pattern

Tính từ về Kích thước và Số lượng - Tính từ chỉ số lượng lớn

Các tính từ mô tả số lượng lớn được sử dụng để truyền đạt sự phong phú, dồi dào hoặc bản chất đáng kể của một số lượng, con số hoặc phạm vi.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Size and Quantity
multiple
[Tính từ]

consisting of or involving several parts, elements, or people

nhiều, đa

nhiều, đa

Ex: He manages multiple teams across different time zones .Anh ấy quản lý **nhiều** nhóm ở các múi giờ khác nhau.
various
[Tính từ]

several and of different types or kinds

nhiều, đa dạng

nhiều, đa dạng

Ex: The library offers various genres of books to cater to different interests .Thư viện cung cấp **nhiều** thể loại sách để đáp ứng các sở thích khác nhau.
maximum
[Tính từ]

indicating the greatest or highest possible amount, quantity, or degree

tối đa, cao nhất

tối đa, cao nhất

Ex: The website allows users to upload files up to a maximum size of 10 megabytes .Trang web cho phép người dùng tải lên các tệp có kích thước **tối đa** 10 megabyte.
numerous
[Tính từ]

indicating a large number of something

nhiều, vô số

nhiều, vô số

Ex: The city is known for its numerous historical landmarks and tourist attractions .Thành phố được biết đến với **nhiều** di tích lịch sử và điểm tham quan du lịch.
countless
[Tính từ]

so numerous that it cannot be easily counted or quantified

vô số, không đếm xuể

vô số, không đếm xuể

Ex: She has made countless contributions to the community over the years .Cô ấy đã có **vô số** đóng góp cho cộng đồng trong nhiều năm qua.
abundant
[Tính từ]

existing or available in large quantities

dồi dào, phong phú

dồi dào, phong phú

Ex: During the rainy season , the region experiences abundant rainfall .Trong mùa mưa, khu vực này có lượng mưa **dồi dào**.
ample
[Tính từ]

more than enough to meet the needs or exceed expectations

dồi dào, đủ

dồi dào, đủ

Ex: The garden produced an ample harvest this year .Khu vườn đã cho một vụ thu hoạch **dồi dào** trong năm nay.
copious
[Tính từ]

very great in number or amount

dồi dào, phong phú

dồi dào, phong phú

Ex: The artist had a copious supply of paint to complete the large mural .Nghệ sĩ có một nguồn cung cấp sơn **dồi dào** để hoàn thành bức tranh tường lớn.
plentiful
[Tính từ]

available in large quantity

dồi dào, phong phú

dồi dào, phong phú

Ex: The orchard yielded a plentiful harvest of apples this year , filling many crates .Vườn cây ăn quả năm nay cho thu hoạch **dồi dào** táo, làm đầy nhiều thùng.
myriad
[Tính từ]

too much to be counted

vô số, không đếm xuể

vô số, không đếm xuể

Ex: The artist 's studio was filled with myriad colors of paint .Xưởng vẽ của nghệ sĩ tràn ngập **vô số** màu sơn.
innumerable
[Tính từ]

impossible to be individually counted or named due to their overwhelming quantity

vô số, không đếm xuể

vô số, không đếm xuể

Ex: In the vast ocean , there are innumerable species of marine life .Trong đại dương mênh mông, có **vô số** loài sinh vật biển.
infinite
[Tính từ]

so great that it cannot be easily counted or numbered

vô hạn, không giới hạn

vô hạn, không giới hạn

Ex: The possibilities seemed infinite after she discovered her passion for writing .Những khả năng dường như **vô hạn** sau khi cô ấy khám phá ra niềm đam mê viết lách của mình.
manifold
[Tính từ]

numerous and of a wide range of different kinds

nhiều mặt, đa dạng

nhiều mặt, đa dạng

Ex: The cultural influences on the city 's architecture are manifold, reflecting its rich and diverse history .Ảnh hưởng văn hóa đến kiến trúc của thành phố là **đa dạng**, phản ánh lịch sử phong phú và đa dạng của nó.
multitudinous
[Tính từ]

existing in great, overwhelming numbers

nhiều, vô số

nhiều, vô số

Ex: The beach was scattered with multitudinous seashells , each unique in shape and color .Bãi biển rải rác **vô số** vỏ sò, mỗi cái độc đáo về hình dạng và màu sắc.
prolific
[Tính từ]

existing in great amounts or numbers

dồi dào, sinh sôi nảy nở

dồi dào, sinh sôi nảy nở

Ex: During the rainy season , mushrooms became prolific in the damp forest floor .Trong mùa mưa, nấm trở nên **phong phú** trên nền rừng ẩm ướt.
bountiful
[Tính từ]

existing in large amounts

dồi dào, phong phú

dồi dào, phong phú

Ex: The buffet offered a bountiful array of delicacies , ensuring that every guest had plenty to enjoy .Bữa tiệc tự chọn cung cấp một loạt các món ngon **phong phú**, đảm bảo rằng mỗi vị khách đều có nhiều thứ để thưởng thức.
Tính từ về Kích thước và Số lượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek