pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Migration

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Migration cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
outsider

a person who is not a member of a particular group, society, etc.

người ngoài, kẻ lạ

người ngoài, kẻ lạ

Google Translate
[Danh từ]
border

a line that separates two countries, provinces, or states from each other

biên giới, ranh giới

biên giới, ranh giới

Google Translate
[Danh từ]
immigrant

someone who comes to live in a foreign country

nhập cư

nhập cư

Google Translate
[Danh từ]
immigration

the fact or process of coming to another country to permanently live there

nhập cư

nhập cư

Google Translate
[Danh từ]
migrant

a person who moves from one place to another, often across borders or regions, to live or work temporarily or permanently

người di cư, người di dân

người di cư, người di dân

Google Translate
[Danh từ]
migration

the act of moving to another place or country

di cư, chuyển cư

di cư, chuyển cư

Google Translate
[Danh từ]
to displace

to make someone leave their home by force, particularly because of an unpleasant event

làm cho di dời, di dời

làm cho di dời, di dời

Google Translate
[Động từ]
to emigrate

to leave one's own country in order to live in a foreign country

di cư

di cư

Google Translate
[Động từ]
to immigrate

to come to a foreign country and live there permanently

nhập cư, định cư

nhập cư, định cư

Google Translate
[Động từ]
to migrate

to move from a country or region in search of a better job or living conditions

di cư, ly hương

di cư, ly hương

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek