pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ của hình dạng

Tính từ hình dạng cung cấp thông tin về vẻ ngoài hoặc cấu trúc bên ngoài của một cái gì đó, truyền đạt hình dạng tổng thể, đường nét hoặc cấu hình của nó.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
straight
[Tính từ]

continuing in a direct line without deviation or curvature

thẳng, ngay ngắn

thẳng, ngay ngắn

Ex: A straight tunnel ran beneath the mountain .Một đường hầm **thẳng** chạy dưới ngọn núi.
loose
[Tính từ]

(of clothes) not tight or fitting closely, often allowing freedom of movement

rộng, thùng thình

rộng, thùng thình

Ex: The loose shirt felt comfortable on a hot summer day .Chiếc áo **rộng** cảm thấy thoải mái vào một ngày hè nóng nực.
tight
[Tính từ]

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, bó sát

chật, bó sát

Ex: The tight collar of his shirt made him feel uncomfortable .Cổ áo **chật** của chiếc áo sơ mi khiến anh cảm thấy khó chịu.
steep
[Tính từ]

(of a surface) having a sharp slope or angle, making it difficult to climb or walk up

dốc, dựng đứng

dốc, dựng đứng

Ex: He hesitated to ski down the steep slope , knowing it would be a thrilling but risky adventure .Anh ấy do dự trượt tuyết xuống dốc **dốc**, biết rằng đó sẽ là một cuộc phiêu lưu ly kỳ nhưng đầy rủi ro.
inclined
[Tính từ]

positioned at an angle

nghiêng, dốc

nghiêng, dốc

Ex: The skier prepared to descend the steep , inclined slope of the mountain .Người trượt tuyết chuẩn bị xuống dốc dốc **nghiêng** của ngọn núi.
hollow
[Tính từ]

having an empty space within

rỗng, trống rỗng

rỗng, trống rỗng

Ex: The old well had a hollow shaft leading deep into the ground .Giếng cũ có một trục **rỗng** dẫn sâu xuống đất.
horny
[Tính từ]

having hard, pointed, and often curved protrusions, like horns or antlers

có sừng, mang sừng

có sừng, mang sừng

Ex: The beetle's horny exoskeleton provides protection from external threats.Bộ xương ngoài **sừng** của bọ cánh cứng cung cấp sự bảo vệ khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
level
[Tính từ]

having a surface that is flat and horizontal

bằng phẳng, ngang

bằng phẳng, ngang

Ex: The foundation of the house was poured level, ensuring stability for the structure.Nền móng của ngôi nhà được đổ **bằng phẳng**, đảm bảo sự ổn định cho công trình.
curved
[Tính từ]

having a shape that is rounded or bent rather than straight

cong, uốn cong

cong, uốn cong

Ex: The cat stretched out in a curved position , resembling the letter " C " .Con mèo duỗi người trong tư thế **cong**, giống như chữ "C".
spiral
[Tính từ]

having a shape that winds around a central point or axis

xoắn ốc, hình xoắn ốc

xoắn ốc, hình xoắn ốc

Ex: The corkscrew had a spiral screw that easily penetrated the cork .Cái mở nút chai có một cái vít **xoắn ốc** dễ dàng xuyên qua nút chai.
hooked
[Tính từ]

curved downwards or sharply bent

cong, móc

cong, móc

Ex: The sickle had a hooked blade , making it efficient for cutting crops .Cái liềm có lưỡi **cong**, giúp nó hiệu quả trong việc cắt cây trồng.
boxy
[Tính từ]

having a shape characterized by straight lines and sharp corners, resembling a box

vuông vức, hình hộp

vuông vức, hình hộp

Ex: The sofa had a boxy frame , providing ample seating space with straight edges .Chiếc ghế sofa có khung **hộp**, cung cấp không gian ngồi rộng rãi với các cạnh thẳng.
stringy
[Tính từ]

(of hair) consisting of long and thin strands

sợi dài, gồm những sợi dài và mỏng

sợi dài, gồm những sợi dài và mỏng

Ex: His beard grew in patchy and stringy, lacking the fullness of a thick beard .Râu của anh ta mọc lởm chởm và **sợi**, thiếu sự dày dặn của một bộ râu dày.
frizzy
[Tính từ]

(of hair) having a lot of small tight curls that are neither smooth nor shiny

xù, quăn

xù, quăn

Ex: The woman 's frizzy hair was difficult to manage , requiring frequent detangling .
curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
layered
[Tính từ]

(of hair) cut in different lengths to create volume and movement

lớp

lớp

Ex: After getting her hair layered, it felt lighter and more versatile.Sau khi được **tạo layer** tóc, nó cảm thấy nhẹ nhàng và linh hoạt hơn.
sharp
[Tính từ]

having a point or edge that can pierce or cut something

sắc, nhọn

sắc, nhọn

Ex: The thorns on the rose bush were sharp, causing a painful prick if touched .Những cái gai trên bụi hoa hồng rất **sắc**, gây ra một vết chích đau đớn nếu chạm vào.
blunt
[Tính từ]

lacking a sharp or pointed edge

cùn, không sắc

cùn, không sắc

Ex: The chisel had a blunt edge , requiring resharpening to carve smoothly .Cái đục có lưỡi **cùn**, cần phải mài lại để chạm khắc một cách trơn tru.
pointed
[Tính từ]

having an end or tip that is sharp

nhọn, sắc

nhọn, sắc

Ex: The arrowhead was pointed, designed for accuracy and penetration.Mũi tên được **nhọn**, thiết kế cho độ chính xác và khả năng xuyên thấu.
parabolic
[Tính từ]

resembling a curve that is U-shaped or bowl-shaped

parabolic, có hình parabol

parabolic, có hình parabol

Ex: The amusement park ride featured a parabolic motion , providing an exhilarating experience as riders swung back and forth in a U-shaped trajectory .Trò chơi công viên giải trí có chuyển động **parabolic**, mang lại trải nghiệm phấn khích khi người chơi đung đưa qua lại theo quỹ đạo hình chữ U.
edged
[Tính từ]

having a sharp or well-defined cutting edge

sắc, bén

sắc, bén

Ex: The edged tool was essential for carving intricate designs into wood .Công cụ **sắc bén** là điều cần thiết để khắc các thiết kế phức tạp vào gỗ.
pointy
[Tính từ]

having a sharp or tapered tip

nhọn, sắc nhọn

nhọn, sắc nhọn

Ex: The needle had a pointy end , ideal for sewing fabric .Cây kim có một đầu **nhọn**, lý tưởng để may vải.
pleated
[Tính từ]

(of a fabric or garment) folded or gathered in a series of small, parallel folds

xếp ly, gấp nếp

xếp ly, gấp nếp

Ex: The tablecloth had pleated corners , providing a tailored appearance to the table setting .Khăn trải bàn có các góc **xếp nếp**, tạo vẻ ngoài được thiết kế riêng cho bàn ăn.
sided
[Tính từ]

having a specific number or type of sides

có cạnh, bên

có cạnh, bên

Ex: The square is a four-sided shape with equal-length sides and right angles.Hình vuông là một hình **bốn cạnh** với các cạnh có độ dài bằng nhau và các góc vuông.
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek