Động từ Liên quan đến Chủ đề - Động từ liên quan đến lửa
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến lửa như "bùng nổ", "đốt cháy" và "đi ra ngoài".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to break apart violently and noisily in a way that causes destruction
bật cười
to suddenly and violently break open or apart, particularly as a result of internal pressure
bể
to explode suddenly and violently due to a strong chemical or physical reaction
làm nổ
to explode forcefully and releasing energy through a chemical or physical reaction
làm nổ
(of a volcano) to explode and send smoke, lava, rocks, etc. into the sky
phun ra
to lightly burn something, causing a change in color on its surface
đốt thành than
to lightly burn the surface of something to enhance its color
làm dấu bằng sắt nướng
to put out a flame, candle, etc. using the air in one's lungs
thổi (một ngọn nến)