pattern

Tính từ về Kích thước và Số lượng - Tính từ chỉ số lượng lớn

Những tính từ này thể hiện số lượng hoặc thể tích lớn hoặc đáng kể của một chất, tài nguyên hoặc vật thể cụ thể, nhấn mạnh sự phong phú của nó.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Size and Quantity
tremendous
[Tính từ]

exceptionally grand in physical dimensions

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The new dam is a tremendous engineering feat , spanning several miles .Con đập mới là một kỳ công kỹ thuật **khổng lồ**, trải dài vài dặm.
immense
[Tính từ]

extremely large or vast in physical size

bao la, khổng lồ

bao la, khổng lồ

Ex: Standing at the base of the immense mountain , she felt both awe and insignificance in its shadow .Đứng dưới chân **ngọn núi khổng lồ**, cô cảm thấy vừa kinh ngạc vừa nhỏ bé trong bóng của nó.
substantial
[Tính từ]

significant in amount or degree

đáng kể, lớn lao

đáng kể, lớn lao

Ex: The scholarship offered substantial financial assistance to students in need .Học bổng cung cấp hỗ trợ tài chính **đáng kể** cho sinh viên có nhu cầu.
considerable
[Tính từ]

large in quantity, extent, or degree

đáng kể, lớn

đáng kể, lớn

Ex: She accumulated a considerable amount of vacation time over the years .Cô ấy đã tích lũy một lượng **đáng kể** thời gian nghỉ phép trong những năm qua.
epic
[Tính từ]

very impressive in scale or scope

hoành tráng, ấn tượng

hoành tráng, ấn tượng

Ex: The invention of the internet has had an epic impact on modern society , revolutionizing communication .Sự phát minh ra internet đã có tác động **hoành tráng** lên xã hội hiện đại, cách mạng hóa giao tiếp.
fierce
[Tính từ]

very strong or intense

dữ dội, mãnh liệt

dữ dội, mãnh liệt

Ex: The athlete displayed fierce athleticism on the field , pushing through obstacles with determination .Vận động viên thể hiện tinh thần thể thao **mãnh liệt** trên sân, vượt qua chướng ngại với quyết tâm.
hardcore
[Tính từ]

describing content that is extremely explicit, graphic, or intense, often involving explicit sexual or violent themes

hardcore, tường minh

hardcore, tường minh

Ex: The artist ’s latest work was criticized for its hardcore imagery , which some considered excessively provocative .Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ đã bị chỉ trích vì hình ảnh **hardcore**, mà một số người cho là quá khiêu khích.
profound
[Tính từ]

showing the intensity or greatness of something

sâu sắc, mãnh liệt

sâu sắc, mãnh liệt

Ex: His profound respect for the artist was evident in the way he spoke about their work with such deep admiration .Sự tôn trọng **sâu sắc** của anh ấy đối với nghệ sĩ thể hiện rõ trong cách anh ấy nói về tác phẩm của họ với sự ngưỡng mộ lớn lao.
utter
[Tính từ]

emphasizing the extreme or total nature of a situation

hoàn toàn, tuyệt đối

hoàn toàn, tuyệt đối

Ex: The final scene of the movie left the audience in utter silence , captivated by its emotional impact .Cảnh cuối cùng của bộ phim khiến khán giả im lặng **hoàn toàn**, bị cuốn hút bởi tác động cảm xúc của nó.
prodigious
[Tính từ]

impressively great in amount or degree

khổng lồ, đáng kể

khổng lồ, đáng kể

Ex: The novel is a prodigious work , spanning over a thousand pages .Cuốn tiểu thuyết là một tác phẩm **đồ sộ**, trải dài hơn một nghìn trang.
profuse
[Tính từ]

existing or occurring in large amounts

dồi dào, phong phú

dồi dào, phong phú

Ex: The artist’s work was marked by a profuse use of colors and textures, creating a rich and dynamic visual experience.Tác phẩm của nghệ sĩ được đánh dấu bằng việc sử dụng **nhiều** màu sắc và kết cấu, tạo ra trải nghiệm hình ảnh phong phú và năng động.
exponential
[Tính từ]

growing or changing in a way that becomes progressively more pronounced

theo cấp số nhân

theo cấp số nhân

Ex: The exponential rise in carbon emissions has led to concerns about climate change .Sự gia tăng **theo cấp số nhân** của lượng khí thải carbon đã dẫn đến những lo ngại về biến đổi khí hậu.
peak
[Tính từ]

indicating the highest or maximum point or level of something

cao nhất, đỉnh điểm

cao nhất, đỉnh điểm

Ex: The athlete achieved peak physical condition after months of rigorous training.Vận động viên đã đạt được thể trạng **đỉnh cao** sau nhiều tháng tập luyện nghiêm ngặt.
biblical
[Tính từ]

referring to an extreme or severe level of intensity

thuộc kinh thánh, tận thế

thuộc kinh thánh, tận thế

Ex: The pandemic led to biblical levels of sickness and death , overwhelming healthcare systems .Đại dịch dẫn đến mức độ **kinh thánh** của bệnh tật và tử vong, làm quá tải các hệ thống y tế.
Tính từ về Kích thước và Số lượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek