Động từ Liên quan đến Chủ đề - Động từ liên quan đến chất lỏng
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến chất lỏng như “dòng chảy”, “nhỏ giọt” và “làm ẩm”.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to move smoothly and continuously in one direction, especially in a current or stream
đang chảy
(of a liquid) to flow plentifully and without interruption
chảy ào ào
to spill a lot of liquid in a clumsy or messy way
đánh nhiều đòn liên tiếp
to flow slowly, often in small drops or an uneven stream
chảy nước dãi
to accidentally cause a liquid or substance to flow out of its container or onto a surface
chảy ra
to flow with irregular movements, often making a bubbling sound
chải sợi gai rời khỏi hột
to flow suddenly and forcefully in a rapid and continuous manner
phun ra
to cause something to come out forcefully in a narrow stream
làm tia ra
(of a liquid) to flow with a bubbling sound in an irregular way
cằn nhằn
to make something damp or moist by applying water or another liquid
làm ướt
to completely cover something with liquid by pouring it onto it
làm ướt
to put something in a liquid for a period of time to allow it to absorb or become saturated
rain that falls in small, fine drops, creating a gentle and steady rainfall
mưa bụi
(of water) to fall from the sky in the shape of small and soft ice crystals
(of a river) to become filled and overflown with water and spread it onto the surrounding lands
trở nên đầy nước
to take out the liquid from something in a way that it is not wet anymore
làm khô cái gì đó