pattern

Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'On' & 'Upon'

Các động từ cụm chứa các tiểu từ 'on' hoặc 'upon', như go on, hang on, touch up, fall upon, v.v., được liệt kê ở đây.
book

10 Bài học

note

128 từ ngữ

clock

1G 5phút

subcategory image

1. Starting, Continuing, or Getting Closer (On)

Bắt đầu, Tiếp tục, hoặc Tiến gần hơn (Bật)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Communicating or Discussing (On)

Giao tiếp hoặc thảo luận (bật)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Depending, Trusting, or Encouraging (On)

Phụ thuộc, Tin tưởng hoặc Khuyến khích (Trên)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Striving, Risking, or Revealing (On)

Phấn đấu, Mạo hiểm hoặc Tiết lộ (Bật)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Fooling, Harming, or Treating Badly (On)

Lừa dối, gây hại hoặc đối xử tệ (Bật)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Understanding or Contemplating (On)

Hiểu hoặc Suy ngẫm (Về)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Wearing, Utilizing, or Consuming (On)

Mặc, Sử dụng hoặc Tiêu thụ (Trên)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Agreeing, Accepting, or Providing (on)

Đồng ý, Chấp nhận hoặc Cung cấp (trên)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

9. Others (On)

Khác (Bật)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

10. Performing an Action (Upon)

Thực hiện một hành động (trên)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek