Động từ liên quan đến chủ đề - Động từ liên quan đến việc thêm hương vị vào thực phẩm
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc thêm hương vị vào thực phẩm như "season", "ướp" và "sweeten".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to flavor food with a mix of spices commonly used in Indian cuisines
nêm gia vị
to spread a smooth, creamy substance on something, usually using a knife
bôi bơ
to enhance the flavor or appeal of something by adding a flavorful liquid
sốt
to pour fat, juices, or other liquid over the surface of food, such as meat or vegetables, while it is cooking
rưới
to preserve or flavor food by soaking it in a vinegar or salt water solution
dưa
to improve or change the taste of a dish by adding spices, vegetables, etc. to it
nêm
to add salt to food or another substance in order to enhance its flavor
cho muối
to soak food in a solution of water and salt, often to preserve or flavor it
ngâm trong nước muối
to soak food in a seasoned liquid, typically containing oil, vinegar, herbs, and spices, to enhance its flavor and softness before cooking
ướp gia vị