pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Đi du lịch và ngành du lịch

Tại đây, các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Du lịch và Du lịch cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
passport

an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one

hộ chiếu

hộ chiếu

Google Translate
[Danh từ]
visa

an official mark on someone's passport that allows them to enter or stay in a country

thị thực, thị thực

thị thực, thị thực

Google Translate
[Danh từ]
departure

the act of leaving, usually to begin a journey

khởi hành

khởi hành

Google Translate
[Danh từ]
arrival

the act of arriving at a place from somewhere else

sự đến

sự đến

Google Translate
[Danh từ]
passenger

someone traveling in a vehicle, aircraft, ship, etc. who is not the pilot, driver, or a crew member

hành khách, hành khách nữ

hành khách, hành khách nữ

Google Translate
[Danh từ]
tour guide

someone whose job is taking tourists to interesting locations

hướng dẫn viên du lịch, hướng dẫn viên

hướng dẫn viên du lịch, hướng dẫn viên

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
luggage

suitcases, bags, etc. to keep one's clothes and other belongings while traveling

hành lý, va li

hành lý, va li

Google Translate
[Danh từ]
suitcase

a case with a handle, used for carrying clothes, etc. when we are traveling

va li, hành lý

va li, hành lý

Google Translate
[Danh từ]
landmark

a structure or a place that is historically important

điểm mốc, di sản lịch sử

điểm mốc, di sản lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
souvenir

something that we usually buy and bring back for other people from a place that we have visited on vacation

quà lưu niệm, kỷ vật

quà lưu niệm, kỷ vật

Google Translate
[Danh từ]
flight

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay

chuyến bay

Google Translate
[Danh từ]
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
journey

the act of travelling between two or more places, especially when there is a long distance between them

hành trình, chuyến đi

hành trình, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
motel

a hotel near the road suitable for people who are on a road trip, usually with rooms arranged in a row and parking places outside

motel, khách sạn bên đường

motel, khách sạn bên đường

Google Translate
[Danh từ]
airline

‌a company or business that provides air transportation services for people and goods

hãng hàng không, công ty hàng không

hãng hàng không, công ty hàng không

Google Translate
[Danh từ]
guide book

a book that provides tourists with information about their destination

sách hướng dẫn du lịch, sách đi phượt

sách hướng dẫn du lịch, sách đi phượt

Google Translate
[Danh từ]
reservation

the act of arranging something, such as a seat or a hotel room to be kept for you to use later at a particular time

đặt chỗ

đặt chỗ

Google Translate
[Danh từ]
boarding pass

a ticket or card that passengers must show to be allowed on a ship or plane

thẻ lên máy bay, vé lên máy bay

thẻ lên máy bay, vé lên máy bay

Google Translate
[Danh từ]
terminal

a building where trains, buses, planes, or ships start or finish their journey

bến xe buýt, ga

bến xe buýt, ga

Google Translate
[Danh từ]
travel agency

a business that makes arrangements for people who want to travel

đại lý du lịch, công ty du lịch

đại lý du lịch, công ty du lịch

Google Translate
[Danh từ]
delay

the act of postponing or putting off something that was scheduled or expected to happen at a particular time

trì hoãn, sự chậm trễ

trì hoãn, sự chậm trễ

Google Translate
[Danh từ]
to sightsee

to visit interesting and well-known places

đi tham quan, tham quan

đi tham quan, tham quan

Google Translate
[Động từ]
to reserve

to arrange something to be kept for later use

đặt trước, dự trữ

đặt trước, dự trữ

Google Translate
[Động từ]
to check out

to leave a hotel after returning your room key and paying the bill

trả phòng, rời khách sạn

trả phòng, rời khách sạn

Google Translate
[Động từ]
to check in

to confirm your presence or reservation in a hotel or airport after arriving

làm thủ tục, check-in

làm thủ tục, check-in

Google Translate
[Động từ]
to book

to reserve a specific thing such as a seat, ticket, hotel room, etc.

đặt, đặt chỗ

đặt, đặt chỗ

Google Translate
[Động từ]
tent

a shelter that usually consists of a long sheet of cloth, nylon, etc. supported by poles and ropes fixed to the ground, that we especially use for camping

lụp, tấm bạt

lụp, tấm bạt

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek