pattern

Động từ Liên quan đến Chủ đề - Các động từ liên quan đến việc làm sạch bằng dụng cụ

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc dọn dẹp bằng các công cụ như "sắt", "quét" và "chân không".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Topic-related Verbs
to sweep

to clean a place by using a broom

quét, dọn dẹp

quét, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
to scrub

to clean a surface by rubbing it very hard using a brush, etc.

chà, lau chùi

chà, lau chùi

Google Translate
[Động từ]
to iron

to use a heated appliance to straighten and smooth wrinkles and creases from fabric

ấy, là

ấy, là

Google Translate
[Động từ]
to brush

to use a tool to arrange or tidy up your hair

chải tóc, dùng bàn chải

chải tóc, dùng bàn chải

Google Translate
[Động từ]
to comb

to use a tool with narrow, evenly spaced teeth to untangle and arrange hair

chải, gội đầu

chải, gội đầu

Google Translate
[Động từ]
to floss

to clean between teeth using a thin thread or similar tool

dùng chỉ nha khoa, làm sạch giữa răng bằng chỉ nha khoa

dùng chỉ nha khoa, làm sạch giữa răng bằng chỉ nha khoa

Google Translate
[Động từ]
to shave

to remove hair from the body using a razor or similar tool

cạo, cạo râu

cạo, cạo râu

Google Translate
[Động từ]
to shampoo

to wash something, like hair or carpets, using a special cleaning solution

gội đầu, tắm với dầu gội

gội đầu, tắm với dầu gội

Google Translate
[Động từ]
to groom

to clean, style, and maintain one's hair

chải tóc, groom tóc

chải tóc, groom tóc

Google Translate
[Động từ]
to rake

to make a ground surface become level or smooth, using a special gardening tool

cào, san phẳng

cào, san phẳng

Google Translate
[Động từ]
to mop

to clean a surface by wiping it with a handle attached to a sponge or cloth at its end

lau nhà, dọn dẹp

lau nhà, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
to vacuum

to clean a surface by using a machine that sucks up dirt, dust, etc.

hút bụi, dùng máy hút bụi

hút bụi, dùng máy hút bụi

Google Translate
[Động từ]
to hoover

to clean a surface by using a machine that sucks up dirt, dust, and debris

hút bụi, sử dụng máy hút bụi

hút bụi, sử dụng máy hút bụi

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek