pattern

Tính từ chỉ kích thước và số lượng - Tính từ có kích thước lớn

Lớp tính từ này được sử dụng để mô tả độ lớn, mức độ hoặc quy mô của một đối tượng hoặc khái niệm, đặc biệt là những đối tượng có kích thước lớn.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Size and Quantity
big

above average in size or extent

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
large

above average in amount or size

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
great

exceptionally large in degree or amount

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
huge

very large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
sizable

having a relatively large size

khá lớn

khá lớn

Google Translate
[Tính từ]
massive

extremely large, heavy, or solid

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
giant

extremely large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
enormous

extremely large in physical dimensions

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
grand

magnificent in size and appearance

hùng vĩ

hùng vĩ

Google Translate
[Tính từ]
gigantic

extremely large in size or extent

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
whopping

very impressive, especially in amount or degree

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
humongous

extremely large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
hefty

significantly large in amount

đáng kể

đáng kể

Google Translate
[Tính từ]
titanic

extremely large in size or scale

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
cumbersome

challenging to manage or move due to size, weight, or awkward shape

cồng kềnh

cồng kềnh

Google Translate
[Tính từ]
macro

very big or wide in scale or scope

macro

macro

Google Translate
[Tính từ]
bulky

large and occupying a significant amount of space, often hard to handle

cồng kềnh

cồng kềnh

Google Translate
[Tính từ]
colossal

extremely large in size or scale

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
jumbo

extremely large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
expansive

able to increase in size or volume

mở rộng

mở rộng

Google Translate
[Tính từ]
sized

having a specified size or bulk, often used in combination with other words to describe the dimensions or magnitude of something

có kích thước

có kích thước

Google Translate
[Tính từ]
oversized

larger than the standard or usual size

quá khổ

quá khổ

Google Translate
[Tính từ]
supermassive

exceptionally large in mass, often referring to astronomical objects with an extraordinarily high mass

siêu khối lượng

siêu khối lượng

Google Translate
[Tính từ]
mega

extremely large in size or extent

mega

mega

Google Translate
[Tính từ]
ginormous

extremely large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek