pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ hình dạng

Tính từ chỉ hình dạng cung cấp thông tin về hình dáng bên ngoài hoặc cấu trúc của một vật nào đó, truyền tải hình dạng, hình dáng hoặc cấu hình tổng thể của vật đó.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
straight

without bending or curving in any angle or direction

thẳng, thẳng tắp

thẳng, thẳng tắp

Google Translate
[Tính từ]
loose

(of clothes) not tight or fitting closely, often allowing freedom of movement

lỏng, rộng

lỏng, rộng

Google Translate
[Tính từ]
tight

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, khít

chật, khít

Google Translate
[Tính từ]
steep

(of a surface) having a sharp slope or angle, making it difficult to climb or walk up

dốc, dốc đứng

dốc, dốc đứng

Google Translate
[Tính từ]
inclined

positioned at an angle

nghiêng, đường dốc

nghiêng, đường dốc

Google Translate
[Tính từ]
hollow

having an empty space within

rỗng, hốc

rỗng, hốc

Google Translate
[Tính từ]
horny

having hard, pointed, and often curved protrusions, like horns or antlers

có sừng, có giác

có sừng, có giác

Google Translate
[Tính từ]
level

having a surface that is flat and horizontal

mặt phẳng, không nghiêng

mặt phẳng, không nghiêng

Google Translate
[Tính từ]
curved

having a shape that is rounded or bent rather than straight

uốn cong, có đường cong

uốn cong, có đường cong

Google Translate
[Tính từ]
spiral

having a shape that winds around a central point or axis

hình xoắn

hình xoắn

Google Translate
[Tính từ]
hooked

curved downwards or sharply bent

bị cong, gấp khúc

bị cong, gấp khúc

Google Translate
[Tính từ]
boxy

having a shape characterized by straight lines and sharp corners, resembling a box

hình hộp, hình chữ nhật

hình hộp, hình chữ nhật

Google Translate
[Tính từ]
stringy

(of hair) consisting of long and thin strands

sợi, mỏng nhẹ

sợi, mỏng nhẹ

Google Translate
[Tính từ]
frizzy

(of hair) having a lot of small tight curls that are neither smooth nor shiny

xoăn, xù

xoăn, xù

Google Translate
[Tính từ]
curly

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, cuộn

xoăn, cuộn

Google Translate
[Tính từ]
layered

(of hair) cut in different lengths to create volume and movement

nhiều tầng, tầng lớp

nhiều tầng, tầng lớp

Google Translate
[Tính từ]
sharp

having a point or edge that can pierce or cut something

sắc, nhọn

sắc, nhọn

Google Translate
[Tính từ]
blunt

lacking a sharp or pointed edge

cùn, không nhọn

cùn, không nhọn

Google Translate
[Tính từ]
pointed

having an end or tip that is sharp

nhọn, sắc

nhọn, sắc

Google Translate
[Tính từ]
parabolic

resembling a curve that is U-shaped or bowl-shaped

hình parabol

hình parabol

Google Translate
[Tính từ]
edged

having a sharp or well-defined cutting edge

sắc nhọn, có lưỡi sắc

sắc nhọn, có lưỡi sắc

Google Translate
[Tính từ]
pointy

having a sharp or tapered tip

nhọn, đầu nhọn

nhọn, đầu nhọn

Google Translate
[Tính từ]
pleated

(of a fabric or garment) folded or gathered in a series of small, parallel folds

chóp, gập lại

chóp, gập lại

Google Translate
[Tính từ]
sided

having a specific number or type of sides

có mặt, có cạnh

có mặt, có cạnh

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek