pattern

Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'Down' & 'Away' - Tách hoặc Loại bỏ (Xa)

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Phrasal Verbs With 'Down' & 'Away'
to blow away
[Động từ]

to remove or clear something by using a strong burst of air or wind

thổi bay, quét sạch bằng gió

thổi bay, quét sạch bằng gió

Ex: A swift breeze blew away the sand from the beach towel .Một cơn gió nhẹ nhanh chóng **thổi bay** cát khỏi khăn tắm bãi biển.
to cast away
[Động từ]

to throw an object out intentionally

vứt bỏ, loại bỏ

vứt bỏ, loại bỏ

Ex: It 's time to cast away the broken toys in the attic .Đã đến lúc **vứt bỏ** những món đồ chơi hỏng trên gác mái.
to chuck away
[Động từ]

to discard things that are no longer useful

vứt bỏ, loại bỏ

vứt bỏ, loại bỏ

Ex: Chucking away the worn-out shoes will make room for new ones .**Vứt bỏ** những đôi giày cũ sẽ nhường chỗ cho những đôi mới.
to clear away
[Động từ]

to remove items or obstacles, often to create a clear or open space

dọn dẹp, làm sạch

dọn dẹp, làm sạch

Ex: It 's essential to clear away obstacles to ensure a smooth workflow in the office .Việc **dọn dẹp** chướng ngại vật là điều cần thiết để đảm bảo quy trình làm việc trơn tru trong văn phòng.
to magic away
[Động từ]

to make something disappear instantly as if by magic

làm biến mất như phép màu, loại bỏ một cách kỳ diệu

làm biến mất như phép màu, loại bỏ một cách kỳ diệu

Ex: I wish I could just magic all my problems away.Tôi ước gì mình có thể **làm biến mất** tất cả vấn đề của mình một cách kỳ diệu.
to pack away
[Động từ]

to put something in a container or storage after using it, especially to keep it safe or for future use

cất đi, đóng gói

cất đi, đóng gói

Ex: The museum packed away the artifacts for safekeeping .Bảo tàng đã **đóng gói** các hiện vật để bảo quản.
to put away
[Động từ]

to place something where it should be after using it

cất đi, để vào chỗ

cất đi, để vào chỗ

Ex: She put away the groceries as soon as she got home .Cô ấy **cất đi** đồ tạp hóa ngay khi về đến nhà.
to tear away
[Động từ]

to forcefully rip something or remove it from its place

xé toạc, giật mạnh

xé toạc, giật mạnh

Ex: She angrily tore the poster away from the wall.Cô ấy **xé toạc** tấm áp phích khỏi bức tường trong cơn giận dữ.
to throw away
[Động từ]

to get rid of what is not needed or wanted anymore

vứt đi, bỏ đi

vứt đi, bỏ đi

Ex: I'll throw the unnecessary files away to declutter the office.Tôi sẽ **vứt bỏ** những tập tin không cần thiết để dọn dẹp văn phòng.
to wipe away
[Động từ]

to get rid of a mark or substance by using a cloth or hand

lau đi, xóa đi

lau đi, xóa đi

Ex: After cooking , she wiped away the grease splatters from the stove .Sau khi nấu ăn, cô ấy **lau sạch** những vết bắn dầu mỡ từ bếp.
to strip away
[Động từ]

to remove something completely

loại bỏ hoàn toàn, lột bỏ

loại bỏ hoàn toàn, lột bỏ

Ex: After years of neglect , the storm stripped away the roof , leaving the house exposed .Sau nhiều năm bị bỏ bê, cơn bão đã **cuốn bay** mái nhà, để lại ngôi nhà trơ trọi.
Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'Down' & 'Away'
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek