Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'Down' & 'Away' - Dừng lại, Ngăn chặn hoặc Im lặng (Xuống)
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
kìm nén
Anh ấy phải nhanh chóng kìm nén sự ngạc nhiên của mình trước diễn biến bất ngờ của sự việc.
siết chặt
Ban giám hiệu nhà trường phải siết chặt việc gian lận trong các kỳ thi để duy trì sự liêm chính học thuật.
đóng cửa vĩnh viễn
Hiệu sách nhỏ đã đóng cửa sau nhiều năm vật lộn.
đàn áp
Nhà chức trách trường học quyết định trấn áp gian lận bằng cách thực hiện các giao thức kiểm tra nghiêm ngặt hơn.
ra hiệu dừng lại
Tài xế taxi nhận thấy họ đang cố gắng vẫy tay và dừng lại để đón họ.
đàn áp
Ở một số quốc gia, tiếng nói bất đồng bị đàn áp mạnh mẽ bởi những người nắm quyền.
giữ ở mức thấp
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp duy trì thấp mức cholesterol.
im lặng
Khoảnh khắc hiệu trưởng bước lên sân khấu ngày hôm qua, buổi họp im lặng.
trật tự
Khán giả bắt đầu lắng xuống khi buổi biểu diễn bắt đầu.
bác bỏ
Những nỗ lực ngăn chặn luật pháp đã không thành công, và nó đã được thông qua một cách nhất trí.
la hét át lời
Khán giả đã cố gắng la hét át đi quan điểm đối lập trong cuộc tranh luận.
tắt
Cô ấy phải tắt chiếc máy ồn ào để nghe cuộc gọi điện thoại.
trói buộc
Cô ấy bị ràng buộc bởi một khoản vay lớn.