Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ của hình dạng

Tính từ hình dạng cung cấp thông tin về vẻ ngoài hoặc cấu trúc bên ngoài của một cái gì đó, truyền đạt hình dạng tổng thể, đường nét hoặc cấu hình của nó.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
straight [Tính từ]
اجرا کردن

thẳng

Ex: The hikers followed a straight path through the desert .

Những người đi bộ đường dài đã đi theo một con đường thẳng qua sa mạc.

loose [Tính từ]
اجرا کردن

rộng

Ex: His pants were too loose after he lost weight .

Quần của anh ấy quá rộng sau khi giảm cân.

tight [Tính từ]
اجرا کردن

chật

Ex: She could n't wait to take off her tight dress after the party .

Cô ấy không thể chờ đợi để cởi bỏ chiếc váy chật của mình sau bữa tiệc.

steep [Tính từ]
اجرا کردن

dốc

Ex: She found herself out of breath after climbing the steep staircase to the top of the tower .

Cô ấy thấy mình hết hơi sau khi leo lên cầu thang dốc lên đỉnh tháp.

inclined [Tính từ]
اجرا کردن

nghiêng

Ex:

Mặt phẳng nghiêng cho phép di chuyển vật nặng với ít lực hơn.

hollow [Tính từ]
اجرا کردن

rỗng

Ex: The archaeologists discovered a hollow cavity inside the ancient statue , possibly used for storing precious items .

Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một khoang rỗng bên trong bức tượng cổ, có thể được sử dụng để lưu trữ các vật phẩm quý giá.

horny [Tính từ]
اجرا کردن

có sừng

Ex:

Bộ xương ngoài sừng của bọ cánh cứng cung cấp sự bảo vệ khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

level [Tính từ]
اجرا کردن

bằng phẳng

Ex: The floor of the room was level , making it easy to roll a chair across .

Sàn phòng rất bằng phẳng, giúp việc di chuyển ghế dễ dàng.

curved [Tính từ]
اجرا کردن

cong

Ex: The banana is a curved fruit with a yellow peel .

Quả chuối là một loại trái cây cong với vỏ màu vàng.

spiral [Tính từ]
اجرا کردن

xoắn ốc

Ex: The corkscrew had a spiral screw that easily penetrated the cork .

Cái mở nút chai có một cái vít xoắn ốc dễ dàng xuyên qua nút chai.

hooked [Tính từ]
اجرا کردن

cong

Ex: The sickle had a hooked blade , making it efficient for cutting crops .

Cái liềm có lưỡi cong, giúp nó hiệu quả trong việc cắt cây trồng.

boxy [Tính từ]
اجرا کردن

vuông vức

Ex: The refrigerator in the kitchen had a boxy shape , maximizing interior space .

Tủ lạnh trong nhà bếp có hình dạng hộp, tối đa hóa không gian bên trong.

stringy [Tính từ]
اجرا کردن

sợi dài

Ex: The child 's unkempt hair was stringy and tangled after playing outside .

Mái tóc rối bù của đứa trẻ trở nên sợi và rối sau khi chơi bên ngoài.

frizzy [Tính từ]
اجرا کردن

Ex: Despite using multiple styling products , her frizzy hair remained untamed , with its small tight curls refusing to be smoothed .

Mặc dù sử dụng nhiều sản phẩm tạo kiểu, mái tóc của cô ấy vẫn không thể kiểm soát được, với những lọn tóc xoăn nhỏ chặt chẽ từ chối được làm mượt.

curly [Tính từ]
اجرا کردن

xoăn

Ex: I love the look of curly hair ; it 's so charming and unique .

Tôi yêu vẻ ngoài của mái tóc xoăn; nó thật quyến rũ và độc đáo.

layered [Tính từ]
اجرا کردن

lớp

Ex: She chose a layered cut that added dimension to her curls .

Cô ấy đã chọn một kiểu cắt tầng giúp tăng thêm chiều cho những lọn xoăn của mình.

sharp [Tính từ]
اجرا کردن

sắc

Ex: The chef used a sharp knife to precisely slice through the ripe tomato , effortlessly separating it into thin , even slices .

Đầu bếp đã sử dụng một con dao sắc để cắt chính xác qua quả cà chua chín, dễ dàng tách nó thành những lát mỏng, đều.

blunt [Tính từ]
اجرا کردن

cùn

Ex: The table leg was blunt , with a rounded end to prevent injuries from bumps .

Chân bàn cùn, với đầu tròn để ngăn ngừa chấn thương do va chạm.

pointed [Tính từ]
اجرا کردن

nhọn

Ex: The spear had a pointed tip , ideal for hunting and fishing .

Ngọn giáo có một đầu nhọn, lý tưởng để săn bắn và câu cá.

parabolic [Tính từ]
اجرا کردن

having the shape of a U-shaped curve, often seen in trajectories, mirrors, or arches

Ex: The roller coaster follows a parabolic path for maximum speed at the bottom .
edged [Tính từ]
اجرا کردن

sắc

Ex: The edged sword gleamed in the torchlight , ready for battle against the encroaching darkness .

Thanh kiếm sắc bén lấp lánh dưới ánh đuốc, sẵn sàng cho trận chiến chống lại bóng tối đang lấn át.

pointy [Tính từ]
اجرا کردن

nhọn

Ex: The cactus had pointy spines for protection against predators .

Cây xương rồng có gai nhọn để bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.

pleated [Tính từ]
اجرا کردن

xếp ly

Ex: The curtains had a pleated design , adding texture and volume to the room .

Rèm cửa có thiết kế xếp nếp, thêm kết cấu và khối lượng cho căn phòng.

sided [Tính từ]
اجرا کردن

có cạnh

Ex:

Hình vuông là một hình bốn cạnh với các cạnh có độ dài bằng nhau và các góc vuông.