pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Trạng từ chỉ nơi chốn

Ở đây, bạn sẽ học một số trạng từ chỉ nơi chốn cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
here
[Trạng từ]

at a specific, immediate location

ở đây, ngay đây

ở đây, ngay đây

Ex: Wait for me here, I 'll be back soon !Đợi tôi **ở đây**, tôi sẽ quay lại sớm!
there
[Trạng từ]

at a place that is not where the speaker is

ở đó, ở kia

ở đó, ở kia

Ex: I left my bag there yesterday .Tôi để lại túi của tôi **ở đó** hôm qua.
everywhere
[Trạng từ]

to or in all places

khắp nơi, mọi nơi

khắp nơi, mọi nơi

Ex: The artist 's paintings are displayed everywhere in the art gallery .Các bức tranh của nghệ sĩ được trưng bày **khắp nơi** trong phòng trưng bày nghệ thuật.
somewhere
[Trạng từ]

in, at, or to some unspecified place

ở đâu đó, tại một nơi nào đó

ở đâu đó, tại một nơi nào đó

Ex: She disappeared somewhere in the crowd .Cô ấy biến mất **đâu đó** trong đám đông.
anywhere
[Trạng từ]

to, in, or at any place

bất cứ nơi nào, khắp nơi

bất cứ nơi nào, khắp nơi

Ex: She could live anywhere and still feel at home .Cô ấy có thể sống **bất cứ nơi nào** và vẫn cảm thấy như ở nhà.
elsewhere
[Trạng từ]

at, in, or to another place

ở nơi khác, nơi khác

ở nơi khác, nơi khác

Ex: If you 're not happy with this restaurant , we can eat elsewhere.
above
[Trạng từ]

in, at, or to a higher position

ở trên, phía trên

ở trên, phía trên

Ex: The dust floated above before finally settling .Bụi bay lơ lửng **trên cao** trước khi cuối cùng lắng xuống.
below
[Trạng từ]

in a position or location situated beneath or lower than something else

bên dưới, phía dưới

bên dưới, phía dưới

Ex: A sound echoed from below the floorboards.Một âm thanh vang lên từ **dưới** sàn nhà.
over
[Trạng từ]

across from one side to the other

qua, trên

qua, trên

Ex: He moved over to the other side of the street to avoid the crowd.Anh ấy di chuyển **sang bên kia** đường để tránh đám đông.
under
[Giới từ]

in or to a position lower than and directly beneath something

dưới, bên dưới

dưới, bên dưới

Ex: The treasure was buried under a big oak tree .Kho báu được chôn **dưới** một cây sồi lớn.
behind
[Trạng từ]

at the rear, far side, or back side of something

đằng sau, phía sau

đằng sau, phía sau

Ex: She walked behind, and looked at the scenery .Cô ấy đi **phía sau**, và ngắm nhìn phong cảnh.
ahead
[Trạng từ]

in position or direction that is further forward or in front of a person or thing

phía trước, ở đằng trước

phía trước, ở đằng trước

Ex: He stood ahead, waiting for the others to catch up .Anh ấy đứng **phía trước**, chờ những người khác bắt kịp.
outside
[Trạng từ]

in an open area surrounding a building

bên ngoài, ngoài trời

bên ngoài, ngoài trời

Ex: She prefers to read a book outside on the porch .Cô ấy thích đọc sách **bên ngoài** trên hiên nhà.
inside
[Trạng từ]

in or into a room, building, etc.

bên trong, vào trong

bên trong, vào trong

Ex: The team huddled inside the locker room before the game.Đội đã tụ tập **bên trong** phòng thay đồ trước trận đấu.
far
[Trạng từ]

to or at a great distance

xa, từ xa

xa, từ xa

Ex: She traveled far to visit her grandparents .Cô ấy đã đi **xa** để thăm ông bà của mình.
around
[Trạng từ]

toward random or various directions

xung quanh, khắp nơi

xung quanh, khắp nơi

Ex: She rummaged around in her purse for the missing lipstick .Cô ấy lục lọi **xung quanh** trong túi xách của mình để tìm thỏi son bị mất.
abroad
[Trạng từ]

in or traveling to a different country

ở nước ngoài, đi nước ngoài

ở nước ngoài, đi nước ngoài

Ex: The company sent several employees abroad for the conference .Công ty đã cử một số nhân viên ra **nước ngoài** để tham dự hội nghị.
southward
[Trạng từ]

to the direction of south

về phía nam, theo hướng nam

về phía nam, theo hướng nam

Ex: The caravan of vehicles moved southward along the scenic coastal highway .Đoàn xe di chuyển **về phía nam** dọc theo đường cao tốc ven biển đẹp như tranh.
westward
[Trạng từ]

to the direction of west

về phía tây, theo hướng tây

về phía tây, theo hướng tây

Ex: The river flowed westward, carving its course through valleys and canyons .Dòng sông chảy **về hướng tây**, đào sâu lòng sông qua các thung lũng và hẻm núi.
northward
[Trạng từ]

to the direction of north

về phía bắc, hướng bắc

về phía bắc, hướng bắc

Ex: The highway stretched northward, connecting bustling cities along its route .Xa lộ trải dài **về phía bắc**, kết nối các thành phố nhộn nhịp dọc theo tuyến đường của nó.
eastward
[Trạng từ]

to the direction of east

về hướng đông, theo hướng đông

về hướng đông, theo hướng đông

Ex: The explorers set out eastward, eager to discover new lands beyond the horizon .Những nhà thám hiểm lên đường về phía **đông**, háo hức khám phá những vùng đất mới ngoài chân trời.
across
[Trạng từ]

from one side to the other side of something

qua, sang bên kia

qua, sang bên kia

Ex: The river was too wide to paddle across.Con sông quá rộng để chèo **qua**.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek