IELTS học thuật (Band 5 trở xuống) - Ý kiến
Tại đây, các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Opinions cần thiết cho bài thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to express your annoyance, unhappiness, or dissatisfaction about something
phàn nàn
to strongly disagree with a policy, plan, idea, etc. and try to prevent or change it
phản đối
to show disagreement by taking action or expressing it verbally, particularly in public
biểu tình
to say or feel that someone or something is responsible for a mistake or problem
đổ lỗi
to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting
thích
to agree with the truth of something, particularly in an unwilling manner
thừa nhận
to show or say that something is the case, particularly by providing proof
xác nhận
to point out the faults or weaknesses of someone or something
phê bình