Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Migration
Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Migration cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person who is not a member of a particular group, society, etc.
người ngoài, kẻ lạ
a line that separates two countries, provinces, or states from each other
biên giới, ranh giới
the fact or process of coming to another country to permanently live there
nhập cư
a person who moves from one place to another, often across borders or regions, to live or work temporarily or permanently
người di cư, người di dân
to make someone leave their home by force, particularly because of an unpleasant event
làm cho di dời, di dời
to leave one's own country in order to live in a foreign country
di cư
to come to a foreign country and live there permanently
nhập cư, định cư
to move from a country or region in search of a better job or living conditions
di cư, ly hương