pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Phản ứng cảm xúc tiêu cực

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản ứng Cảm xúc Tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
abominable
[Tính từ]

extremely horrible and unpleasant

kinh tởm,  khủng khiếp

kinh tởm, khủng khiếp

Ex: His attempt at cooking resulted in an abominable dish that no one dared to eat .Nỗ lực nấu ăn của anh ấy đã tạo ra một món ăn **kinh khủng** mà không ai dám ăn.
odious
[Tính từ]

extremely unpleasant and deserving revulsion or strong hatred

ghê tởm, đáng ghét

ghê tởm, đáng ghét

Ex: The politician 's odious remarks about certain ethnic groups sparked outrage and condemnation .Nhận xét **đáng ghét** của chính trị gia về một số nhóm dân tộc đã gây ra phẫn nộ và lên án.
aggravating
[Tính từ]

causing increased annoyance

gây bực mình, khó chịu

gây bực mình, khó chịu

Ex: The aggravating level of detail required for the paperwork made the application process cumbersome and time-consuming .Mức độ chi tiết **gây khó chịu** cần thiết cho giấy tờ làm cho quá trình nộp đơn trở nên rườm rà và tốn thời gian.
repugnant
[Tính từ]

extremely unpleasant and disgusting

kinh tởm, ghê tởm

kinh tởm, ghê tởm

Ex: The repugnant comments made in the discussion revealed deep-seated biases that were hard to ignore .Những bình luận **kinh tởm** được đưa ra trong cuộc thảo luận đã tiết lộ những định kiến sâu sắc khó có thể bỏ qua.
off-putting
[Tính từ]

causing a feeling of unease, discomfort, or reluctance

khó chịu, gây ác cảm

khó chịu, gây ác cảm

Ex: The overly formal and rigid atmosphere of the office was off-putting to new employees .Bầu không khí quá cứng nhắc và nghiêm túc của văn phòng thật **khó chịu** đối với nhân viên mới.
disquieting
[Tính từ]

making one feel worried about something

đáng lo ngại, gây bất an

đáng lo ngại, gây bất an

Ex: The disquieting sight of the dark figure lurking in the shadows filled her with a sense of foreboding .Cảnh tượng **đáng lo ngại** của bóng người đen tối ẩn nấp trong bóng tối khiến cô tràn ngập cảm giác lo lắng.
perturbing
[Tính từ]

causing uneasiness, anxiety, or disturbance

gây bồn chồn, làm xáo trộn

gây bồn chồn, làm xáo trộn

Ex: The eerie silence in the haunted forest was perturbing, heightening the sense of foreboding.Sự im lặng kỳ lạ trong khu rừng ma ám thật **là phiền muộn**, làm tăng cảm giác lo lắng.
irksome
[Tính từ]

causing annoyance or weariness due to its dull or repetitive nature

khó chịu, buồn chán

khó chịu, buồn chán

Ex: The irksome delays at the airport made the travelers impatient and frustrated .Những sự chậm trễ **khó chịu** ở sân bay khiến du khách trở nên thiếu kiên nhẫn và bực bội.
exasperating
[Tính từ]

causing intense frustration or irritation due to repeated annoyance or difficulty

bực bội, khó chịu

bực bội, khó chịu

Ex: The lack of communication and coordination among team members was an exasperating issue that hindered progress .Sự thiếu giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên trong nhóm là một vấn đề **gây bực bội** cản trở tiến độ.
vexatious
[Tính từ]

causing annoyance or distress

gây phiền toái, khó chịu

gây phiền toái, khó chịu

Ex: The vexatious paperwork required for the application process was overwhelming .Giấy tờ **phiền toái** cần thiết cho quá trình nộp đơn thật áp đảo.
nerve-wracking
[Tính từ]

causing extreme anxiety or tension

căng thẳng, gây lo lắng

căng thẳng, gây lo lắng

Ex: The thought of public speaking can be nerve-wracking for those who fear being in the spotlight .Ý nghĩ phát biểu trước công chúng có thể **căng thẳng** đối với những người sợ trở thành tâm điểm chú ý.
gruesome
[Tính từ]

causing extreme fear, shock, or disgust

kinh khủng, ghê rợn

kinh khủng, ghê rợn

Ex: His gruesome costume won first prize at the Halloween party .Bộ trang phục **kinh dị** của anh ấy đã giành giải nhất tại bữa tiệc Halloween.
haunting
[Tính từ]

possessing a poignant, sentimental, or eerie quality that evokes strong emotions, memories, or feelings

ám ảnh, day dứt

ám ảnh, day dứt

Ex: The haunting lyrics of the folk song told a tragic tale of love and betrayal that lingered in the air.Lời bài hát **ám ảnh** của bài dân ca kể một câu chuyện bi thảm về tình yêu và sự phản bội lơ lửng trong không khí.
repellent
[Tính từ]

causing strong dislike, aversion, or distaste

ghê tởm, đáng ghét

ghê tởm, đáng ghét

Ex: The slimy texture of the food was repellent, causing many to push their plates away .Kết cấu nhầy nhụa của thức ăn thật **kinh tởm**, khiến nhiều người đẩy đĩa của họ ra xa.
soul-destroying
[Tính từ]

causing extreme emotional distress, despair, or a profound sense of hopelessness

hủy hoại tâm hồn, tàn phá tinh thần

hủy hoại tâm hồn, tàn phá tinh thần

Ex: The relentless bullying at school had a soul-destroying effect on the young student 's self-esteem .Việc bắt nạt không ngừng ở trường đã có tác động **hủy hoại tâm hồn** đến lòng tự trọng của học sinh trẻ.
tragic
[Tính từ]

extremely sad or unfortunate, often because of a terrible event or circumstances

bi thảm, đáng buồn

bi thảm, đáng buồn

Ex: The tragic plane crash resulted in the deaths of everyone on board .Vụ tai nạn máy bay **thảm khốc** đã dẫn đến cái chết của tất cả mọi người trên máy bay.
melancholic
[Tính từ]

characterized by a deep, lingering sadness or sorrow

u sầu

u sầu

Ex: The old photograph evoked a melancholic nostalgia for the days gone by .Bức ảnh cũ gợi lên nỗi nhớ **buồn man mác** về những ngày đã qua.
lamentable
[Tính từ]

deserving of pity, regret, or disappointment

đáng thương, đáng tiếc

đáng thương, đáng tiếc

Ex: The decline in the quality of public services was a lamentable consequence of budget cuts .Sự suy giảm chất lượng dịch vụ công là hậu quả **đáng tiếc** của việc cắt giảm ngân sách.
dismaying
[Tính từ]

causing concern or disappointment

đáng lo ngại, làm thất vọng

đáng lo ngại, làm thất vọng

Ex: The dismaying discovery of security vulnerabilities in the software raised alarm among users .Việc phát hiện **đáng lo ngại** về các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm đã gây ra báo động trong số người dùng.
dreary
[Tính từ]

boring and repetitive that makes one feel unhappy

buồn tẻ, đơn điệu

buồn tẻ, đơn điệu

Ex: The dreary lecture was filled with repetitive details that failed to capture interest .Bài giảng **tẻ nhạt** đầy những chi tiết lặp đi lặp lại không thể thu hút sự quan tâm.
anguished
[Tính từ]

experiencing or expressing severe physical or emotional pain

đau khổ, quằn quại

đau khổ, quằn quại

Ex: The anguished faces of the refugees , etched with the hardships endured on their perilous journey , spoke volumes to the aid workers .Những khuôn mặt **đau khổ** của những người tị nạn, khắc sâu những khó khăn phải chịu đựng trong hành trình nguy hiểm của họ, nói lên rất nhiều điều với các nhân viên cứu trợ.
tedious
[Tính từ]

boring and repetitive, often causing frustration or weariness due to a lack of variety or interest

tẻ nhạt, nhàm chán

tẻ nhạt, nhàm chán

Ex: Sorting through the clutter in the attic proved to be a tedious and time-consuming endeavor .Việc sắp xếp lại đống lộn xộn trên gác mái tỏ ra là một nỗ lực **tẻ nhạt** và tốn thời gian.
monotonous
[Tính từ]

boring because of being the same thing all the time

đơn điệu, lặp đi lặp lại

đơn điệu, lặp đi lặp lại

Ex: The repetitive tasks at the assembly line made the job monotonous and uninteresting .Những nhiệm vụ lặp đi lặp lại tại dây chuyền lắp ráp khiến công việc trở nên **đơn điệu** và không hấp dẫn.
horrendous
[Tính từ]

causing intense shock, fear, or disgust

kinh khủng, khủng khiếp

kinh khủng, khủng khiếp

Ex: They described the living conditions in the prison as absolutely horrendous.Họ mô tả điều kiện sống trong nhà tù là hoàn toàn **kinh khủng**.
abhorrent
[Tính từ]

causing strong feelings of dislike, disgust, or hatred

ghê tởm, đáng ghét

ghê tởm, đáng ghét

Ex: The politician 's abhorrent remarks about a marginalized community led to calls for their resignation .Những nhận xét **kinh tởm** của chính trị gia về một cộng đồng bị gạt ra ngoài lề đã dẫn đến yêu cầu từ chức.
scandalous
[Tính từ]

