pattern

Tính từ về Kích thước và Số lượng - Tính từ kích thước

Tính từ kích thước được sử dụng để mô tả kích thước, phạm vi hoặc số đo của một đối tượng hoặc khái niệm.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Size and Quantity
long
[Tính từ]

(of two points) having an above-average distance between them

dài, kéo dài

dài, kéo dài

Ex: The bridge is a mile long and connects the two towns.Cây cầu dài một dặm và kết nối hai thị trấn.
short
[Tính từ]

having a below-average distance between two points

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The dog 's leash had a short chain , keeping him close while walking in crowded areas .Dây xích của con chó có một đoạn **ngắn**, giữ nó gần khi đi bộ ở những khu vực đông đúc.
deep
[Tính từ]

having a great distance from the surface to the bottom

sâu

sâu

Ex: They drilled a hole that was two meters deep to reach the underground pipes .Họ đã khoan một cái lỗ sâu hai mét để tiếp cận các đường ống ngầm.
wide
[Tính từ]

having a large length from side to side

rộng, lớn

rộng, lớn

Ex: The fabric was 45 inches wide, perfect for making a set of curtains .Vải rộng 45 inch, hoàn hảo để may một bộ rèm.
thick
[Tính từ]

having a long distance between opposite sides

dày, rộng

dày, rộng

Ex: The book's cover is made from cardboard that's half an inch thick, giving it durability.Bìa sách được làm từ bìa cứng dày nửa inch, mang lại độ bền cho nó.
thin
[Tính từ]

having opposite sides or surfaces that are close together

mỏng, gầy

mỏng, gầy

Ex: She layered the thin slices of cucumber on the sandwich for added crunch .Cô ấy xếp những lát dưa chuột **mỏng** lên bánh mì để thêm độ giòn.
tall
[Tính từ]

having greater than average height

cao, lớn

cao, lớn

Ex: Do you know how tall the Eiffel Tower is ?Bạn có biết tháp Eiffel **cao** bao nhiêu không?
broad
[Tính từ]

having a large distance between one side and another

rộng, lớn

rộng, lớn

Ex: The river was half a mile broad at its widest point .Con sông rộng nửa dặm ở điểm **rộng nhất** của nó.
vast
[Tính từ]

extremely great in extent, size, or area

rộng lớn, bao la

rộng lớn, bao la

Ex: From the top of the mountain , they could see the vast valley below , dotted with tiny villages .Từ đỉnh núi, họ có thể nhìn thấy thung lũng **rộng lớn** bên dưới, lấm chấm những ngôi làng nhỏ.
narrow
[Tính từ]

having a limited distance between opposite sides

hẹp, chật

hẹp, chật

Ex: The narrow bridge could only accommodate one car at a time , causing traffic delays .Cây cầu **hẹp** chỉ có thể chứa một chiếc xe tại một thời điểm, gây ra sự chậm trễ giao thông.
shallow
[Tính từ]

having a short distance from the surface to the bottom

nông, nông cạn

nông, nông cạn

Ex: The river became shallow during the dry season , exposing rocks and sandbars .Con sông trở nên **nông** vào mùa khô, lộ ra những tảng đá và bãi cát.
spacious
[Tính từ]

(of a room, house, etc.) large with a lot of space inside

rộng rãi, thoáng đãng

rộng rãi, thoáng đãng

Ex: The conference room was spacious, able to host meetings with large groups of people .Phòng hội nghị rất **rộng rãi**, có thể tổ chức các cuộc họp với nhóm đông người.
lofty
[Tính từ]

(of a mountain, building, etc.) very tall and outstanding

cao, cao vút

cao, cao vút

Ex: The mountain range stretched into the distance , its lofty peaks shrouded in mist .Dãy núi trải dài vào khoảng cách, những đỉnh **cao** của nó được bao phủ trong sương mù.
stubby
[Tính từ]

short and thick in proportion to the length

lùn, ngắn và dày

lùn, ngắn và dày

Ex: Despite his stubby legs , the dog was surprisingly fast and agile .Mặc dù có đôi chân **ngắn và dày**, con chó lại nhanh nhẹn một cách đáng ngạc nhiên.
elongated
[Tính từ]

long and thin, often more than expected or typical

dài ra, kéo dài

dài ra, kéo dài

Ex: Due to his elongated limbs, Mark excelled in sports like swimming and basketball.Do các chi **dài và mảnh** của mình, Mark xuất sắc trong các môn thể thao như bơi lội và bóng rổ.
ultra-wide
[Tính từ]

exceptionally wide, exceeding standard measurements

siêu rộng, cực rộng

siêu rộng, cực rộng

Ex: The movie theater screen was ultra-wide, enveloping the audience in a panoramic view of the film.Màn hình rạp chiếu phim **siêu rộng**, bao trùm khán giả trong tầm nhìn toàn cảnh của bộ phim.
extensive
[Tính từ]

covering a large area

rộng lớn, bao quát

rộng lớn, bao quát

Ex: Japan 's extensive rail network allows for efficient travel across the country .Mạng lưới đường sắt **rộng khắp** của Nhật Bản cho phép di chuyển hiệu quả trên khắp đất nước.
Tính từ về Kích thước và Số lượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek