Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Significance

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tầm quan trọng cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
significant [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: His contributions to the project were significant in achieving its success .

Những đóng góp của anh ấy cho dự án là đáng kể trong việc đạt được thành công.

crucial [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: Proper planning is crucial for the success of any project .

Kế hoạch phù hợp là quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án nào.

vital [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: Adequate hydration is vital for maintaining overall health .

Giữ đủ nước là sống còn để duy trì sức khỏe tổng thể.

essential [Tính từ]
اجرا کردن

thiết yếu

Ex: Sunscreen is essential for protecting your skin from harmful UV rays .

Kem chống nắng là cần thiết để bảo vệ làn da của bạn khỏi các tia UV có hại.

main [Tính từ]
اجرا کردن

chính

Ex: The main source of income for the family is the father 's job as a software engineer .

Nguồn thu nhập chính của gia đình là công việc của người cha với tư cách là kỹ sư phần mềm.

fundamental [Tính từ]
اجرا کردن

cơ bản

Ex: Understanding basic mathematics is fundamental to solving more complex problems .

Hiểu biết toán học cơ bản là cơ bản để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn.

serious [Tính từ]
اجرا کردن

nghiêm trọng

Ex: The doctor said the injury was serious and needed immediate surgery .

Bác sĩ nói rằng vết thương nghiêm trọng và cần phẫu thuật ngay lập tức.

meaningful [Tính từ]
اجرا کردن

ý nghĩa

Ex: The team celebrated their victory with a meaningful ceremony honoring their hard work .

Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ bằng một buổi lễ ý nghĩa tôn vinh sự chăm chỉ của họ.

important [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: Conserving water is important for the sustainable use of natural resources .

Tiết kiệm nước quan trọng cho việc sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

primary [Tính từ]
اجرا کردن

chính

Ex: The primary reason for his success is his unwavering dedication to his craft .

Lý do chính cho thành công của anh ấy là sự cống hiến không ngừng nghỉ cho nghề nghiệp của mình.

central [Tính từ]
اجرا کردن

cốt lõi

Ex: Trust is central to the success of any partnership or collaboration .

Niềm tin là trung tâm cho sự thành công của bất kỳ quan hệ đối tác hoặc hợp tác nào.

necessary [Tính từ]
اجرا کردن

cần thiết

Ex: It is necessary to study for exams to achieve good grades .

Cần thiết phải học cho các kỳ thi để đạt được điểm tốt.

prominent [Tính từ]
اجرا کردن

nổi bật

Ex: She held a prominent position in the company , overseeing major projects .

Cô ấy giữ một vị trí nổi bật trong công ty, giám sát các dự án lớn.

highlight [Danh từ]
اجرا کردن

điểm nổi bật

Ex: Her performance was the highlight of the evening .

Màn trình diễn của cô ấy là điểm nhấn của buổi tối.

to underline [Động từ]
اجرا کردن

nhấn mạnh

Ex: During the speech , the speaker used vocal modulation to underline the importance of the message .

Trong bài phát biểu, diễn giả đã sử dụng sự điều chỉnh giọng nói để nhấn mạnh tầm quan trọng của thông điệp.

to emphasize [Động từ]
اجرا کردن

nhấn mạnh

Ex: His use of silence in the speech emphasized the gravity of the situation , leaving the audience in contemplative silence .

Việc anh ấy sử dụng sự im lặng trong bài phát biểu đã nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình huống, khiến khán giả chìm vào sự im lặng suy tư.

to stress [Động từ]
اجرا کردن

nhấn mạnh

Ex: The coach stressed the significance of teamwork for the success of the sports team .

Huấn luyện viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm đối với thành công của đội thể thao.

trivial [Tính từ]
اجرا کردن

tầm thường

Ex: The meeting was delayed by trivial issues that could have been resolved quickly .

Cuộc họp bị trì hoãn bởi những vấn đề tầm thường có thể được giải quyết nhanh chóng.

nonessential [Tính từ]
اجرا کردن

không cần thiết

Ex: She packed only the essentials for her trip , leaving behind nonessential items .