shocking or disgraceful, often involving immoral or unethical behavior

gây xì-căng-đan, sốc

gây xì-căng-đan, sốc

Ex: The scandalous photo posted online caused embarrassment for the public figure .Bức ảnh **gây sốc** đăng tải trực tuyến đã gây ra sự xấu hổ cho nhân vật công chúng.
dismal
[Tính từ]

causing sadness or disappointment

ảm đạm, buồn bã

ảm đạm, buồn bã

Ex: The dismal weather kept everyone indoors for the entire weekend .Thời tiết **ảm đạm** đã giữ mọi người trong nhà suốt cả cuối tuần.
excruciating
[Tính từ]

causing extreme pain or discomfort

dữ dội, kinh khủng

dữ dội, kinh khủng

Ex: The athlete pushed through the excruciating fatigue to cross the finish line .Vận động viên vượt qua sự mệt mỏi **dữ dội** để vượt qua vạch đích.
repulsive
[Tính từ]

causing a strong feeling of disgust or dislike

ghê tởm, kinh tởm

ghê tởm, kinh tởm

Ex: They found the idea of eating insects completely repulsive.Họ thấy ý tưởng ăn côn trùng hoàn toàn **kinh tởm**.
grandiose
[Tính từ]

overly impressive in size or appearance, often to the point of being excessive or showy in a negative way

hoành tráng, khoe khoang

hoành tráng, khoe khoang

Ex: Her grandiose sense of self-importance made it difficult for her to connect with others .Cảm giác **hoành tráng** về tầm quan trọng của bản thân khiến cô ấy khó kết nối với người khác.
vexing
[Tính từ]

causing irritation, frustration, or distress

khó chịu, gây bực mình

khó chịu, gây bực mình

Ex: The vexing dilemma of choosing between career and family responsibilities weighed heavily on her mind .Tình thế khó xử **gây bực bội** khi phải lựa chọn giữa sự nghiệp và trách nhiệm gia đình đè nặng lên tâm trí cô.
nerve-racking
[Tính từ]

causing extreme anxiety, stress, or tension

căng thẳng, gây lo lắng

căng thẳng, gây lo lắng

Ex: Competing in the high-stakes tournament was a nerve-racking challenge for the young athlete .Thi đấu trong giải đấu quan trọng là một thử thách **căng thẳng** đối với vận động viên trẻ.
eerie
[Tính từ]

inspiring a sense of fear or unease

rùng rợn, kỳ lạ

rùng rợn, kỳ lạ

Ex: The eerie howl of a distant wolf added to the unsettling ambiance of the haunted woods .Tiếng hú **rùng rợn** của một con sói xa xăm thêm vào không khí bất an của khu rừng ma ám.
demoralizing
[Tính từ]

causing a loss of confidence, hope, or enthusiasm

làm nản lòng

làm nản lòng

Ex: The teacher's demoralizing comments about the students' abilities affected their self-esteem.Những nhận xét **làm nản lòng** của giáo viên về khả năng của học sinh đã ảnh hưởng đến lòng tự trọng của họ.
claustrophobic
[Tính từ]

causing a feeling of discomfort, anxiety, or fear due to being in confined places

sợ không gian hẹp

sợ không gian hẹp

Ex: The prison cell , with its limited space and lack of natural light , exacerbated the claustrophobic conditions for inmates .Buồng giam, với không gian hạn chế và thiếu ánh sáng tự nhiên, làm trầm trọng thêm điều kiện **sợ không gian hẹp** cho các tù nhân.
obnoxious
[Tính từ]

extremely unpleasant or rude

khó chịu, thô lỗ

khó chịu, thô lỗ

Ex: The obnoxious habit of interrupting others during conversations annoyed everyone in the group .Thói quen **khó chịu** ngắt lời người khác trong các cuộc trò chuyện làm phiền mọi người trong nhóm.
vengeful
[Tính từ]

having or showing a strong desire for revenge

thù hận, trả thù

thù hận, trả thù

Ex: His vengeful nature led him to ruin the rival 's career in a calculated way .Bản chất **thù hận** của anh ta đã khiến anh ta phá hủy sự nghiệp của đối thủ một cách có tính toán.
vile
[Tính từ]

extremely disgusting or unpleasant

kinh tởm, đê tiện

kinh tởm, đê tiện

Ex: Her vile language towards her coworkers created a hostile work environment .Ngôn ngữ **đê tiện** của cô ấy đối với đồng nghiệp đã tạo ra một môi trường làm việc thù địch.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek