IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - khoa học
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Khoa học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the scientific study of plants, their structure, genetics, classification, etc.
thực vật học
the scientific study of the environment or the interrelation of living creatures and the way they affect each other
sinh thái học
a field of science that deals with the earth's atmosphere, particularly weather forecasting
khí tượng học
the study of the origins and developments of the human race and its societies and cultures
nhân chủng học
the scientific study of climates, including long-term patterns of temperature, humidity, wind, and other atmospheric conditions
khí hậu học
the study of how communication and control work in living organisms and machines, focusing on information flow, feedback, and system regulation
điều khiển học
the scientific study of human movement, encompassing the anatomy, physiology, and mechanics involved in physical activity
vận động học
a set of practices or beliefs that are claimed to be scientific when in reality they have no scientific basis
giả khoa học
the study of civilizations of the past and historical periods by the excavation of sites and the analysis of artifacts and other physical remains
cổ tích học