
He
nodded
in
a
gesture
of
agreement
.
Anh ấy gật đầu trong một cử chỉ đồng ý.