lùi lại
Người trượt tuyết nhận ra rằng dốc quá dốc và phải lùi lại đến một vị trí an toàn hơn.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
lùi lại
Người trượt tuyết nhận ra rằng dốc quá dốc và phải lùi lại đến một vị trí an toàn hơn.
cúi xuống
Người làm vườn phải cúi xuống thường xuyên để chăm sóc cây cối.
đổ
Cơn bão đã đánh đổ một số đường dây điện trong khu phố.
đánh đổ
Bọn trẻ đã đánh đổ tất cả các chai bằng quả bóng đồ chơi của chúng.
leo xuống
Con mèo bị mắc kẹt trên cây, và lính cứu hỏa đã phải leo xuống để giải cứu nó.
ngã
Vỉa hè trơn trượt có thể nguy hiểm, khiến mọi người ngã trong thời tiết băng giá.
đánh ngã
Tuyết rơi dày đã đánh đổ nhiều đường dây điện, gây ra mất điện trên diện rộng.
nằm xuống
Bác sĩ khuyên cô ấy nằm xuống và nghỉ ngơi sau ca phẫu thuật.
cúi xuống
Khi học sinh làm rơi một cây bút chì, giáo viên phải cúi xuống để nhặt nó từ sàn lớp học.
ngồi xuống
Sau một ngày dài làm việc, tôi thích ngồi xuống chiếc ghế bành yêu thích của mình và thư giãn.
đập mạnh
Sau khi nhận được tin xấu, cô ấy đập mạnh ống nghe, tràn ngập cảm xúc.
hạ cánh
Tàu vũ trụ đã hạ cánh xuống Sao Hỏa, đánh dấu một khoảnh khắc lịch sử cho khám phá không gian.
chạy nhanh đến
Tôi cần chạy xuống cửa hàng để mua một ít đồ tạp hóa trước khi nó đóng cửa.