pattern

Động Từ Chỉ Giúp Đỡ và Gây Hại - Động từ gây nguy hiểm

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc gây nguy hiểm như "đe dọa", "nguy hiểm" và "diệt vong".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Verbs of Helping and Hurting
to threaten

to indicate a potential danger or risk to someone or something

đe dọa, gây nguy hiểm cho

đe dọa, gây nguy hiểm cho

Google Translate
[Động từ]
to risk

to put someone or something important in a situation where they could be harmed, lost, or destroyed

rủi ro, đặt vào tình huống nguy hiểm

rủi ro, đặt vào tình huống nguy hiểm

Google Translate
[Động từ]
to endanger

to expose someone or something to potential harm or risk

đưa vào tình trạng nguy hiểm, gây nguy hiểm

đưa vào tình trạng nguy hiểm, gây nguy hiểm

Google Translate
[Động từ]
to jeopardize

to put something or someone in danger

đặt vào nguy hiểm, gây nguy hiểm đến

đặt vào nguy hiểm, gây nguy hiểm đến

Google Translate
[Động từ]
to hazard

to put someone or something at danger or risk

mạo hiểm, đặt vào tình huống nguy hiểm

mạo hiểm, đặt vào tình huống nguy hiểm

Google Translate
[Động từ]
to venture

to intentionally expose something of personal importance or value to the possibility of loss

mạo hiểm, liều

mạo hiểm, liều

Google Translate
[Động từ]
to doom

to intentionally cause something or someone to fail or experience a negative outcome by creating specific conditions

gây ra thất bại, đưa đến số phận xấu

gây ra thất bại, đưa đến số phận xấu

Google Translate
[Động từ]
to menace

to be a possible danger to someone or something

đe dọa, trở thành mối nguy hiểm cho

đe dọa, trở thành mối nguy hiểm cho

Google Translate
[Động từ]
to peril

to put someone or something in a dangerous or difficult position

gây nguy hiểm, đe dọa

gây nguy hiểm, đe dọa

Google Translate
[Động từ]
to imperil

to endanger a person or thing

đe dọa, gây nguy hiểm

đe dọa, gây nguy hiểm

Google Translate
[Động từ]
to expose

to put someone or something in a position in which they are vulnerable or are at risk

phơi bày, đặt vào tình trạng rủi ro

phơi bày, đặt vào tình trạng rủi ro

Google Translate
[Động từ]
to compromise

to put someone or something in danger, particularly by being careless

nguy hiểm hóa, làm xấu đi

nguy hiểm hóa, làm xấu đi

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek