nhanh chóng
Anh ấy đã gõ nhanh chóng để kịp hạn chót.
Ở đây, bạn sẽ học một số trạng từ chỉ cách thức cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nhanh chóng
Anh ấy đã gõ nhanh chóng để kịp hạn chót.
chậm rãi
Anh ấy đi chậm rãi để tận hưởng phong cảnh.
cẩn thận
Anh ấy cẩn thận điều chỉnh ống kính hiển vi.
ồn ào
Đám đông reo hò ầm ĩ khi đội ghi bàn.
nhẹ nhàng
Anh ấy xin lỗi nhẹ nhàng vì sự hiểu lầm, không muốn gây ra bất kỳ phiền muộn nào.
dễ dàng
Con mèo nhảy dễ dàng lên ghế sofa.
một cách bất cẩn
Cô ấy nói một cách bất cẩn, không nhận thức được tác động của lời nói của mình đối với người khác.
vui vẻ
Anh ấy cười vui vẻ khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ.
nhẹ nhàng
Giáo viên đã nhẹ nhàng sửa lỗi của học sinh.
một cách giận dữ
Cô ấy giận dữ đóng sầm cửa lại và bỏ đi.
một cách lặng lẽ
Anh ấy đi lặng lẽ qua thư viện.
một cách đẹp đẽ
Khu vườn được chiếu sáng tuyệt đẹp với những chiếc đèn lồng mềm mại.
tích cực
Nhóm đã phản ứng tích cực với phản hồi khích lệ từ người giám sát.
đơn giản
Anh ấy ăn mặc đơn giản, chỉ mặc một chiếc áo sơ mi trắng trơn và quần jean.