pattern

Tính từ về Kích thước và Số lượng - Tính từ kích thước nhỏ và trung bình

Các tính từ mô tả kích thước nhỏ và trung bình được sử dụng để truyền đạt sự nhỏ gọn, bản chất thu nhỏ hoặc quy mô giảm của một đối tượng hoặc khái niệm.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Size and Quantity
small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: The small cottage nestled comfortably in the forest clearing .Ngôi nhà **nhỏ** nằm thoải mái trong khoảng đất trống giữa rừng.
little
[Tính từ]

below average in size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: He handed her a little box tied with a ribbon.Anh ấy đưa cho cô ấy một chiếc hộp **nhỏ** được buộc bằng ruy băng.
tiny
[Tính từ]

extremely small

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: The tiny kitten fit comfortably in the palm of her hand .Chú mèo con **nhỏ xíu** vừa vặn thoải mái trong lòng bàn tay cô ấy.
microscopic
[Tính từ]

too small to be seen with the naked eye

hiển vi

hiển vi

Ex: The microscopic particles in the air were causing allergies .Các hạt **vi mô** trong không khí đã gây ra dị ứng.
mini
[Tính từ]

very small, usually smaller than the standard or usual size

nhỏ, mini

nhỏ, mini

Ex: He collected mini figurines as a hobby , displaying them on a shelf in his room .Anh ấy sưu tầm những bức tượng nhỏ **mini** như một sở thích, trưng bày chúng trên kệ trong phòng mình.
minuscule
[Tính từ]

incredibly small in size

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: She wore minuscule earrings that sparkled in the sunlight , adding a subtle touch of elegance to her outfit .Cô ấy đeo đôi hoa tai **nhỏ xíu** lấp lánh dưới ánh mặt trời, thêm một nét thanh lịch tinh tế cho trang phục của mình.
miniature
[Tính từ]

much smaller in scale or size compared to the usual form

nhỏ xíu, thu nhỏ

nhỏ xíu, thu nhỏ

Ex: The miniature furniture in the dollhouse was crafted with amazing detail .Đồ nội thất **thu nhỏ** trong ngôi nhà búp bê được chế tác với chi tiết tuyệt vời.
wee
[Tính từ]

(Scottish) very small in size

Ex: The library had a wee section dedicated to rare and miniature books .
medium
[Tính từ]

having a size that is not too big or too small, but rather in the middle

vừa

vừa

Ex: The painting was of medium size , filling the space on the wall nicely .Bức tranh có kích thước **trung bình**, lấp đầy không gian trên tường một cách đẹp mắt.
diminutive
[Tính từ]

much smaller than what is normal

nhỏ bé, tí hon

nhỏ bé, tí hon

Ex: They served diminutive cupcakes at the tea party , each one decorated with intricate frosting designs .Họ phục vụ những chiếc bánh cupcake **nhỏ xíu** tại bữa tiệc trà, mỗi chiếc được trang trí với những họa tiết kem phức tạp.
puny
[Tính từ]

small and weak in strength or size

yếu ớt, nhỏ bé

yếu ớt, nhỏ bé

Ex: The puny plant struggled to grow in the shadow of the towering trees .Cây **yếu ớt** cố gắng lớn lên dưới bóng những cây cao chót vót.
infinitesimal
[Tính từ]

extremely small, almost to the point of being unnoticeable

vô cùng nhỏ, nhỏ đến mức gần như không thể nhận thấy

vô cùng nhỏ, nhỏ đến mức gần như không thể nhận thấy

Ex: Dust mites are infinitesimal creatures that thrive in household environments, invisible to the naked eye.Mạt bụi là những sinh vật **cực kỳ nhỏ bé** phát triển mạnh trong môi trường gia đình, không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
medium-sized
[Tính từ]

having a size that is not small or big

cỡ trung bình, trung bình

cỡ trung bình, trung bình

Ex: The medium-sized suitcase was spacious enough to hold all of their belongings for the weekend trip .Chiếc vali **cỡ trung** đủ rộng để chứa tất cả đồ đạc của họ cho chuyến đi cuối tuần.
lilliputian
[Tính từ]

very small in size, related to the fictional country of Lilliput in Jonathan Swift's "Gulliver's Travels"

lilliputian, tí hon

lilliputian, tí hon

Ex: The lilliputian kitten curled up in the palm of her hand , its tiny purrs barely audible .Chú mèo con **tí hon** cuộn tròn trong lòng bàn tay cô ấy, tiếng rừ nhỏ xíu hầu như không nghe thấy.
Tính từ về Kích thước và Số lượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek