Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Cảm xúc

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cảm xúc, như "sợ hãi", "tức giận" và "buồn bã", được chuẩn bị cho người học trình độ A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2
emotion [Danh từ]
اجرا کردن

cảm xúc

Ex: Her eyes filled with tears as a wave of emotion swept over her .

Mắt cô ấy ngập tràn nước mắt khi một làn sóng cảm xúc tràn qua người.

fear [Danh từ]
اجرا کردن

nỗi sợ

Ex: She experienced a rush of fear when she heard a strange noise in the dark .

Cô ấy trải qua một cơn sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ trong bóng tối.

anger [Danh từ]
اجرا کردن

sự tức giận

Ex: She struggled to control her anger after receiving an unfair criticism from her boss .

Cô ấy đã vật lộn để kiểm soát cơn giận của mình sau khi nhận được lời chỉ trích không công bằng từ sếp.

sadness [Danh từ]
اجرا کردن

nỗi buồn

Ex: The movie 's ending left me with a profound sense of sadness .

Kết thúc của bộ phim để lại trong tôi một cảm giác buồn bã sâu sắc.

happiness [Danh từ]
اجرا کردن

hạnh phúc

Ex: Spending time with loved ones often leads to feelings of warmth and happiness .

Dành thời gian cho những người thân yêu thường dẫn đến cảm giác ấm áp và hạnh phúc.

joy [Danh từ]
اجرا کردن

niềm vui

Ex: Walking barefoot on the beach at sunset filled him with a sense of peace and joy .

Đi chân trần trên bãi biển lúc hoàng hôn khiến anh tràn ngập cảm giác bình yên và niềm vui.

disgust [Danh từ]
اجرا کردن

sự ghê tởm

Ex: The character 's actions in the movie elicited disgust from the audience .

Hành động của nhân vật trong phim gây ra sự ghê tởm từ khán giả.

surprise [Danh từ]
اجرا کردن

ngạc nhiên

Ex: The sudden appearance of fireworks in the night sky filled the crowd with awe and surprise .

Sự xuất hiện đột ngột của pháo hoa trên bầu trời đêm khiến đám đông tràn ngập sự kinh ngạc và ngạc nhiên.

trust [Danh từ]
اجرا کردن

niềm tin

Ex: The foundation of any successful partnership is mutual trust and respect .

Nền tảng của bất kỳ mối quan hệ đối tác thành công nào là sự tin tưởng lẫn nhau và tôn trọng.

shame [Danh từ]
اجرا کردن

xấu hổ

Ex: She could n't shake off the feeling of shame after accidentally spilling her drink on the restaurant floor .

Cô ấy không thể gạt bỏ cảm giác xấu hổ sau khi vô tình làm đổ đồ uống của mình trên sàn nhà hàng.

hatred [Danh từ]
اجرا کردن

sự căm thù

Ex: His hatred towards injustice motivated him to become an activist for social change .

Lòng căm thù của anh ấy đối với bất công đã thúc đẩy anh ấy trở thành một nhà hoạt động vì sự thay đổi xã hội.

love [Danh từ]
اجرا کردن

tình yêu

Ex: Her love for animals led her to become a passionate advocate for wildlife conservation .

Tình yêu của cô dành cho động vật đã khiến cô trở thành một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo tồn động vật hoang dã.

kindness [Danh từ]
اجرا کردن

lòng tốt

Ex: The organization 's mission is to promote kindness and compassion towards all living beings .

Nhiệm vụ của tổ chức là thúc đẩy lòng tốt và lòng trắc ẩn đối với tất cả chúng sinh.

sympathy [Danh từ]
اجرا کردن

sự thông cảm

Ex: His sympathy towards the homeless led him to volunteer at a local shelter .

Lòng thông cảm của anh ấy đối với người vô gia cư đã khiến anh tình nguyện tại một nơi trú ẩn địa phương.

amusement [Danh từ]
اجرا کردن

sự giải trí

Ex: Watching a comedy show on television provided hours of amusement for the family .

Xem một chương trình hài kịch trên truyền hình đã mang lại nhiều giờ giải trí cho gia đình.

confusion [Danh từ]
اجرا کردن

sự bối rối

Ex: The sudden change in plans caused confusion among the team members .

Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm.

to laugh [Động từ]
اجرا کردن

cười

Ex: We laughed so much that our stomachs hurt .

Chúng tôi cười nhiều đến mức bụng chúng tôi đau.

to cry [Động từ]
اجرا کردن

khóc

Ex:

Bộ phim cảm động đến mức khiến toàn bộ khán giả khóc.

to smile [Động từ]
اجرا کردن

cười

Ex: The children smiled with joy as they played in the park .

Những đứa trẻ mỉm cười vui vẻ khi chơi trong công viên.

to frown [Động từ]
اجرا کردن

nhíu mày

Ex: Confused by the instructions , he began to frown in an attempt to understand .

Bối rối trước những chỉ dẫn, anh ta bắt đầu nhíu mày trong nỗ lực hiểu ra.

to miss [Động từ]
اجرا کردن

nhớ

Ex: He missed his best friend who had moved away to another country .

Anh ấy nhớ người bạn thân nhất của mình, người đã chuyển đến một đất nước khác.

to worry [Động từ]
اجرا کردن

lo lắng

Ex: Do n't worry , I 'll take care of everything while you 're away .

Đừng lo lắng, tôi sẽ lo mọi thứ khi bạn vắng mặt.

to surprise [Động từ]
اجرا کردن

làm ngạc nhiên

Ex: As the magician performed his tricks , the audience watched in anticipation , waiting for something to surprise them .

Khi ảo thuật gia biểu diễn các trò ảo thuật của mình, khán giả theo dõi trong sự mong đợi, chờ đợi điều gì đó làm họ ngạc nhiên.

surprised [Tính từ]
اجرا کردن

ngạc nhiên

Ex: She looked surprised when they threw her a birthday party .

Cô ấy trông có vẻ ngạc nhiên khi họ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho cô ấy.

to annoy [Động từ]
اجرا کردن

làm phiền

Ex: His constant interruptions annoy me .

Những lần gián đoạn liên tục của anh ấy làm tôi bực mình.

scared [Tính từ]
اجرا کردن

sợ hãi

Ex: She was scared to walk alone in the dark .

Cô ấy sợ đi một mình trong bóng tối.