cảm xúc
Mắt cô ấy ngập tràn nước mắt khi một làn sóng cảm xúc tràn qua người.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cảm xúc, như "sợ hãi", "tức giận" và "buồn bã", được chuẩn bị cho người học trình độ A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cảm xúc
Mắt cô ấy ngập tràn nước mắt khi một làn sóng cảm xúc tràn qua người.
nỗi sợ
Cô ấy trải qua một cơn sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ trong bóng tối.
sự tức giận
Cô ấy đã vật lộn để kiểm soát cơn giận của mình sau khi nhận được lời chỉ trích không công bằng từ sếp.
nỗi buồn
Kết thúc của bộ phim để lại trong tôi một cảm giác buồn bã sâu sắc.
hạnh phúc
Dành thời gian cho những người thân yêu thường dẫn đến cảm giác ấm áp và hạnh phúc.
niềm vui
Đi chân trần trên bãi biển lúc hoàng hôn khiến anh tràn ngập cảm giác bình yên và niềm vui.
sự ghê tởm
Hành động của nhân vật trong phim gây ra sự ghê tởm từ khán giả.
ngạc nhiên
Sự xuất hiện đột ngột của pháo hoa trên bầu trời đêm khiến đám đông tràn ngập sự kinh ngạc và ngạc nhiên.
niềm tin
Nền tảng của bất kỳ mối quan hệ đối tác thành công nào là sự tin tưởng lẫn nhau và tôn trọng.
xấu hổ
Cô ấy không thể gạt bỏ cảm giác xấu hổ sau khi vô tình làm đổ đồ uống của mình trên sàn nhà hàng.
sự căm thù
Lòng căm thù của anh ấy đối với bất công đã thúc đẩy anh ấy trở thành một nhà hoạt động vì sự thay đổi xã hội.
tình yêu
Tình yêu của cô dành cho động vật đã khiến cô trở thành một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo tồn động vật hoang dã.
lòng tốt
Nhiệm vụ của tổ chức là thúc đẩy lòng tốt và lòng trắc ẩn đối với tất cả chúng sinh.
sự thông cảm
Lòng thông cảm của anh ấy đối với người vô gia cư đã khiến anh tình nguyện tại một nơi trú ẩn địa phương.
sự giải trí
Xem một chương trình hài kịch trên truyền hình đã mang lại nhiều giờ giải trí cho gia đình.
sự bối rối
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm.
cười
Chúng tôi cười nhiều đến mức bụng chúng tôi đau.
cười
Những đứa trẻ mỉm cười vui vẻ khi chơi trong công viên.
nhíu mày
Bối rối trước những chỉ dẫn, anh ta bắt đầu nhíu mày trong nỗ lực hiểu ra.
nhớ
Anh ấy nhớ người bạn thân nhất của mình, người đã chuyển đến một đất nước khác.
lo lắng
Đừng lo lắng, tôi sẽ lo mọi thứ khi bạn vắng mặt.
làm ngạc nhiên
Khi ảo thuật gia biểu diễn các trò ảo thuật của mình, khán giả theo dõi trong sự mong đợi, chờ đợi điều gì đó làm họ ngạc nhiên.
ngạc nhiên
Cô ấy trông có vẻ ngạc nhiên khi họ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho cô ấy.
làm phiền
Những lần gián đoạn liên tục của anh ấy làm tôi bực mình.
sợ hãi
Cô ấy sợ đi một mình trong bóng tối.