Cô ấy chỉ đóng gói những thứ cần thiết cho chuyến đi, bỏ lại những thứ không cần thiết.

unessential [Tính từ]
اجرا کردن

không cần thiết

Ex: The decorations are nice but unessential , we can skip them .

Đồ trang trí đẹp nhưng không cần thiết, chúng ta có thể bỏ qua chúng.

insignificant [Tính từ]
اجرا کردن

không đáng kể

Ex: His role in the project was insignificant compared to others .

Vai trò của anh ấy trong dự án là không đáng kể so với những người khác.

minor [Tính từ]
اجرا کردن

nhỏ

Ex: The issue was minor compared to the other challenges they faced .

Vấn đề là nhỏ so với những thách thức khác mà họ phải đối mặt.

unremarkable [Tính từ]
اجرا کردن

tầm thường

Ex: The unremarkable weather made for a dull and uneventful day .

Thời tiết tầm thường khiến một ngày nhàm chán và không có gì đặc biệt.

unimportant [Tính từ]
اجرا کردن

không quan trọng

Ex: His unkind words were unimportant to her because she knew her worth .

Những lời lẽ không tử tế của anh ấy là không quan trọng đối với cô ấy vì cô ấy biết giá trị của mình.

secondary [Tính từ]
اجرا کردن

thứ yếu

Ex: While education is crucial , developing social skills is often seen as secondary in importance .

Mặc dù giáo dục là rất quan trọng, nhưng việc phát triển kỹ năng xã hội thường được coi là thứ yếu về tầm quan trọng.

noncrucial [Tính từ]
اجرا کردن

không quan trọng

Ex: You can skip the noncrucial steps in the recipe , it 'll still taste good .

Bạn có thể bỏ qua các bước không quan trọng trong công thức, nó vẫn sẽ ngon.

nonserious [Tính từ]
اجرا کردن

không nghiêm túc

Ex: She made a nonserious comment about quitting her job , and everyone laughed .

Cô ấy đã đưa ra một bình luận không nghiêm túc về việc bỏ việc, và mọi người đều cười.

nonvital [Tính từ]
اجرا کردن

không thiết yếu

Ex: We can delay the nonvital repairs until next month .

Chúng ta có thể trì hoãn việc sửa chữa không quan trọng cho đến tháng sau.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Cường độ cao Cường độ thấp Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Ảnh hưởng và Sức mạnh
Tính độc đáo Complexity Value Quality
Thách thức Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Appearance
Age Hình dáng cơ thể Wellness Kết cấu
Intelligence Đặc điểm tích cực của con người Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức
Phản ứng cảm xúc Trạng thái cảm xúc Hành vi xã hội Hương vị và Mùi
Âm thanh Temperature Probability Hành Động Quan Hệ
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Kiến thức và Thông tin Khuyến khích và Nản lòng Yêu cầu và đề xuất Hối tiếc và Buồn bã
Tôn trọng và chấp thuận Nỗ lực và Phòng ngừa Hành Động và Phản Ứng Vật Lý Chuyển động
Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan
Nghỉ ngơi và thư giãn Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn
Thay đổi và Hình thành Tổ chức và Thu thập Tạo và sản xuất Science
Education Research Thiên văn học Physics
Biology Chemistry Geology Psychology
Mathematics Đồ thị và Hình vẽ Geometry Environment
Năng lượng và Công suất Phong cảnh và Địa lý Technology Computer
Internet Sản xuất và Công nghiệp History Religion
Văn hóa và Phong tục Ngôn ngữ và Ngữ pháp Arts Music
Phim và Nhà hát Literature Architecture Marketing
Finance Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng
Law Crime Punishment Politics
War Measurement Cảm xúc tích cực Cảm xúc tiêu cực
Động vật Weather Đồ Ăn và Thức Uống Du lịch và Lữ hành
Pollution Migration Thảm họa Vật liệu
Phó từ chỉ cách thức Phó từ bình luận Phó từ chắc chắn Trạng từ tần suất
Trạng từ chỉ thời gian Trạng từ chỉ nơi chốn Phó từ chỉ mức độ Phó từ Nhấn mạnh
Trạng từ chỉ mục đích và ý định Trạng từ liên kết