pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Cảm xúc tiêu cực

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cảm xúc tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
desolation

a state of complete emptiness, loneliness, or devastation

hoang vu

hoang vu

Google Translate
[Danh từ]
frustration

the feeling of being impatient, annoyed, or upset because of being unable to do or achieve what is desired

sự thất vọng

sự thất vọng

Google Translate
[Danh từ]
agony

severe physical or mental pain

agony

agony

Google Translate
[Danh từ]
discontent

a feeling of dissatisfaction and unhappiness with one's current situation or circumstances

sự không hài lòng

sự không hài lòng

Google Translate
[Danh từ]
bitterness

a feeling and attitude of resentment or hostility towards others, often stemming from past experiences of pain, betrayal, or disappointment

đắng cay

đắng cay

Google Translate
[Danh từ]
wrath

an intense sense of rage

cơn thịnh nộ

cơn thịnh nộ

Google Translate
[Danh từ]
guilt

a feeling of responsibility or remorse arising from a belief that one has committed a wrongdoing or failed to meet a moral standard

tội lỗi

tội lỗi

Google Translate
[Danh từ]
remorse

a sense of great regret that one feels as a result of having done something bad or wrong

hối hận

hối hận

Google Translate
[Danh từ]
embarrassment

a feeling of distress, shyness, or guilt as a result of an uncomfortable situation

xấu hổ

xấu hổ

Google Translate
[Danh từ]
humiliation

great embarrassment as a result of having been made to look stupid

sự xấu hổ

sự xấu hổ

Google Translate
[Danh từ]
agitation

a state of extreme anxiety

cuồng loạn

cuồng loạn

Google Translate
[Danh từ]
restlessness

a state of impatience or unease, characterized by a persistent desire for change, action, or relief from a current situation

sự bất an

sự bất an

Google Translate
[Danh từ]
pessimism

the negative quality of having doubts about the future and expect the worst possible outcomes

bi quan

bi quan

Google Translate
[Danh từ]
abandonment

a state of being left behind, deserted, or without support or care

bỏ rơi

bỏ rơi

Google Translate
[Danh từ]
vulnerability

the state of being exposed to the possibility of emotional distress

sự dễ bị tổn thương

sự dễ bị tổn thương

Google Translate
[Danh từ]
irritation

a feeling of annoyance or discomfort caused by something that is bothersome or unpleasant

kích thích

kích thích

Google Translate
[Danh từ]
boredom

the feeling of being uninterested or restless because things are dull or repetitive

sự chán nản

sự chán nản

Google Translate
[Danh từ]
heartbreak

a feeling of great distress or sadness

đau lòng

đau lòng

Google Translate
[Danh từ]
woe

a state of suffering or misfortune, often accompanied by a sense of grief or sadness

nỗi đau

nỗi đau

Google Translate
[Danh từ]
displeasure

the state of being dissatisfied, discontented, or unhappy

sự không hài lòng

sự không hài lòng

Google Translate
[Danh từ]
unhappiness

the state or condition of not being happy, characterized by feelings of dissatisfaction, discontent, or sorrow

nỗi buồn

nỗi buồn

Google Translate
[Danh từ]
rage

great anger that is hard to contain

cơn thịnh nộ

cơn thịnh nộ

Google Translate
[Danh từ]
panic

a feeling of extreme fear and anxiety that makes one unable to think clearly

hoảng loạn

hoảng loạn

Google Translate
[Danh từ]
grudge

a deep feeling of anger and dislike toward someone because of what they did in the past

thù hận

thù hận

Google Translate
[Danh từ]
blame

responsibility or fault attributed to someone for a mistake, wrongdoing, or undesirable outcome

sự đổ lỗi

sự đổ lỗi

Google Translate
[Danh từ]
discomfort

a state of unease, distress, or agitation experienced psychologically, often stemming from stress, anxiety, or emotional strain

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
despair

a feeling of total hopelessness

nỗi tuyệt vọng

nỗi tuyệt vọng

Google Translate
[Danh từ]
anguish

a state of extreme physical pain or mental distress

nỗi đau

nỗi đau

Google Translate
[Danh từ]
resentment

the feeling of anger and dissatisfaction because one thinks something is unfair

oán hận

oán hận

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek