pattern

Động từ Liên quan đến Chủ đề - Động từ liên quan đến chất lỏng

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến chất lỏng như “dòng chảy”, “nhỏ giọt” và “làm ẩm”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Topic-related Verbs
to flow

to move smoothly and continuously in one direction, especially in a current or stream

chảy, tuôn chảy

chảy, tuôn chảy

Google Translate
[Động từ]
to overflow

to spill or exceed a brim or limit

tràn ngập, bứt ra

tràn ngập, bứt ra

Google Translate
[Động từ]
to course

(of a liquid) to move steadily

chảy, trôi

chảy, trôi

Google Translate
[Động từ]
to trickle

flow slowly in small amounts or drops

nhỏ từng giọt, chảy chậm rãi

nhỏ từng giọt, chảy chậm rãi

Google Translate
[Động từ]
to stream

(of a liquid) to flow plentifully and without interruption

chảy, tràn ra

chảy, tràn ra

Google Translate
[Động từ]
to pour

to make a container's liquid flow out of it

đổ, dội

đổ, dội

Google Translate
[Động từ]
to slosh

to spill a lot of liquid in a clumsy or messy way

tràn, bắn tung tóe

tràn, bắn tung tóe

Google Translate
[Động từ]
to drip

(particularly of water) to fall in small amounts of droplets

nhỏ giọt, rụng giọt

nhỏ giọt, rụng giọt

Google Translate
[Động từ]
to dribble

to flow slowly, often in small drops or an uneven stream

nhỏ giọt, chạy lòng vòng

nhỏ giọt, chạy lòng vòng

Google Translate
[Động từ]
to eddy

(of liquids or air) to move in a circular or swirling motion

vòng xoáy, cuộn

vòng xoáy, cuộn

Google Translate
[Động từ]
to leak

to let gas or liquid flow through a crack or small hole

rò rỉ, thấm ra

rò rỉ, thấm ra

Google Translate
[Động từ]
to spill

to accidentally cause a liquid or substance to flow out of its container or onto a surface

Đổ, rót ra

Đổ, rót ra

Google Translate
[Động từ]
to ripple

to flow with irregular movements, often making a bubbling sound

ripple, dềnh lên

ripple, dềnh lên

Google Translate
[Động từ]
to seep

to slowly leak or pass through small openings

thấm, rỉ ra

thấm, rỉ ra

Google Translate
[Động từ]
to ooze

to slowly leak or pass through small openings

rỉ ra, thấm ra

rỉ ra, thấm ra

Google Translate
[Động từ]
to splatter

to let a liquid fall in drops, often in a messy manner

văng mạnh, văng

văng mạnh, văng

Google Translate
[Động từ]
to gush

to flow suddenly and forcefully in a rapid and continuous manner

vọt, tuôn ra

vọt, tuôn ra

Google Translate
[Động từ]
to squirt

to cause something to come out forcefully in a narrow stream

phun, bắn

phun, bắn

Google Translate
[Động từ]
to burble

(of a liquid) to flow with a bubbling sound in an irregular way

sủi bọt, chảy bùng lên

sủi bọt, chảy bùng lên

Google Translate
[Động từ]
to spurt

to forcefully flow out in a sudden and strong stream

vọt ra, phun ra

vọt ra, phun ra

Google Translate
[Động từ]
to wet

to make something damp or moist by applying water or another liquid

ướt, làm ướt

ướt, làm ướt

Google Translate
[Động từ]
to drench

to completely cover something with liquid by pouring it onto it

dội, ngập nước

dội, ngập nước

Google Translate
[Động từ]
to soak

to put something in a liquid for a period of time to allow it to absorb or become saturated

ngâm, thấm nước

ngâm, thấm nước

Google Translate
[Động từ]
to dampen

to make something slightly wet or moist

làm ẩm, làm ướt

làm ẩm, làm ướt

Google Translate
[Động từ]
to cascade

to flow down rapidly and in large quantities

chảy xuống, đổ xuống

chảy xuống, đổ xuống

Google Translate
[Động từ]
to absorb

to take in energy, liquid, etc.

hấp thụ, tiếp nhận

hấp thụ, tiếp nhận

Google Translate
[Động từ]
to douse

to pour liquid onto something, covering it completely

dập tắt, tưới nước

dập tắt, tưới nước

Google Translate
[Động từ]
to cloud

to make the sky or air overcast

làm mây, che phủ

làm mây, che phủ

Google Translate
[Động từ]
to rain

(of water) to fall from the sky in the shape of small drops

mưa, rơi

mưa, rơi

Google Translate
[Động từ]
drizzle

rain that falls in small, fine drops, creating a gentle and steady rainfall

mưa phùn, mưa nhẹ

mưa phùn, mưa nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
to snow

(of water) to fall from the sky in the shape of small and soft ice crystals

rơi tuyết

rơi tuyết

Google Translate
[Động từ]
to hail

(of water) to fall from the sky as small ice particles

rơi mưa đá, mưa đá xảy ra

rơi mưa đá, mưa đá xảy ra

Google Translate
[Động từ]
to flood

(of a river) to become filled and overflown with water and spread it onto the surrounding lands

lũ, tràn ngập

lũ, tràn ngập

Google Translate
[Động từ]
to dry

to take out the liquid from something in a way that it is not wet anymore

làm khô, sấy khô

làm khô, sấy khô

Google Translate
[Động từ]
to dry out

to become dry or drier after the removal of moisture

khô đi, làm khô

khô đi, làm khô

Google Translate
[Động từ]
to dry up

to become empty of water or other liquids, often through evaporation

khô cạn, hết nước

khô cạn, hết nước

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek