Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Science

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Khoa học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
botany [Danh từ]
اجرا کردن

thực vật học

Ex: His research in botany focused on plant adaptation to climate change .

Nghiên cứu của ông về thực vật học tập trung vào sự thích nghi của thực vật với biến đổi khí hậu.

zoology [Danh từ]
اجرا کردن

động vật học

Ex: The zoology department at the university conducts research on a wide range of animal species .

Khoa động vật học tại trường đại học tiến hành nghiên cứu về một loạt các loài động vật.

ecology [Danh từ]
اجرا کردن

sinh thái học

Ex: The study of ecology helps us understand the effects of climate change .

Nghiên cứu về sinh thái học giúp chúng ta hiểu được những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

meteorology [Danh từ]
اجرا کردن

khí tượng học

Ex: Advances in meteorology have greatly improved the accuracy of weather forecasting over the past few decades .

Những tiến bộ trong khí tượng học đã cải thiện đáng kể độ chính xác của dự báo thời tiết trong vài thập kỷ qua.

anthropology [Danh từ]
اجرا کردن

nhân chủng học

Ex: Modern anthropology often combines traditional research with new technologies like DNA analysis to trace human migrations .

Nhân học hiện đại thường kết hợp nghiên cứu truyền thống với công nghệ mới như phân tích DNA để truy tìm sự di cư của con người.

climatology [Danh từ]
اجرا کردن

khí hậu học

Ex: The field of climatology investigates the impact of human activities on global weather patterns .

Lĩnh vực khí hậu học nghiên cứu tác động của các hoạt động con người đối với các mô hình thời tiết toàn cầu.

cybernetics [Danh từ]
اجرا کردن

điều khiển học

Ex: Autonomous vehicles use principles from cybernetics to navigate and make real-time adjustments based on sensor feedback .

Xe tự lái sử dụng các nguyên tắc từ điều khiển học để điều hướng và thực hiện các điều chỉnh thời gian thực dựa trên phản hồi từ cảm biến.

kinesiology [Danh từ]
اجرا کردن

khoa học vận động

Ex: In sports science , kinesiology plays a crucial role in understanding how the body responds to different exercise routines .

Trong khoa học thể thao, kinesiology đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu cách cơ thể phản ứng với các thói quen tập thể dục khác nhau.

pseudoscience [Danh từ]
اجرا کردن

giả khoa học

Ex: The practice of iridology , which claims to diagnose health conditions by examining the iris , is considered pseudoscience by mainstream medical professionals .

Thực hành iridology, tuyên bố chẩn đoán tình trạng sức khỏe bằng cách kiểm tra mống mắt, được coi là giả khoa học bởi các chuyên gia y tế chính thống.

archeology [Danh từ]
اجرا کردن

khảo cổ học

Ex:

Việc phát hiện ra Phiến đá Rosetta là một bước đột phá trong ngành Ai Cập học và khảo cổ học, giúp giải mã các chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức