ghê tởm
Họ đã phát hiện ra những hành vi ghê tởm của lạm dụng trong cơ sở.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản ứng Cảm xúc Tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
ghê tởm
Họ đã phát hiện ra những hành vi ghê tởm của lạm dụng trong cơ sở.
ghê tởm
Anh ta đã thực hiện một hành động ghê tởm làm cộng đồng bị sốc.
gây bực mình
Kết nối internet chậm và không ổn định thật khó chịu trong cuộc họp trực tuyến quan trọng.
kinh tởm
Hành vi kinh tởm của anh ta đối với người khác đã khiến anh ta có tiếng là kẻ bắt nạt.
khó chịu
Vẻ ngoài lỗi thời và tồi tàn của nhà hàng khiến khó chịu cho những thực khách tiềm năng.
đáng lo ngại
Hành vi gây lo lắng của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy bồn chồn và căng thẳng.
gây bồn chồn
Những hình ảnh đồ họa trong phim tài liệu thật gây xáo trộn, để lại ấn tượng lâu dài trên người xem.
khó chịu
Đi qua từng trang của tài liệu dài là một công việc tẻ nhạt.
bực bội
Đối phó với công việc giấy tờ không ngừng trở thành một nhiệm vụ bực bội cho nhân viên quá tải.
gây phiền toái
Các vấn đề kỹ thuật và trục trặc đang diễn ra đã tạo ra trải nghiệm khó chịu cho người dùng cố gắng hoàn thành các nhiệm vụ cơ bản trên trang web có vấn đề.
căng thẳng
Sự hồi hộp căng thẳng trong bộ phim kinh dị khiến khán giả ngồi trên mép ghế.
kinh khủng
Bộ phim bao gồm một số cảnh kinh hoàng làm khán giả bị sốc.
ám ảnh
Thị trấn đổ nát, hoang vắng có một bầu không khí ám ảnh khiến những người khám phá những con đường vắng lạnh phải rùng mình.
causing intense dislike, disgust, or aversion
hủy hoại tâm hồn
Việc mất đi người thân trong hoàn cảnh bi thảm có thể là một trải nghiệm hủy hoại tâm hồn.
bi thảm
Vụ cháy rừng thảm khốc đã tàn phá toàn bộ khu dân cư và khiến nhiều gia đình mất nhà cửa.
u sầu
Biểu cảm u sầu của cô ấy tiết lộ sức nặng của những ký ức mà cô ấy mang theo.
đáng thương
Tỷ lệ nghèo đói dai dẳng cao trong khu vực là một khía cạnh đáng buồn của tình hình kinh tế xã hội.
đáng lo ngại
Kết quả đáng thất vọng của thí nghiệm cho thấy một sai sót trong phương pháp nghiên cứu.
buồn tẻ
Những cuộc họp bất tận ngày càng trở nên buồn tẻ khi tuần trôi qua.
đau khổ
Chứng kiến biểu hiện đau khổ trên khuôn mặt cô ấy, anh nhận ra chiều sâu của sự hỗn loạn cảm xúc mà cô đã che giấu.
tẻ nhạt
Quá trình tẻ nhạt của việc nhập dữ liệu đòi hỏi hàng giờ tập trung và chú ý đến chi tiết.
đơn điệu
Tiếng nói đơn điệu của giảng viên đã khiến nhiều sinh viên ngủ gật trong buổi học dài.
kinh khủng
Những người sống sót sau vụ tai nạn mô tả hiện trường là kinh khủng, với những mảnh vỡ nằm rải rác trên đường cao tốc.
ghê tởm
Những ghê tởm vi phạm nhân quyền của nhà độc tài đã dẫn đến sự lên án và trừng phạt quốc tế.
gây xì-căng-đan
Sự tiết lộ gây sốc về việc biển thủ trong công ty đã dẫn đến sự mất lòng tin rộng rãi của công chúng.
ảm đạm
Dự báo kinh tế ảm đạm vẽ nên một bức tranh ảm đạm cho tương lai.
dữ dội
Bệnh nhân mô tả nỗi đau dữ dội của chứng đau nửa đầu kéo dài hàng giờ.
ghê tởm
Mùi kinh tởm bốc ra từ thùng rác khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.
hoành tráng
Bài phát biểu hoành tráng đầy những tuyên bố và lời hứa phóng đại.
khó chịu
Thói quen khó chịu liên tục ngắt lời trong các cuộc họp đã làm gián đoạn dòng chảy của các cuộc thảo luận hiệu quả.
căng thẳng
Đàm phán các điều khoản của hợp đồng là một quá trình căng thẳng đối với doanh nhân non trẻ.
rùng rợn
Khi màn đêm buông xuống, khu rừng trở thành một nơi kỳ lạ, với những bóng tối đánh lừa trí tưởng tượng.
làm nản lòng
Chỉ trích liên tục mà không có phản hồi mang tính xây dựng có thể làm nản lòng nhân viên.
sợ không gian hẹp
Ghế ngồi chật chội và lối đi hẹp của máy bay góp phần tạo nên bầu không khí sợ không gian hẹp trong chuyến bay dài.
khó chịu
Những bình luận khó chịu của khách hàng đã xúc phạm nhân viên thu ngân.
thù hận
Mặc dù thời gian trôi qua, cảm giác thù hận của anh ấy đối với những người đã làm sai với anh ấy vẫn mạnh mẽ.
kinh tởm
Hành vi đê tiện của anh ta đối với người khác đã khiến anh ta có tiếng là kẻ bắt nạt.