pattern

Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'On' & 'Upon' - Hiểu Hay Suy Nghĩ (Bật)

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Phrasal Verbs With 'On' & 'Upon'
to catch on

to understand a concept

hiểu, nắm được

hiểu, nắm được

Google Translate
[Động từ]
to chew on

to carefully think about something for a while

nhai, suy nghĩ về

nhai, suy nghĩ về

Google Translate
[Động từ]
to cotton on

to manage to understand something, typically following an initial period of challenge or difficulty

hiểu, nhận ra

hiểu, nhận ra

Google Translate
[Động từ]
to dawn on

to become clear, evident, or understood, particularly after some time

hiểu ra, nhận ra

hiểu ra, nhận ra

Google Translate
[Động từ]
to dwell on

to think or talk about something at length, often to the point of overthinking or obsessing about it

suy nghĩ mãi về, nhấn mạnh vào

suy nghĩ mãi về, nhấn mạnh vào

Google Translate
[Động từ]
to reflect on

to think carefully and deeply about something

suy nghĩ về, phản ánh về

suy nghĩ về, phản ánh về

Google Translate
[Động từ]
to sleep on

to postpone making a decision until the next day or a later time, often to think about it more

dời lại, suy nghĩ thêm

dời lại, suy nghĩ thêm

Google Translate
[Động từ]
to latch on

to finally understand something, usually after some initial difficulty

hiểu, nắm bắt

hiểu, nắm bắt

Google Translate
[Động từ]
to plan on

to intend to do something in the future based on certain considerations or expectations

lập kế hoạch, dự định

lập kế hoạch, dự định

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek