nỗi buồn
Kết thúc của bộ phim để lại trong tôi một cảm giác buồn bã sâu sắc.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến cảm xúc tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nỗi buồn
Kết thúc của bộ phim để lại trong tôi một cảm giác buồn bã sâu sắc.
căng thẳng
Anh ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trước kỳ thi cuối cùng của mình.
nỗi đau
Toàn bộ cộng đồng đã chia sẻ nỗi đau buồn về sự mất mát của gia đình.
nỗi đau
Nghe nhạc đôi khi có thể làm dịu nỗi đau cảm xúc.
cú sốc
Đất nước rơi vào tình trạng sốc sau khi kết quả bầu cử bất ngờ được công bố.
kinh hoàng
Tâm trí John quay cuồng với kinh hoàng khi chứng kiến hậu quả của vụ tai nạn trên đường cao tốc.
sự khó chịu
Tiếng nhai lớn của anh ấy là một sự khó chịu thường xuyên trong bữa ăn.
sự hối hận
Hối tiếc lớn nhất của anh ấy là bỏ học đại học để theo đuổi một ý tưởng kinh doanh thất bại.
khổ sở
Sự cô đơn của anh ấy sau ly hôn đã đẩy anh vào cảnh khốn cùng sâu sắc.
sự cô đơn
Mặc dù được bao quanh bởi mọi người, một cảm giác cô đơn sâu sắc đã đặt vào trái tim của John, khiến các sự kiện xã hội trở nên khó khăn đối với anh ấy.
sự không an toàn
Cô ấy che giấu sự bất an của mình bằng sự hài hước, nhưng bạn bè của cô ấy có thể nhận ra cô ấy đang gặp khó khăn.
đau khổ
Công ty đã đối mặt với khó khăn tài chính.
sự thất vọng
Sự thất vọng của đội là rõ ràng sau khi thua trận chung kết trong những giây cuối cùng.
sự tức giận
Cô ấy đã vật lộn để kiểm soát cơn giận của mình sau khi nhận được lời chỉ trích không công bằng từ sếp.
tuyệt vọng
Cuộc chiến bất tận đã khiến nhiều thường dân mắc kẹt trong tuyệt vọng.
lo lắng
Cô ấy bày tỏ lo lắng về sức khỏe của con trai mình.
lo âu
Anh ấy đã thử các bài tập thở sâu để kiểm soát lo lắng của mình trước kỳ thi.
nỗi sợ
Cô ấy trải qua một cơn sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ trong bóng tối.
xấu hổ
Cô ấy không thể gạt bỏ cảm giác xấu hổ sau khi vô tình làm đổ đồ uống của mình trên sàn nhà hàng.
nỗi đau lòng
Anh ấy cố gắng che giấu nỗi đau lòng bằng một nụ cười, nhưng đôi mắt anh ấy nói lên sự thật.
sự ghen tị
Sự ghen tị với thành công của đồng nghiệp đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn nữa để đạt được sự công nhận tương tự.
sự căm thù
Lòng căm thù của anh ấy đối với bất công đã thúc đẩy anh ấy trở thành một nhà hoạt động vì sự thay đổi xã hội.
sự ghê tởm
Hành động của nhân vật trong phim gây ra sự ghê tởm từ khán giả.
căng thẳng
Các buổi họp mặt gia đình thường tạo ra căng thẳng giữa các anh chị em có ý kiến trái chiều.
nỗi buồn
Khuôn mặt anh ấy tràn ngập nỗi buồn khi nghe tin xấu.
nỗi kinh hoàng
Nỗi kinh hoàng khi nói trước công chúng khiến tay anh run rẩy trước mỗi buổi thuyết trình.