pattern

Tính từ về Thời gian và Địa điểm - Tính từ chỉ vị trí

Những tính từ này giúp truyền đạt vị trí không gian liên quan đến một thực thể hoặc sự kiện cụ thể như “bên trong”, “bên ngoài”, “trên cùng”, “dưới cùng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Time and Place
top

located at the highest physical point or position within a structure, object, or area

trên, cao nhất

trên, cao nhất

Google Translate
[Tính từ]
bottom

located at the lowest position ot part of something

dưới, thấp nhất

dưới, thấp nhất

Google Translate
[Tính từ]
outdoor

(of a place or space) located outside in a natural or open-air setting, without a roof or walls

ngoài trời, trong không gian mở

ngoài trời, trong không gian mở

Google Translate
[Tính từ]
indoor

(of a place, space, etc.) situated inside a building, house, etc.

trong nhà, nội thất

trong nhà, nội thất

Google Translate
[Tính từ]
outside

in an open area surrounding a building

ngoài trời, ở bên ngoài

ngoài trời, ở bên ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
inside

in or into a room, building, etc.

bên trong, vào trong

bên trong, vào trong

Google Translate
[Trạng từ]
interior

located on the inside part of a particular thing

nội thất, bên trong

nội thất, bên trong

Google Translate
[Tính từ]
exterior

located on the outer surface of a particular thing

bên ngoài, ngoài

bên ngoài, ngoài

Google Translate
[Tính từ]
eastern

situated in the east

phía đông, eastern

phía đông, eastern

Google Translate
[Tính từ]
western

positioned in the direction of the west

phương Tây, hướng Tây

phương Tây, hướng Tây

Google Translate
[Tính từ]
northern

positioned in the direction of the north

cực Bắc, phía Bắc

cực Bắc, phía Bắc

Google Translate
[Tính từ]
southern

located in the direction of the south

phía nam, hướng nam

phía nam, hướng nam

Google Translate
[Tính từ]
upper

situated above something similar

trên, cao hơn

trên, cao hơn

Google Translate
[Tính từ]
outer

situated on the outside of something else

ngoài, bên ngoài

ngoài, bên ngoài

Google Translate
[Tính từ]
inner

situated inside of something else

nội bộ, bên trong

nội bộ, bên trong

Google Translate
[Tính từ]
underwater

performed, operating, or occurring below the surface of water, or designed to function in such an environment

dưới nước, dưới lòng nước

dưới nước, dưới lòng nước

Google Translate
[Tính từ]
underground

situated, operating, or existing beneath the surface of the ground

dưới lòng đất, ngầm dưới mặt đất

dưới lòng đất, ngầm dưới mặt đất

Google Translate
[Tính từ]
frontal

related to or positioned at the front part of an object, structure, or entity

phía trước, frontal

phía trước, frontal

Google Translate
[Tính từ]
lateral

relating to, situated at, or directed toward the side or sides

bên, mặt bên

bên, mặt bên

Google Translate
[Tính từ]
elevated

positioned or built above ground level

nâng cao, có độ cao

nâng cao, có độ cao

Google Translate
[Tính từ]
subterranean

situated, occurring, or existing beneath the surface of the earth

dưới lòng đất, ngầm

dưới lòng đất, ngầm

Google Translate
[Tính từ]
overseas

located or originating in a foreign country, often one that is across the sea from one's own

nước ngoài, hải ngoại

nước ngoài, hải ngoại

Google Translate
[Tính từ]
medial

related to or located in the middle of something

giữa, trung tâm

giữa, trung tâm

Google Translate
[Tính từ]
overhead

located or occurring above the level of the head

trên đầu, ở trên

trên đầu, ở trên

Google Translate
[Tính từ]
offshore

situated or occurring in the sea, typically away from the shore or coast

offshore, trên biển

offshore, trên biển

Google Translate
[Tính từ]
upstate

relating to the northern or more rural areas of a state, often distant from large cities

thuộc về vùng phía bắc, nông thôn

thuộc về vùng phía bắc, nông thôn

Google Translate
[Tính từ]
outermost

located at the farthest point from the center or inside of something

lớp ngoài cùng, điểm xa nhất

lớp ngoài cùng, điểm xa nhất

Google Translate
[Tính từ]
downtown

toward or within the central or main business area of a town or city

hướng về trung tâm, tại trung tâm

hướng về trung tâm, tại trung tâm

Google Translate
[Trạng từ]
inland

located away from the coast

nội địa, trong đất liền

nội địa, trong đất liền

Google Translate
[Tính từ]
surrounding

existing or situated all around something or someone

xung quanh, bao quanh

xung quanh, bao quanh

Google Translate
[Tính từ]
high

having a rank that is above others in a hierarchy or organization

cao, lớn

cao, lớn

Google Translate
[Tính từ]
upstairs

located on an upper floor

trên lầu, tầng trên

trên lầu, tầng trên

Google Translate
[Tính từ]
downstairs

located on a lower floor of a building, particularly the ground floor

tầng dưới, tầng một

tầng dưới, tầng một

Google Translate
[Tính từ]
perpendicular

positioned at a 90-degree angle to the ground

vuông góc, thẳng đứng

vuông góc, thẳng đứng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek