pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ của Sự Phổ biến

Những tính từ này mô tả bản chất phổ biến, phổ biến hoặc bình thường của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "bình thường", "phổ biến", "có mặt khắp nơi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
typical
[Tính từ]

having or showing the usual qualities of a particular group of people or things

điển hình, đặc trưng

điển hình, đặc trưng

Ex: A typical day at the beach includes swimming and relaxing in the sun .Một ngày **điển hình** ở bãi biển bao gồm bơi lội và thư giãn dưới ánh nắng.
usual
[Tính từ]

conforming to what is generally anticipated or considered typical

thông thường, thường lệ

thông thường, thường lệ

Ex: They followed the usual protocol during the meeting .Họ đã tuân theo giao thức **thông thường** trong cuộc họp.
standardized
[Tính từ]

made consistent or uniform according to a set standard or rule

tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa

tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa

Ex: The university adopted a standardized grading system to avoid confusion .Trường đại học đã áp dụng một hệ thống chấm điểm **chuẩn hóa** để tránh nhầm lẫn.
stereotypical
[Tính từ]

conforming to a fixed or oversimplified idea or image of a particular group or thing

khuôn mẫu, rập khuôn

khuôn mẫu, rập khuôn

Ex: The news article avoided using stereotypical language when discussing immigrants , instead focusing on their individual stories and contributions .Bài báo tránh sử dụng ngôn ngữ **khuôn mẫu** khi thảo luận về người nhập cư, thay vào đó tập trung vào những câu chuyện cá nhân và đóng góp của họ.
rife
[Tính từ]

widespread and often associated with something harmful or undesirable

phổ biến, có mặt khắp nơi

phổ biến, có mặt khắp nơi

Ex: Rumors were rife after the announcement .Tin đồn **lan truyền** rộng rãi sau thông báo.
common
[Tính từ]

regular and without any exceptional features

thông thường, phổ biến

thông thường, phổ biến

Ex: His response was so common that it did n’t stand out in the conversation .Câu trả lời của anh ấy quá **phổ biến** đến nỗi không nổi bật trong cuộc trò chuyện.
standard
[Tính từ]

commonly recognized, done, used, etc.

tiêu chuẩn, thông thường

tiêu chuẩn, thông thường

Ex: The company only sells standard brands known for their reliability .Công ty chỉ bán các thương hiệu **tiêu chuẩn** được biết đến vì độ tin cậy.
routine
[Tính từ]

occurring or done as a usual part of a process or job

thông thường, hàng ngày

thông thường, hàng ngày

Ex: The task became routine after weeks of practice .Nhiệm vụ trở thành **thói quen** sau nhiều tuần luyện tập.
predictable
[Tính từ]

easily anticipated or expected to happen based on past experiences or knowledge

dễ đoán, có thể dự đoán được

dễ đoán, có thể dự đoán được

Ex: The outcome of the experiment was predictable, based on the known laws of physics .Kết quả của thí nghiệm là **có thể dự đoán được**, dựa trên các định luật vật lý đã biết.
prevalent
[Tính từ]

widespread or commonly occurring at a particular time or in a particular place

phổ biến, thịnh hành

phổ biến, thịnh hành

Ex: The prevalent opinion on the matter was in favor of change .Ý kiến **phổ biến** về vấn đề này là ủng hộ sự thay đổi.
mainstream
[Tính từ]

widely accepted or popular among the general public

chủ đạo, phổ biến

chủ đạo, phổ biến

Ex: He prefers mainstream pop music over niche genres .Anh ấy thích nhạc pop **phổ biến** hơn là các thể loại nhỏ.
ubiquitous
[Tính từ]

seeming to exist or appear everywhere

có mặt khắp nơi, phổ biến

có mặt khắp nơi, phổ biến

Ex: The sound of car horns is ubiquitous in the bustling streets of the city .Tiếng còi xe **có mặt khắp nơi** trên những con phố nhộn nhịp của thành phố.
commonplace
[Tính từ]

lacking distinctive features or uniqueness

thông thường, tầm thường

thông thường, tầm thường

Ex: His explanation was full of commonplace ideas that everyone had heard before .Lời giải thích của anh ấy đầy những ý tưởng **tầm thường** mà mọi người đã nghe trước đây.
customary
[Tính từ]

commonly practiced or accepted as a usual way of doing things

thông thường, theo thói quen

thông thường, theo thói quen

Ex: The host followed the customary practice of offering refreshments .Chủ nhà đã theo **thông lệ** mời đồ uống giải khát.
unmarked
[Tính từ]

lacking visible signs or distinctive features

không đánh dấu, không có dấu hiệu

không đánh dấu, không có dấu hiệu

Ex: The shop had an unmarked door , hidden behind a stack of boxes .Cửa hàng có một cánh cửa **không đánh dấu**, ẩn sau một chồng hộp.
characteristic
[Tính từ]

serving to identify or distinguish something or someone

đặc trưng, riêng biệt

đặc trưng, riêng biệt

Ex: The way she reacts to challenges is a characteristic trait of her personality .Cách cô ấy phản ứng với thách thức là một đặc điểm **đặc trưng** của tính cách cô ấy.
viral
[Tính từ]

(of a video, picture, piece of news, etc.) shared quickly on social media among a lot of Internet users

lan truyền, trở nên lan truyền

lan truyền, trở nên lan truyền

Ex: His tweet about the new tech product went viral, sparking debates and discussions online .Tweet của anh ấy về sản phẩm công nghệ mới đã trở thành **viral**, gây ra các cuộc tranh luận và thảo luận trực tuyến.
quintessential
[Tính từ]

representing the most typical or perfect example of something

điển hình, tiêu biểu

điển hình, tiêu biểu

Ex: The athlete 's performance was quintessential for someone with such dedication .Màn trình diễn của vận động viên là **điển hình** cho một người có sự cống hiến như vậy.
widespread
[Tính từ]

existing or spreading among many people, groups, or communities through communication, influence, or awareness

lan rộng, phổ biến

lan rộng, phổ biến

Ex: The drought led to widespread crop failures , impacting food supplies nationwide .Hạn hán dẫn đến **lan rộng** mất mùa, ảnh hưởng đến nguồn cung thực phẩm trên toàn quốc.
pervasive
[Tính từ]

spreading widely or throughout a particular area or group

lan tỏa, thấm đẫm

lan tỏa, thấm đẫm

Ex: Insects are a pervasive presence in tropical rainforests , occupying every niche of the ecosystem .Côn trùng là một sự hiện diện **lan tỏa** trong rừng mưa nhiệt đới, chiếm mọi ngóc ngách của hệ sinh thái.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek