Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Phản ứng cảm xúc tiêu cực

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản ứng Cảm xúc Tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
abominable [Tính từ]
اجرا کردن

ghê tởm

Ex: They uncovered abominable acts of abuse in the facility .

Họ đã phát hiện ra những hành vi ghê tởm của lạm dụng trong cơ sở.

odious [Tính từ]
اجرا کردن

ghê tởm

Ex: He committed an odious act that shocked the community .

Anh ta đã thực hiện một hành động ghê tởm làm cộng đồng bị sốc.

aggravating [Tính từ]
اجرا کردن

gây bực mình

Ex:

Kết nối internet chậm và không ổn định thật khó chịu trong cuộc họp trực tuyến quan trọng.

repugnant [Tính từ]
اجرا کردن

kinh tởm

Ex: His repugnant behavior towards others earned him a reputation as a bully .

Hành vi kinh tởm của anh ta đối với người khác đã khiến anh ta có tiếng là kẻ bắt nạt.

off-putting [Tính từ]
اجرا کردن

khó chịu

Ex: The outdated and shabby appearance of the restaurant was off-putting to potential diners .

Vẻ ngoài lỗi thời và tồi tàn của nhà hàng khiến khó chịu cho những thực khách tiềm năng.

disquieting [Tính từ]
اجرا کردن

đáng lo ngại

Ex: His disquieting behavior at the party made everyone feel uneasy and on edge .

Hành vi gây lo lắng của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy bồn chồn và căng thẳng.

perturbing [Tính từ]
اجرا کردن

gây bồn chồn

Ex:

Những hình ảnh đồ họa trong phim tài liệu thật gây xáo trộn, để lại ấn tượng lâu dài trên người xem.

irksome [Tính từ]
اجرا کردن

khó chịu

Ex: Going through every page of the lengthy document was an irksome chore .

Đi qua từng trang của tài liệu dài là một công việc tẻ nhạt.

exasperating [Tính từ]
اجرا کردن

bực bội

Ex: Dealing with the never-ending paperwork became an exasperating task for the overwhelmed employee .

Đối phó với công việc giấy tờ không ngừng trở thành một nhiệm vụ bực bội cho nhân viên quá tải.

vexatious [Tính từ]
اجرا کردن

gây phiền toái

Ex: Ongoing technical issues and glitches created a vexatious experience for users trying to complete basic tasks on the problematic website .

Các vấn đề kỹ thuật và trục trặc đang diễn ra đã tạo ra trải nghiệm khó chịu cho người dùng cố gắng hoàn thành các nhiệm vụ cơ bản trên trang web có vấn đề.

nerve-wracking [Tính từ]
اجرا کردن

căng thẳng

Ex: The nerve-wracking suspense in the thriller movie had the audience on the edge of their seats .

Sự hồi hộp căng thẳng trong bộ phim kinh dị khiến khán giả ngồi trên mép ghế.

gruesome [Tính từ]
اجرا کردن

kinh khủng

Ex: The movie included several gruesome scenes that shocked the audience .

Bộ phim bao gồm một số cảnh kinh hoàng làm khán giả bị sốc.

haunting [Tính từ]
اجرا کردن

ám ảnh

Ex:

Thị trấn đổ nát, hoang vắng có một bầu không khí ám ảnh khiến những người khám phá những con đường vắng lạnh phải rùng mình.

repellent [Tính từ]
اجرا کردن

causing intense dislike, disgust, or aversion

Ex: His repellent behavior drove everyone away .
soul-destroying [Tính từ]
اجرا کردن

hủy hoại tâm hồn

Ex: The loss of a loved one under tragic circumstances can be a soul-destroying experience .

Việc mất đi người thân trong hoàn cảnh bi thảm có thể là một trải nghiệm hủy hoại tâm hồn.

tragic [Tính từ]
اجرا کردن

bi thảm

Ex: The tragic wildfire devastated entire neighborhoods and left many families homeless .

Vụ cháy rừng thảm khốc đã tàn phá toàn bộ khu dân cư và khiến nhiều gia đình mất nhà cửa.

melancholic [Tính từ]
اجرا کردن

u sầu

Ex: Her melancholic expression revealed the weight of the memories she carried .

Biểu cảm u sầu của cô ấy tiết lộ sức nặng của những ký ức mà cô ấy mang theo.

lamentable [Tính từ]
اجرا کردن

đáng thương

Ex: The persistently high poverty rate in the region was a lamentable aspect of the socio-economic situation .

Tỷ lệ nghèo đói dai dẳng cao trong khu vực là một khía cạnh đáng buồn của tình hình kinh tế xã hội.

dismaying [Tính từ]
اجرا کردن

đáng lo ngại

Ex: The dismaying results of the experiment indicated a flaw in the research methodology .

Kết quả đáng thất vọng của thí nghiệm cho thấy một sai sót trong phương pháp nghiên cứu.

dreary [Tính từ]
اجرا کردن

buồn tẻ

Ex: The endless meetings became increasingly dreary as the week went on .

Những cuộc họp bất tận ngày càng trở nên buồn tẻ khi tuần trôi qua.

anguished [Tính từ]
اجرا کردن

đau khổ

Ex: Witnessing the anguished expression on her face , he realized the depth of emotional turmoil she had been concealing .

Chứng kiến biểu hiện đau khổ trên khuôn mặt cô ấy, anh nhận ra chiều sâu của sự hỗn loạn cảm xúc mà cô đã che giấu.

tedious [Tính từ]
اجرا کردن

tẻ nhạt

Ex: The tedious process of data entry required hours of concentration and attention to detail .

Quá trình tẻ nhạt của việc nhập dữ liệu đòi hỏi hàng giờ tập trung và chú ý đến chi tiết.

monotonous [Tính từ]
اجرا کردن

đơn điệu

Ex: The monotonous droning of the lecturer 's voice put many students to sleep during the long lecture .

Tiếng nói đơn điệu của giảng viên đã khiến nhiều sinh viên ngủ gật trong buổi học dài.

horrendous [Tính từ]
اجرا کردن

kinh khủng

Ex: The survivors of the accident described the scene as horrendous , with mangled wreckage scattered across the highway .

Những người sống sót sau vụ tai nạn mô tả hiện trường là kinh khủng, với những mảnh vỡ nằm rải rác trên đường cao tốc.

abhorrent [Tính từ]
اجرا کردن

ghê tởm

Ex: The dictator 's abhorrent human rights abuses led to international condemnation and sanctions .

Những ghê tởm vi phạm nhân quyền của nhà độc tài đã dẫn đến sự lên án và trừng phạt quốc tế.

scandalous [Tính từ]
اجرا کردن

gây xì-căng-đan

Ex: The scandalous revelation of embezzlement within the company led to widespread public distrust .

Sự tiết lộ gây sốc về việc biển thủ trong công ty đã dẫn đến sự mất lòng tin rộng rãi của công chúng.

dismal [Tính từ]
اجرا کردن

ảm đạm

Ex: The dismal economic forecast painted a bleak picture for the future .

Dự báo kinh tế ảm đạm vẽ nên một bức tranh ảm đạm cho tương lai.

excruciating [Tính từ]
اجرا کردن

dữ dội

Ex: The patient described the excruciating agony of a migraine that lasted for hours .

Bệnh nhân mô tả nỗi đau dữ dội của chứng đau nửa đầu kéo dài hàng giờ.

repulsive [Tính từ]
اجرا کردن

ghê tởm

Ex: The repulsive smell emanating from the garbage can made her feel nauseated .

Mùi kinh tởm bốc ra từ thùng rác khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.

grandiose [Tính từ]
اجرا کردن

hoành tráng

Ex: The grandiose speech was filled with exaggerated claims and promises .

Bài phát biểu hoành tráng đầy những tuyên bố và lời hứa phóng đại.

vexing [Tính từ]
اجرا کردن

khó chịu

Ex: The vexing habit of constantly interrupting during meetings disrupted the flow of productive discussions .

Thói quen khó chịu liên tục ngắt lời trong các cuộc họp đã làm gián đoạn dòng chảy của các cuộc thảo luận hiệu quả.

nerve-racking [Tính từ]
اجرا کردن

căng thẳng

Ex: Negotiating the terms of the contract was a nerve-racking process for the inexperienced entrepreneur .

Đàm phán các điều khoản của hợp đồng là một quá trình căng thẳng đối với doanh nhân non trẻ.

eerie [Tính từ]
اجرا کردن

rùng rợn

Ex: As night fell , the forest became an eerie place , with shadows playing tricks on the imagination .

Khi màn đêm buông xuống, khu rừng trở thành một nơi kỳ lạ, với những bóng tối đánh lừa trí tưởng tượng.

demoralizing [Tính từ]
اجرا کردن

làm nản lòng

Ex:

Chỉ trích liên tục mà không có phản hồi mang tính xây dựng có thể làm nản lòng nhân viên.

claustrophobic [Tính từ]
اجرا کردن

sợ không gian hẹp

Ex: The airplane 's cramped seating and narrow aisles contributed to a claustrophobic atmosphere during the long flight .

Ghế ngồi chật chội và lối đi hẹp của máy bay góp phần tạo nên bầu không khí sợ không gian hẹp trong chuyến bay dài.

obnoxious [Tính từ]
اجرا کردن

khó chịu

Ex: The obnoxious comments made by the customer offended the cashier .

Những bình luận khó chịu của khách hàng đã xúc phạm nhân viên thu ngân.

vengeful [Tính từ]
اجرا کردن

thù hận

Ex: Despite the passage of time , his vengeful feelings towards those who wronged him remained strong .

Mặc dù thời gian trôi qua, cảm giác thù hận của anh ấy đối với những người đã làm sai với anh ấy vẫn mạnh mẽ.

vile [Tính từ]
اجرا کردن

kinh tởm

Ex: His vile behavior towards others earned him a reputation as a bully .

Hành vi đê tiện của anh ta đối với người khác đã khiến anh ta có tiếng là kẻ bắt nạt.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức